CHƯƠNG 01 – PHỦ HỌC SĨ VÀ TRÒ CHƠI CẤM KỴ
Gió
đêm tháng Bảy ở huyện Vân Dương buốt như xuyên thấu tận xương. Trên con đường
gạch đá loang lổ rêu phong dẫn vào một tòa phủ cũ kỹ, ánh trăng mờ đục bị che
khuất bởi từng đám mây như khói than lạnh. Phủ học sĩ Vương - từng là nơi đọc
sách, luận kinh cho các vị quan tương lai - giờ chỉ còn là phế tích mục nát,
đầy lời đồn đãi rùng rợn.
“Chắc
không phải đứa nào sợ rồi đấy chứ?” – Tiếng cười cợt vang lên giữa đêm tối. Là
Khương Ngọc – người lớn tuổi nhất trong bốn thư sinh, mắt sáng và miệng lúc nào
cũng vênh lên vẻ bất cần.
Tam
người còn lại là Lâm Viễn – thư sinh nho nhã nhưng luôn e dè, Trình Bách – nhỏ
tuổi nhất, hay lẩm bẩm khấn vái và cuối cùng là Dư Hạo – kẻ đề xuất trò chơi
“cầu quỷ bói duyên” sau khi đọc được trong một cuốn sách cấm tìm thấy tại chợ
đêm.
“Trò
này đúng là… không nên đùa đâu.” – Lâm Viễn khẽ lên tiếng, tay run nhẹ khi ôm
chặt cuốn bùa đỏ.
“Chỉ
là mê tín, với lại… đêm thất tịch mà, hỏi chút chuyện nhân duyên cũng có gì
đâu.” – Dư Hạo cười cợt, tay rút cây bút lông từ trong tay áo dài, mực tàu đã
được chuẩn bị sẵn từ chiều.
Phủ
học sĩ Vương có một gian thư phòng nằm biệt lập ở cuối hành lang gỗ, tường vôi
bong tróc từng mảng, bàn ghế phủ bụi mờ. Chính nơi đây – theo lời dân trong
huyện – là nơi học sĩ Vương treo cổ tự tận hơn hai mươi năm trước, sau khi bị
triều đình kết tội thông đồng với phản thần. Thi thể ông được tìm thấy giữa
phòng, đôi mắt mở trừng trừng, lưỡi thè dài như muốn tố cáo điều gì đó chưa
được nói ra.
Bốn
người thắp hương, xếp vòng tròn quanh bàn gỗ cũ kỹ. Trong ánh sáng leo lét của
ngọn nến tàn, họ lần lượt viết tên mình lên bùa đỏ – tờ bùa vuông vức được cắt
từ giấy xuyến chỉ, viền vàng – rồi đặt chính giữa bàn, ngay bên cạnh chén rượu
dùng để "mời" quỷ linh nhập thế.
Trình tự được đọc rõ ràng từ sách cấm:
Tiếng
tụng niệm vang lên. Không ai để ý rằng bầu trời đêm bỗng trở nên lặng gió một
cách kỳ dị. Đám hương cháy không theo gió, mà cong queo như bị bàn tay vô hình
bóp chặt. Ánh nến bắt đầu nhảy múa loạn xạ, đổ bóng méo mó lên vách tường loang
lổ.
Bỗng—bụp—một
ngọn nến phụt tắt.
“Có
ai… có ai thấy gì không?” – Trình Bách lắp bắp, tay bấu chặt ống tay áo Lâm
Viễn.
Ngay
lúc đó, tờ bùa của Dư Hạo rung lên – không phải vì gió, mà như thể bị
ai đó chạm vào.
Bốn
người im bặt.
Rồi—soạt!
Bút lông trên bàn tự động dựng đứng như bị kéo
bằng sợi chỉ vô hình, ngập ngừng giây lát rồi cắm phập xuống giấy trắng đặt
cạnh đó. Tiếng cọ sát giữa đầu bút và giấy vang lên chói tai giữa đêm tĩnh mịch.
Không
ai động đậy. Mồ hôi lạnh tuôn trên trán Khương Ngọc. Lâm Viễn nắm chặt chuỗi
tràng hạt trong tay áo như cầu cứu.
Bút
lông bắt đầu viết, nét mực tàu đen đặc, loằng ngoằng như máu khô:
Dư
Hạo thốt lên: “Chuyện gì... đây không phải bói duyên sao?”
ẦM!
Cửa sổ bị đập mạnh, từng nhịp như ai đó đấm vào gỗ,
dằn từng tiếng vào tâm trí: THÙ — OÁN — MÁU — CHẾT.
Tường
rung bần bật, giấy dán cửa tự động rách toạc. Từ bên ngoài, ánh trăng rọi vào
chiếu lên giữa căn phòng hình ảnh một bóng người lơ lửng trên không,
chân không chạm đất, cổ nghiêng hẳn sang bên trái như đã gãy lìa.
Cả
bốn hét lên, lùi lại.
Hình
bóng ấy chính là một người mặc áo học sĩ, tóc dài xõa xuống, đôi mắt mở
trừng trừng, chỉ tay vào từng người.
Chỉ Dư Hạo – rồi Khương Ngọc – rồi Trình Bách – cuối cùng
dừng ở Lâm Viễn.
Miệng
bóng ma mở rộng ra một cách dị dạng, nhưng tiếng vọng đến tai họ không phải âm
thanh mà là ý niệm rạch ròi vang thẳng trong đầu:
“KẺ
GIỐNG TA – LÀ NGƯƠI.”
Lâm
Viễn run lẩy bẩy, môi tái nhợt, lùi về sau vấp phải bàn, ngã chúi vào đống
giấy mực, khiến toàn bộ giấy đỏ bắn tung tóe lên người.
Đúng
lúc đó, cánh cửa thư phòng tự động đóng sập lại, khóa tự xoay một cách
rít rắc. Bốn người bị nhốt bên trong.
Khương
Ngọc cố chạy đến cửa, đập mạnh nhưng không lay chuyển được. Bên ngoài như bị
một lớp vô hình phong kín.
Giấy trên bàn lại chuyển động. Bút lông lại viết.
“Thay?
Thay cái gì?” – Trình Bách gần như khóc, hai tay ôm đầu.
Dư
Hạo nhìn chằm chằm vào bóng ma treo cổ – lúc này đang dần tiến lại,
không phải bằng bước đi mà là… trượt tới như lơ lửng trên không. Không
khí lạnh buốt lan dọc xương sống từng người, hơi thở có thể thấy bằng mắt.
Đột
nhiên, từ trần nhà vang lên tiếng két két, như thể dây thừng đang bị kéo
chặt lại. Ai đó ngước lên—một sợi dây thừng thòng xuống từ xà nhà, đung
đưa chậm rãi, đầu còn lại đã được buộc sẵn một vòng tròn – vừa đúng cho một cái
cổ người.
Ánh
mắt oan hồn như khoan sâu vào hồn phách.
“Chúng
ta phải dừng nghi thức! Phải... phải đốt hết bùa!” – Lâm Viễn hét lên, chộp lấy
nắm giấy đỏ.
Nhưng
giấy lúc này... ướt đẫm máu – không phải mực, mà là thứ chất lỏng tanh
hôi, đỏ thẫm nhỏ giọt lên sàn.
Soạt—soạt—soạt— ba cây bút lông khác bật dậy, tự
động bay vào tay từng người còn lại.
Trình
Bách cố ném cây bút đi, nhưng nó găm thẳng vào tay cậu, như thể có lực
giữ lại. Mắt Trình Bách trắng dã, môi run rẩy.
Cánh cửa rít mở – không có ai đứng ngoài.
Nhưng
một cơn gió băng lạnh tràn vào, thổi tắt toàn bộ nến.
Trong
bóng tối… tiếng viết lại vang lên – đồng loạt.
Mặc
cho họ không còn cầm bút, bút tự bay, giấy tự tràn ra, và từng chữ hiện
lên như máu nhỏ:
ẦM!
Trần
nhà nứt toác.
Từ
khe nứt ấy, một gương mặt bị thiêu cháy nửa bên lộ ra – mắt trũng sâu,
da khô cháy, miệng vẫn còn lưỡi thè dài.
Bốn
người thất thanh, chen nhau chạy về phía cửa – lúc này bật mở như
đang chờ sẵn.
Họ
lao ra ngoài, bỏ lại sau lưng căn phòng chết chóc ấy.
Nhưng
trước khi khuất hẳn khỏi tầm mắt, Dư Hạo ngoái đầu lại – và hắn thấy…
Trên bàn, một tờ giấy còn đang được viết dở:
Dư
Hạo lạnh toát người.
Hắn
biết—nghi lễ không phải để bói duyên, mà là để tìm vật thế mạng cho
oan hồn báo thù.
Và
họ… đã giải phong lời nguyền tồn tại hơn hai mươi năm.
CHƯƠNG 02 – MỘT NGƯỜI PHẢI CHẾT
Sau
đêm đó, trời mưa suốt ba ngày liền. Huyện Vân Dương mờ mịt trong làn sương ẩm
lạnh như bị bao phủ bởi một tấm khăn tang khổng lồ. Cây liễu trước cổng phủ học
sĩ xưa, dù đã chết khô từ nhiều năm, nay bỗng mọc trở lại một chồi non màu đỏ
sẫm như máu tươi.
Bốn
người thư sinh chẳng ai dám quay lại ngôi phủ cũ. Nhưng điều đó không ngăn bóng
ma treo cổ theo họ về nhà.
1. Dư Hạo – Kẻ Gian
Ba
ngày sau nghi lễ, Dư Hạo đang ngồi trong phòng, cố viết cho xong bài thi để nộp
lên huyện đường. Mực tàu đã chuẩn bị, giấy trải đầy bàn, nhưng ngòi bút cứ
trượt mãi, không thể viết nổi một chữ. Tay hắn run, dù trời chẳng lạnh, và trong
lòng hắn thấy như có ai đang quan sát từ sau lưng.
Một
tiếng động nhẹ vang lên.
Soạt…
Là
tiếng giấy.
Hắn
quay lại. Không có ai.
Nhưng
một tờ bùa đỏ nằm giữa bàn – chính là loại giấy đêm hôm đó đã bị thiêu
hủy. Tờ bùa này ướt sũng, mép rách tơi tả, và dòng chữ trên đó hiện lên
mờ mờ như được viết bằng… máu khô:
“KẺ
GIAN – KHÔNG ĐƯỢC THA.”
Dư
Hạo đứng bật dậy. Đèn dầu phụt tắt.
Bàn tay lạnh buốt chạm vào cổ hắn từ phía sau.
Hắn
quay đầu – không có ai.
Nhưng
bóng hắn in trên vách lại là một người treo cổ – đầu nghẹo sang trái,
chân lơ lửng cách mặt đất.
Dư
Hạo gào lên, chạy ra khỏi phòng. Nhưng cửa đã khóa trái từ bên trong.
Hắn
quay lại, run rẩy tựa lưng vào tường.
Trên
vách, những nét bút tự khắc vào lớp sơn cũ, tạo thành hàng chữ:
Cổ
hắn bỗng thắt lại. Hắn đưa tay lên cổ – không có dây thừng, nhưng không
thở được.
Cánh cửa bật mở.
Người
hầu chạy vào, chỉ thấy Dư Hạo nằm gục trên bàn, mặt tím tái, cổ in hằn vết
đỏ như bị siết dây thừng.
Khám
nghiệm không tìm thấy nguyên nhân tử vong.
2. Khương Ngọc – Kẻ Vô Tín
Khương
Ngọc được tin Dư Hạo chết, nhưng gạt đi: “Hắn yếu bóng vía, tự hù mình mà chết
thôi.”
Nhưng
từ sau đêm ấy, mỗi khi đêm xuống, hắn đều mơ thấy một người mặc áo học sĩ
đứng ở góc phòng, mắt mở trừng trừng, không nói một lời, chỉ vung tay
như viết chữ vào không khí.
Đêm
thứ hai, hắn bị đánh thức bởi tiếng đập cửa sổ liên tục – đúng ba nhịp,
nghỉ, rồi ba nhịp nữa.
Đập. Đập. Đập.
Đập. Đập. Đập.
Hắn
bước lại gần cửa, giật mạnh tấm rèm tre.
Không
có ai.
Nhưng...
trên mặt kính có vết bàn tay in máu.
Hắn
hét lớn, lui lại. Khi quay đầu, căn phòng đã đầy bùa đỏ – từ trần rơi
xuống như cơn mưa giấy, từng tờ in tên hắn bằng mực đen loang lổ:
KHƯƠNG NGỌC – KẺ VÔ TÍN – KHÔNG THỀ NHƯ ĐÃ HỨA.
Bút
lông từ giá rơi xuống, cắm thẳng vào bàn, tự động viết:
"PHẢN NGHỊCH – PHẢI CHẾT."
Hắn
lùi lại, ngã vật ra giường.
Trên
trần nhà, có một bóng người bò ngang như nhện, cổ quay ngược, mắt lồi
ra, lưỡi dài chạm xuống mặt hắn.
Tiếng thì thầm vang trong tai:
Sáng
hôm sau, người hầu phát hiện Khương Ngọc treo cổ ngay giữa phòng ngủ,
chân không chạm đất, đúng như cái chết của học sĩ năm xưa.
3. Trình Bách – Kẻ Khiếp Nhược
Trình
Bách sau cái chết của hai người kia thì gần như phát điên. Hắn nhốt mình trong
chùa, đọc kinh sám hối, không dám bước ra khỏi cổng tam quan.
Nhưng
oan hồn không bị cấm bởi tượng Phật.
Đêm
ấy, hắn nghe thấy tiếng bút viết trong hư không. Không phải ở bên ngoài
– mà ngay trong đầu mình.
“CẠCH.”
Tượng
Phật trong điện chính rạn nứt một đường dài từ trán xuống cằm.
Tấm
kinh hắn đang tụng tự động cháy bén lửa từ dòng:
“A
Di Đà Phật…”
…và
để lại duy nhất một chữ cháy khét trên nền gỗ:
“CHẾT.”
Hắn
gào lên, chạy ra sân chùa. Nhưng khắp sân, các sư đang tụng kinh, đều biến
thành xác chết, mắt mở trừng trừng, treo lủng lẳng giữa trụ cổng.
Ở
giữa sân, một bàn học sĩ được dựng sẵn – bút, giấy, bùa đỏ, hương trầm.
Trình
Bách không thể cưỡng lại.
Tay
hắn… tự động nhúng bút vào mực, rồi viết tên mình vào tờ bùa.
Ngay
sau đó, từ sau lưng hắn – một sợi dây thừng trườn như rắn, siết cổ lại.
4. Lâm Viễn – Kẻ Thế Mạng
Chỉ
còn lại Lâm Viễn.
Hắn
là người cuối cùng, và trong lời nguyền… là “kẻ giống ta – sẽ thế mạng.”
Những
đêm sau cái chết của ba người bạn, hắn không ngủ. Hắn đốt đèn suốt, rải muối
quanh nhà, đặt chuông gió và gương bát quái.
Nhưng
oan hồn không đến như trước. Hắn tưởng mình được tha.
Cho
đến đêm trăng mờ, hắn nghe thấy tiếng gọi khe khẽ từ thư phòng nhà mình:
“Viễn…
Viễn… đến đây viết đi…”
Đó
là giọng của học sĩ Vương, y như trong tư liệu hắn từng đọc – trầm, đều,
mang theo nỗi oán hận nghìn trùng.
Lâm
Viễn tay cầm kiếm gỗ đào, bước vào.
Trên
bàn, bút lông và giấy đã sẵn.
Hắn
lùi lại, toan chạy thì cửa thư phòng tự động đóng sập lại.
Bút tự viết.
Hắn
hét lên: “Không! Ngươi đã chết oan, nhưng ta không phải thủ phạm!”
Một
bàn tay lạnh buốt siết lấy vai hắn.
Tiếng
nói vang lên – lần này không còn vang vọng, mà ngay bên tai hắn:
Trần
nhà rung lên. Xà ngang mục nát nứt toác, và từ bóng tối hình bóng treo cổ
lại xuất hiện – đôi chân đung đưa ngay trên đỉnh đầu hắn.
Trên
giấy, bút viết dòng cuối:
Rạng sáng hôm sau, người làng thấy cửa thư phòng mở
toang.
Bên
trong, Lâm Viễn nằm giữa phòng, không một vết thương, nhưng mặt tím tái,
mắt trợn ngược, lưỡi thè ra – cái chết y hệt như học sĩ Vương năm xưa.
Tờ
giấy trên bàn ghi duy nhất một dòng, như được viết từ tay người âm:
“Báo oán hoàn tất. Bút dừng lại.”
CHƯƠNG 03 – MỰC CHƯA KHÔ, HUYẾT CHƯA
NGỪNG
Ba
tháng sau cái chết của bốn thư sinh, phủ học sĩ Vương được phong tỏa.
Không ai dám bén mảng tới. Dân huyện Vân Dương chỉ truyền tai nhau: “Ai viết
tên mình lên giấy đỏ, sẽ chết treo như học sĩ.”
Thời
gian trôi qua, tưởng rằng oan hồn đã yên. Nhưng không ai biết rằng, thứ đã
được gọi lên đêm đó… chưa từng trở về.
1. Kinh thành – Kẻ đến từ triều đình
Tháng
tám, một đoàn ngựa xe dừng lại trước cổng lớn huyện Vân Dương. Người dẫn đầu là
Từ Tịnh Khanh, học giả trẻ tuổi được cử về điều tra cái chết bất thường
của nhóm thư sinh tài năng nhất huyện.
Tịnh
Khanh không tin vào ma quỷ. Hắn từng đứng đầu Giải nguyên, lại thông tường kỳ
thư. Nghe lời đồn “cầu quỷ bói duyên” làm chết người, hắn chỉ nhếch mép cười:
“Bút mực, giấy đỏ, hương trầm… chỉ là trò dựng chuyện.”
Nhưng
ngay khi bước qua cổng phủ học sĩ, da hắn nổi gai ốc.
Không
khí bên trong... khác lạ.
Lạnh.
Ngột
ngạt.
Và
đặc biệt là — nặng. Như có thứ gì đó đè lên đầu vai.
Tịnh
Khanh đi một vòng quanh thư phòng nơi bốn thư sinh từng tụ họp. Dưới sàn gạch,
bụi phủ kín. Nhưng ở chính giữa phòng, vẫn còn in mờ bốn dấu chân đen,
xếp vòng tròn quanh một khoảng đất rỗng.
Ngay trên đầu – xà ngang vẫn còn nguyên vết dây siết mục
nát.
“Có
ai từng treo cổ ở đây sao?” – Hắn hỏi người gác phủ.
Gã
chỉ cúi đầu, mặt tái xanh: “Học sĩ Vương năm xưa… chết tại đúng chỗ đó. Và bốn
thư sinh kia cũng…”
Hắn
không nói tiếp.
2. Tờ bùa còn sót lại
Tịnh
Khanh lật tung bàn giấy mục nát. Giữa những cuốn sách mốc meo, hắn phát hiện
một tờ bùa đỏ, bị che lấp dưới đáy ngăn kéo.
Chữ
viết trên đó rất khác thường – nét mực không phải đen mà là màu đỏ
nâu, nhòe nhoẹt, như máu thấm vào giấy nhiều ngày.
Dòng
chữ vẫn còn đọc được:
Phía
dưới có bốn cái tên: Dư Hạo, Khương Ngọc, Trình Bách, Lâm Viễn.
Bên
cạnh là một dòng chữ mới hơn, như được thêm sau cùng:
"Kẻ cuối cùng đã đến."
Tim
Tịnh Khanh đập mạnh.
“Là
ta?” – hắn lẩm bẩm.
3. Nửa đêm trong thư phòng
Hắn
quyết định qua đêm tại phủ học sĩ.
“Ta
muốn đối diện với sự thật.” – hắn viết vào nhật ký, bên cạnh là cây bút lông
được chuốt mới, chén mực tàu đen, và một cuốn sách cổ về nghi lễ triệu quỷ
thời Minh mạt mà hắn mang theo từ kinh thành.
Đêm
xuống, gió bỗng nổi.
Cửa sổ tự động mở toang.
ẦM! ẦM! ẦM! – tiếng đập cửa sổ vang lên, đúng
ba nhịp, rồi im bặt.
Tịnh
Khanh ngồi ngay ngắn, châm đèn dầu.
Nhưng
ngọn lửa không cháy thẳng, mà nghiêng về phía Bắc.
Hắn
sực nhớ – trong sách xưa có viết: “Quỷ nhập từ phương Bắc. Khi hương, lửa,
hay bóng đổ nghiêng hướng đó, thì biết có âm hồn đang tiến gần.”
Soạt…
Tiếng
giấy sột soạt. Hắn nhìn quanh – không ai chạm vào, nhưng cuốn sổ trên
bàn tự động lật trang, rồi dừng lại ở trang trống.
Bút
lông dựng đứng, rồi... từ từ nghiêng xuống, tự viết:
“TỊNH
KHANH – NGƯƠI CŨNG ĐÃ GỌI TA.”
Máu
trong người hắn lạnh ngắt.
“Không.
Ta không gọi quỷ. Ta đến để làm sáng tỏ vụ án…”
Bút
lại viết:
ẦM!
Cửa
thư phòng bật mở lần nữa, nhưng gió không tràn vào.
Thay
vào đó, là mùi hương trầm cháy dở, thơm nồng… và mùi tanh của máu cũ.
Một bóng người xuất hiện trong khói – lơ lửng, không có
chân.
Là
một nam nhân mặc áo học sĩ, cổ bị kéo nghiêng, gương mặt trắng bệch
như giấy, đôi mắt trừng trừng chứa đầy uất hận.
Giọng nói phát ra không qua môi, mà vang lên từ bốn phía:
Tịnh
Khanh đứng dậy, run giọng: “Ngươi chết oan, nhưng ta không phải kẻ xử tội. Hãy
để ta giúp ngươi minh oan…”
Oan
hồn cười – tiếng cười răng rắc như gỗ mục bị bẻ gãy.
Ngay
lúc đó, cây bút lông trên bàn bay lên, đầu ngòi rạch một đường trên tay
Tịnh Khanh.
Máu
nhỏ xuống tờ giấy trước mặt.
Tờ
giấy hút máu như tấm vải khát khô.
Và
từ máu ấy, từng chữ hiện lên – tự động, không cần bút:
Hắn
hoảng loạn, lùi lại. Nhưng phía sau hắn – một sợi dây thừng đã thòng từ trần
nhà.
Chân hắn đạp trúng ghế. Ghế đổ. Dây thít chặt vào cổ.
Trong
phút chốc, Tịnh Khanh tưởng mình sắp chết.
Mắt
hắn lòa đi.
4. Mắt nhìn thấy sự thật
Nhưng
đúng lúc đó – hắn thấy một đoạn ký ức không thuộc về mình.
Là
quá khứ.
Là
hình ảnh học sĩ Vương Chấn bị giải ra giữa huyện đường, quỳ gối, miệng
bị nhét giấy luận tội.
Bốn người ký vào bản cáo trạng – là bốn
người thư sinh.
Chúng
– vì muốn có chỗ đứng trong triều – tố cáo sai sự thật để đoạt vị trí
học sĩ.
Tịnh
Khanh bật khóc.
“Ngươi…
không chỉ là oan hồn… ngươi là nạn nhân thật sự.”
Giây
phút hắn nói ra điều ấy, dây thừng lỏng ra.
Bóng
ma khựng lại.
Mắt
vẫn trừng trừng, nhưng lệ máu lăn xuống gò má trắng bệch.
Oan hồn tan thành tro bụi, cuốn theo làn gió lạnh cuối cùng.
5. Vài ngày sau
Tịnh
Khanh thoát chết, nhưng tóc bạc nửa đầu. Hắn không rời khỏi huyện Vân Dương, mà
ở lại trùng tu phủ học sĩ, dựng bia đá ghi rõ:
Mỗi
năm, hắn tự tay châm hương vào ngày thất tịch.
Không
phải để cầu duyên.
Mà
để xin lỗi người đã bị bút mực kết án sai.
CHƯƠNG 04 – MỰC TƯƠI, HỒN SỐNG
Sau
khi Tịnh Khanh dựng bia đá minh oan cho học sĩ Vương Chấn, phủ học sĩ được đóng
kín, niêm phong bằng cả pháp ấn và lệnh triều đình. Người dân Vân Dương, ai nấy
đều tin rằng oan hồn đã siêu độ, oan khí đã tan, và trò “cầu quỷ bói
duyên” chỉ còn là lời đồn trong các quán trà đầu phố.
1. Đứa trẻ và cuốn sách rách
Mười
tám năm sau.
Trẻ
con lại chơi đùa trước cổng phủ học sĩ bỏ hoang. Chúng nghịch đất, chọi đá, vẽ
bùa chơi đùa theo lời kể người lớn.
Trong
đám trẻ có một cậu bé tên Tiểu Bảo, con của một phu chữ – người chuyên
sao chép sách thuê ở huyện đường. Một chiều, khi dọn lại căn nhà gỗ phía sau
thư viện cũ, Tiểu Bảo vô tình nhặt được một cuốn sổ rách nát, bị kẹp
giữa hai bức ván mục.
Bìa
ngoài ghi dòng chữ mờ mịt: “Lễ Bói Duyên Quỷ – Bản Phép Hồi Hồn”
Dòng
dưới, bằng mực đỏ gần như biến mất:
Tiểu
Bảo không hiểu hết, nhưng tò mò lật từng trang. Trong sách có vẽ hình bày trận,
cắm hương, rải muối, đốt bùa. Cậu bật cười: “Chỉ cần có duyên là sẽ hiện ra
người yêu sao? Vậy ta gọi thử xem! Cho vui thôi mà.”
2. Đêm thất tịch – lại bắt đầu
Đêm
thất tịch năm đó, trăng lên tròn vành vạnh. Tiểu Bảo rủ ba người bạn cùng lứa:
A Phúc, Vĩnh và Tiểu Lan – chơi trò “cầu quỷ bói duyên” trong phủ học sĩ bỏ
hoang. Dù bị khóa bằng xiềng sắt, cổng sau vẫn có lối trèo qua tường tre mục.
Bốn
đứa vào được thư phòng xưa.
Đèn
lồng treo ngoài hành lang đã mục nát, chỉ còn khung tre khô cong. Trên trần nhà
vẫn còn in vết dây thừng, xà ngang gãy hẳn một đoạn.
Tiểu
Bảo trải giấy đỏ ra bàn, rút bút lông cũ từ trong hộp mực của cha. Mực tàu đen
sẫm đã khô nhưng hắn pha lại, đọc to theo cuốn sách cũ:
Từng
đứa một viết tên mình lên giấy đỏ.
Gió
nổi lên bất chợt. Hương nghiêng hẳn sang hướng Bắc.
ẦM!
Cửa sổ đập mạnh, từng nhịp một. Bụi bay mù mịt. Nến
lập lòe tắt rồi sáng lại.
Tiểu
Lan run run hỏi: “Bảo… mình chơi tiếp không? Hay về đi?”
Tiểu
Bảo mím môi, lắc đầu: “Không! Phải đợi hiện ra người thương!”
Nhưng
thứ hiện ra không phải người thương.
Soạt…
Một
cây bút lông cắm sẵn trên bàn tự động đứng dậy – đầu ngòi nhỏ xuống từng
giọt mực đen sẫm như huyết.
Bút
nghiêng, bắt đầu tự viết lên giấy trắng:
ẦM!
Cửa thư phòng bật mở.
Bốn
đứa trẻ quay đầu – thấy một bóng trắng lơ lửng giữa khung cửa, chân
không chạm đất, đầu nghiêng, tóc dài chấm ngực, mắt không có lòng đen.
Chính
là vị học sĩ Vương Chấn năm xưa, nhưng nay gầy trơ xương, lưỡi
dài trĩu xuống như mảnh vải rách.
Hắn
không gào.
Không
rít.
Chỉ
trôi lặng lẽ vào giữa phòng, rồi đứng ngay trên chính dấu máu xưa cũ
giữa sàn.
3. Bốn đứa, bốn lời nguyền
Không
ai chạy kịp.
Cánh
cửa đóng sập lại, khóa từ bên ngoài bằng một tiếng “cạch” vang
rợn.
Trên
tường, giấy đỏ tự dán kín. Mỗi tờ in tên một đứa trẻ, bên dưới là một
chữ đậm:
Giọng
nói như gió rít vang lên từ xà nhà:
Từ
xà ngang trên đầu, một sợi dây thừng cũ thòng xuống, rít rắc từng vòng.
Trần nhà bắt đầu nhỏ những giọt mực đen như máu, rơi thẳng lên giấy đỏ,
loang ra như nấm mồ.
Tiểu
Lan gào lên: “Tha cho tụi con! Chỉ chơi thôi!”
Học
sĩ không đáp. Hắn chỉ nhìn lên xà nhà, rồi... chính bóng hắn cũng từ
từ được kéo lên, cổ nghiêng hẳn sang một bên, chân đung đưa.
Rồi
một bóng khác bắt đầu xuất hiện ở giữa phòng – lần này là một đứa trẻ,
rất giống Tiểu Bảo, nhưng… mặt không có mắt.
Đó
là bản sao hồn xác, được sinh ra từ nghi lễ chưa hoàn tất.
4. Hồi sinh lời nguyền
Trong
cơn hỗn loạn, gió quét tung hết nến, giấy và hương. Bàn bút bay loạn lên không
trung. Giấy đỏ bị hút lên trần, rồi rơi xuống theo hình vòng tròn, đặt
chính giữa sàn.
Một
cuốn sách mở ra – không ai đụng đến, nhưng tự lật tới trang cuối.
Hàng
chữ hiện lên:
Tiểu Bảo – người viết tên đầu tiên – bị nhấc bổng lên khỏi
đất.
Cổ
nó bị kéo nghiêng. Tay bấu lấy không khí.
Mắt đảo trắng. Lưỡi thè ra.
Ba
đứa còn lại hét toáng, vồ lấy nó nhưng không kéo nổi. Sợi dây thừng vô hình
đang siết cổ Tiểu Bảo như dắt một con rối.
Đúng
lúc ấy – toàn bộ giấy đỏ trên tường đồng loạt bốc cháy.
Một
luồng sáng lạnh tỏa ra từ bàn – chỗ đã viết bốn tên ngày trước. Trong khoảnh
khắc ngắn ngủi, tiếng thét của Tiểu Bảo vang vọng khắp phủ:
Rồi
phịch – cơ thể nó rơi xuống, trơ trọi, cổ in hằn vết dây siết.
5. Trò chơi chưa kết thúc
Ba
đứa còn lại được tìm thấy sáng hôm sau, ngất xỉu bên cạnh xác Tiểu Bảo. Bọn trẻ
không nhớ gì ngoài tiếng gió gào và ánh mắt không có tròng đen của một kẻ treo
cổ.
Nhưng
điều khiến huyện Vân Dương một lần nữa rúng động là – trong thư phòng, giấy
đỏ mới tinh được trải sẵn trên bàn.
Cạnh
đó là cây bút lông... vẫn còn ướt mực.
Tờ
bùa đỏ duy nhất không cháy ghi dòng chữ bằng nét chữ cực kỳ đều đặn:
CHƯƠNG 05 – BÚT CHƯA DỪNG, HỒN CHƯA
NGHỈ
Ba
đứa trẻ sống sót sau đêm “cầu quỷ” tại phủ học sĩ đều như hóa dại. Chúng không
nói, không cười, không nhớ điều gì – hoặc giả chúng nhớ nhưng không dám nói.
Từ
sau cái chết của Tiểu Bảo, cả huyện Vân Dương rúng động.
Phủ
học sĩ bị trấn yểm lần nữa, lần này bằng bùa chú từ kinh thành gửi về. Cửa bị
đóng kín, hành lang đổ vỡ, tường được đắp vôi dày, trên cửa ghi bốn chữ to:
Thế
nhưng, lời nguyền... đã lan ra ngoài.
1. Giấy đỏ xuất hiện trở lại
Chưa
đầy ba ngày sau, các thư sinh trong huyện bắt đầu nhận được tờ giấy đỏ,
gấp gọn trong sách, hoặc nhét dưới gối.
Ban
đầu họ tưởng ai đó đùa.
Nhưng
trên mỗi tờ giấy đều có một dòng viết tay bằng mực tàu khô lại như
máu:
Một
số kẻ tò mò – trẻ có, lớn có – viết thử tên mình lên giấy.
Và
đúng như năm xưa, bút lông tự đứng lên, giấy rung rinh, hương cháy mà
không có lửa, và cửa sổ đập ba nhịp, như tín hiệu từ âm giới.
Mỗi
đêm đều có người thấy bóng người treo cổ lơ lửng giữa nhà, trừng trừng
nhìn họ, rồi biến mất khi gà gáy canh ba.
2. Tiếng gõ cửa lúc nửa đêm
Vĩnh
– một trong ba đứa trẻ còn sống – bị tỉnh dậy giữa đêm vì tiếng gõ cửa phòng
liên tục.
Gõ. Gõ. Gõ.
Không
lớn. Không mạnh. Nhưng rất đều đặn.
Cậu
run run ra mở cửa – không có ai.
Nhưng
trên sàn, một tờ giấy đỏ mới tinh, vẫn còn ấm như vừa được viết, hiện
lên dòng chữ:
Cậu
gào lên, xé nát giấy, nhưng mỗi lần xé đi, giấy lại xuất hiện lại nguyên vẹn
trên bàn, như chưa từng bị đụng vào.
Gương
trong phòng mờ đi, rồi hiện bóng học sĩ – đầu ngoẹo, cổ thắt, mắt đỏ ngầu.
"VIẾT. CHO. ĐỦ."
3. Hồi ức chưa kể
Trong
cơn điên dại, Vĩnh lần mò đến thư phòng phủ huyện, tìm lại toàn bộ hồ sơ cũ về
vụ án của học sĩ Vương Chấn. Và ở đó, cậu tìm được một bản ghi chép chưa
từng được công bố:
“Học sĩ Vương Chấn từng viết một bản luận về ‘Nghi lễ kêu
gọi hồn người’ nhằm chỉ ra sự nguy hiểm của tín ngưỡng mù quáng. Nhưng bản luận
đó bị các học trò thân cận – gồm Dư Hạo, Khương Ngọc… – đánh cắp và biến thành
một ‘trò chơi’ để thử nghiệm.”
“Khi bị tố cáo, ông không được nói lời nào. Tờ giấy duy nhất
có thể minh oan – bản thảo đầu tiên của ông – đã bị bốn người học trò ký tên
thiêu hủy để trừ hậu họa.”
“Ông chết. Nhưng giấy chưa cháy hết. Một phần bản thảo sót
lại – vẫn còn ở đâu đó…”
4. Tìm bản thảo máu
Tin
rằng chỉ khi đốt được phần giấy còn lại của học sĩ thì lời nguyền mới chấm dứt,
Vĩnh cùng hai đứa còn sống – Tiểu Lan và A Phúc – liều mạng quay lại phủ học sĩ
trong đêm mưa gió.
Cánh
cổng đã bị phong ấn.
Nhưng
đêm đó, tự nhiên mở ra – không ai chạm vào.
Trong
hành lang gạch lạnh, tiếng bút viết vang lên lách cách như chuột gặm
tường. Ánh trăng loang lổ, gió rít từng hồi như tiếng người khóc.
Soạt...
Một
tờ giấy bay ngang mặt A Phúc – một phần bản thảo gốc, trên đó là những
dòng chữ nguệch ngoạc viết bằng máu khô, mép giấy sém lửa.
Tiểu
Lan hét lên: “Đây rồi!”
Nhưng
khi định nhặt lấy, một bàn tay xương xẩu trắng bệch chộp tới, giữ chặt
lấy tờ giấy, lôi tuột vào bóng tối.
Từ trong góc tường – bóng học sĩ lại hiện ra. Nhưng lần này,
không phải một.
Mà
là bốn bóng người – chính là bốn thư sinh đã chết trước đó.
Chúng
không còn hình người – mắt rỗng, miệng đầy máu, tay gân guốc cầm bút, vây
quanh đám trẻ như giám khảo bài thi cuối cùng.
Bóng học sĩ ở giữa – vẫn treo lơ lửng trên trần.
Một
tiếng thì thầm lạnh buốt xuyên óc:
5. Bài viết cuối cùng
Cả
ba run rẩy lấy giấy ra. Mực tàu tự động đổ đầy chén.
Tiểu
Lan cầm bút, tay run không viết nổi.
A
Phúc vừa viết được một dòng thì mắt trợn ngược, tay cứng đờ, và chết
ngay trên giấy, đầu đập xuống, máu loang khắp mặt bàn.
Chỉ còn Vĩnh.
Hắn
hét: “Ta viết! Đừng giết nữa!”
Rồi
dùng máu A Phúc nhúng bút, viết ra từng dòng sự thật đã bị che giấu:
Khi
hắn viết xong, bút tự gãy làm đôi.
Giấy
bay lên không, cháy trong làn lửa xanh không có khói.
Bóng học sĩ và bốn học trò từ từ tan thành bụi, hòa vào lửa.
Tiếng
gõ cửa, tiếng đập tường, tiếng dây thừng siết cổ – chấm dứt cùng lúc.
6. Sau lời nguyền
Sáng
hôm sau, Vĩnh được tìm thấy nằm bất tỉnh trước phủ học sĩ, tay vẫn nắm chặt mẩu
tro giấy cuối cùng.
Tiểu
Lan sống, nhưng câm lặng mãi mãi.
Toàn
huyện sau đó đốt toàn bộ sách có liên quan đến “bùa đỏ, bút lông, cầu duyên”.
Mỗi năm đến thất tịch, không ai dám nhắc hai chữ “bói quỷ.”
Phủ
học sĩ bị phá hủy. Trên nền đất đó, người ta trồng một cây liễu – lấy
tên là Liễu Giải Oan.
Truyền
rằng, khi lá liễu rơi thẳng đứng, là có hồn đi qua.
7. Nhưng bút... vẫn còn
Nhiều năm sau, một học giả trẻ ở Giang Nam sưu
tầm đồ cổ, mua lại một cây bút lông cũ, lông đã ngả đỏ, thân khắc mờ
chữ:
“Tư
mệnh – bút nhân duyên.”
Đêm
ấy, hắn mở giấy, chấm mực, thử viết tên mình lên một tờ giấy đỏ còn sót trong
rương.
(HẾT CHƯƠNG 05 – KẾT TRUYỆN)
Bạn có tin rằng một vật phẩm nhỏ bé lại có thể mang đến sự bình an, xua tan vận xui, thu hút tài lộc? 7 vật phẩm phong thủy đặc biệt dưới đây được chế tác tinh xảo từ chất liệu tự nhiên (trầm hương, dâu tằm, đá mắt hổ), kết hợp năng lượng tâm linh, chính là "lá bùa hộ mệnh" giúp bạn vững tâm mỗi ngày. Khám phá ngay!
1)DÂY CHUYỀN PHẬT BẢN MỆNH TRẦM HƯƠNG
🔗 SHOPEE |https://s.shopee.vn/2LMjfdKLyu
🔗 TIKTOK https://vt.tiktok.com/ZSkvJ9k1U/
2)VÒNG TAY TRẦM HƯƠNG 108 HẠT - BÌNH AN TRỌN ĐỜI
🔗 SHOPEE | https://s.shopee.vn/20jtH3llMO
🔗 TIKTOK https://vt.tiktok.com/ZSkvJRkR8/
3) VÒNG TRẦM HƯƠNG NGŨ MỆNH - HỢP TUỔI RƯỚC LỘC
🔗 SHOPEE | https://s.shopee.vn/10rM5GNp2G
🔗 TIKTOK SHOP https://vt.tiktok.com/ZSkvJ5KGB/
4)VÒNG TAY MẶT PHẬT BẢN MỆNH 12 CON GIÁP
🔗 SHOPEE 1 |https://s.shopee.vn/4fkeS3uMRm
🔗 SHOPEE 2 https://s.shopee.vn/6AZSEn7Ow1
5) VÒNG DÂU TẰM 108 HẠT - "THẦN HỘ MỆNH" TRỪ TÀ
🔗 SHOPEE https://s.shopee.vn/708ZEOTDXu
6) VÒNG DÂU TẰM KHẮC TÊN - BÙA HỘ THÂN ĐỘC NHẤT
🔗 SHOPEE | https://s.shopee.vn/1qQT4uUkKW
🔗 TIKTOK SHOP https://vt.tiktok.com/ZSkveFTT5/
7) MẶT DÂY CHUYỀN PHẬT BẢN MỆNH ĐÁ MẮT HỔ - UY LỰC VÔ SONG
🔗 SHOPEE |https://s.shopee.vn/10rL6svxtq
🔗 TIKTOK SHOP https://vt.tiktok.com/ZSkveYny5/
"Vật phẩm phong thủy không chỉ là trang sức - Đó là năng lượng bảo hộ bạn mỗi ngày!"
Đừng để tâm linh bị bỏ quên – hãy chọn cho mình một vật hộ thân, thu hút năng lượng tốt lành mỗi ngày!
0 Comments