CHƯƠNG 01: CÂY NHÃN SAU MIẾU – AI TRÈO SẼ BỊ DẪN ĐI
Làng
Lũng Cốc nằm nép mình bên triền núi, ba mặt rừng rậm bủa vây, chỉ một con đường
đất đỏ dẫn ra ngoài. Giữa làng có miếu thờ Sơn Thần, mái rêu phủ dày, tường
gạch loang lổ dấu thời gian. Phía sau miếu mọc một cây nhãn cổ thụ, thân xù xì,
rễ trồi như móng tay quỷ, tán lá um tùm vươn cao như chực vươn lên trời.
Dân
làng bảo: “Cây nhãn đó có ma, ai trèo lên sẽ bị dẫn đi, không bao giờ về.”
Chuyện ấy chẳng ai dám đùa. Bao năm qua, trẻ con trong làng vẫn kể về tiếng gọi
khe khẽ vọng ra từ tán lá mỗi khi trăng rằm:
“Lại
đây chơi… quả chín rồi… ngọt lắm…”
Mấy
đứa nhỏ nghịch ngợm từng lén trèo lên hái trộm, nhưng có đứa không trở về. Tìm
thấy thì chỉ còn bộ xương khô mắc nơi cành cao, tay nắm chặt chùm nhãn
đỏ như máu, da thịt không còn, mắt miệng rỗng hoác như cười. Dân làng từ đó sợ
hãi, gọi cây ấy là “Cây Dẫn Hồn”, cứ tránh xa mỗi khi đi qua miếu.
Năm
ấy, làng đón về một thanh niên tên Lâm, cháu nội ông Phó Lý cũ, vừa tốt
nghiệp thành phố. Lâm vốn không tin chuyện ma quỷ, lại nổi tiếng trên mạng nhờ
kênh livestream “Giải Mã Huyền Bí”. Nghe bà con kể chuyện cây nhãn quỷ, cậu
cười khẩy:
–
Thời buổi nào rồi mà còn tin mấy thứ vớ vẩn đó. Ma á? Để con trèo lên
livestream hái nhãn cho mọi người coi ma đâu!
Bà
nội Lâm nghe vậy thì sợ tái mặt, van xin:
–
Đừng con ơi! Cây đó… đã từng bắt người rồi… Không phải chuyện chơi đâu…
Nhưng
Lâm đã quyết. Sáng hôm ấy, nhằm ngày mười bốn âm lịch – đêm trăng sẽ tròn, trời
âm u, gió bấc thổi lồng lộng từ rừng xuống như tiếng ai rên rỉ. Cậu mang theo
gimbal, điện thoại, chuẩn bị “show dũng cảm” trước mấy ngàn người xem.
Máy
quay bật. Lâm vừa trèo lên cây vừa cười:
–
Đây là cây nhãn ma quái mà dân làng đồn thổi. Mọi người thấy gì không? Nhãn
chín đỏ rực! Ủa… sao quả này… nhìn như ướt máu vậy?
Cậu
hái xuống một chùm, cắn thử, rồi lè lưỡi:
–
Ê, ngọt lịm thật đó. Ma nào mà biết trồng nhãn hay vậy ta?
Bỗng
gió lặng. Cây nhãn như hóa đá. Ống kính rung nhẹ… rồi màn hình livestream
khẽ lắc – và hiện ra một điều rợn người.
Trong
phần chat, hàng loạt bình luận bắt đầu xuất hiện:
Hình
ảnh rung rung. Phía sau vai Lâm, một bóng trắng mờ mờ hiện ra, dáng như
trẻ con, tóc rũ dài che kín mặt, chân đung đưa lơ lửng. Nó ngồi vắt vẻo trên
vai cậu từ lúc nào, lặng im mà cười như rạch miệng.
Lâm
vẫn chưa hay biết. Cậu tiếp tục hái quả, rồi đưa sát máy quay:
–
Mọi người thấy rõ chưa? Chùm nhãn đỏ như máu nè! Ê… mà sao tay tôi lạnh quá…
Bỗng
máy quay rơi “bụp” xuống đất. Góc máy lệch lòa, chỉ thấy thân cây và một cành
lá đung đưa. Tiếng Lâm vọng lại:
–
Ai đó? Ai… đang nắm chân tôi vậy?
Một
tiếng “két” rợn người vang lên – như ai đang kéo lê sắt trên đá – rồi im
bặt.
Mãi
đến chiều, dân làng mới dám tới. Lâm mất tích. Tìm khắp không ra, chỉ thấy chùm
nhãn rụng nằm giữa gốc cây, dính máu tươi, còn điện thoại vẫn livestream,
dù pin đã cạn. Clip ấy sau này bị gỡ khỏi mạng, nhưng dân mạng vẫn truyền tay
bản lưu.
Người
ta phóng to từng khung hình, lật từng chi tiết, rồi phát hiện… không chỉ một
bóng trắng ngồi trên vai cậu. Trên cành cao, nơi Lâm vừa trèo, có hai bàn
chân lủng lẳng – như ai đó đang treo ngược, tóc rũ xuống, tay vươn về phía
máy quay…
“Lên
chơi với em… quả chín rồi… ngọt lắm…”
CHƯƠNG 02: CHÙM NHÃN ĐỎ VÀ BÓNG TRẮNG TRÊN VAI
Tin
Lâm mất tích sau buổi livestream lan khắp vùng. Dân mạng nửa tin nửa
ngờ, nhưng dân làng Lũng Cốc thì sợ tái mặt. Người già trong làng lại đốt nhang
khấn miếu, lầm rầm câu cũ:
“Xin
thần linh tha cho kẻ vô tri… đừng dẫn thêm ai theo nữa…”
Bà
nội Lâm khóc cạn nước mắt, nhưng chỉ nhận được một túi đồ: điện thoại vỡ,
sợi dây chuyền phong thủy cháu đeo, và một mảnh vải áo rách dính nhựa nhãn khô.
Không
ai dám bén mảng tới gốc cây sau miếu. Cây nhãn im lặng hơn thường ngày. Không
còn gió, không còn tiếng lá rì rào như gọi mời. Chỉ có mùi ngai ngái của
nhựa cây, hòa lẫn mùi tanh tanh như sắt gỉ và thịt ôi, ám quanh khu đất
cấm.
Một
tuần sau, trời đổ mưa lớn, nước tràn bờ giếng miếu, cuốn trôi lớp đất đá
lâu năm sau gốc nhãn. Khi nước rút, lộ ra một hốc rễ sâu hoắm, bên trong
là hộp gỗ mục nát, khắc hình bốn đứa trẻ quỳ gối, bị bịt mắt.
Thầy
Kha – người giữ miếu – sững người. Mặt ông tái xanh, lẩm bẩm:
–
Trời ơi… lại lộ ra rồi… Cái hộp ấy từng được trấn yểm, chôn tận bốn chục năm
trước…
Mọi
người hỏi, ông mới kể:
Đêm
hôm đó, dân làng lại nghe tiếng cười trẻ con vọng trong mưa, từ phía
miếu.
Ở
những tán lá cao hơn, ba bóng nữa đung đưa như treo cổ, mắt trống rỗng,
tay dài ngoằng quờ quạng. Một bóng quay mặt về ống kính, nụ cười vặn vẹo,
và ngón tay chậm rãi đưa lên miệng ra dấu "suỵt…".
Sáng
hôm sau, cây nhãn trổ thêm quả. Lạ thay, quả đỏ hơn, căng mọng như vừa được
tưới máu. Một đứa trẻ đi học qua đã vươn tay định hái.
Bỗng
từ xa vang lên tiếng bà nội Lâm gào thét:
–
ĐỪNG!!!
Tay
bà run run chìa ra một thứ: một chiếc vòng gỗ trầm hương cháu bà từng đeo,
bên trong khắc một câu chú cổ, chạm mờ mờ dòng chữ:
"Phản cấm quả - dẫn hoàn hồn - giữ đạo giới."
Bà
nói:
Mỗi
lần ai đó mất tích quanh vùng, người giữ miếu lại lặng lẽ ra sau cây, đếm quả:
–
Hôm qua mười chùm, nay mười một…
CHƯƠNG 03: MIẾNG BÙA DÍNH MÁU – OAN HỒN KHÔNG SIÊU THOÁT
Từ
sau vụ Lâm mất tích, cây nhãn sau miếu trở thành nỗi ám ảnh của cả vùng.
Người ta đồn nhau: cây ấy không còn là cây nữa… mà là một cửa ngõ âm dương,
kẻ nào động vào, dù chỉ một quả, cũng có thể mở đường cho quỷ nhập vào dương
thế.
Thầy
Kha – người giữ miếu, sau nhiều đêm không ngủ, quyết định vào rừng tìm thầy
trừ tà, mang về một lá bùa cổ màu vàng đất, viền đỏ, chữ viết bằng máu
gà trống mực tàu, nghe nói do một pháp sư vùng cao luyện suốt bảy ngày bảy
đêm bên mộ người chết yểu.
–
Bùa này không trục được quỷ, nhưng có thể niêm phong linh khí cây nhãn – ngăn
không cho nó “gọi hồn” trong 49 ngày, – ông nói, giọng trầm thấp.
Đêm
đó, đúng giờ Tý – thời khắc âm thịnh dương suy, ông Kha mặc áo nâu, tay
cầm nhang trầm và bùa, tiến về miếu. Dân làng không ai dám đi theo. Mọi cửa đều
đóng chặt, trẻ con bị nhốt trong nhà, chó không sủa, mèo không kêu, gió cũng
không thổi.
Ông
vừa bước đến gốc cây, đã thấy sương trắng mờ mờ bốc lên từ rễ, mùi tanh
nồng như máu cũ lâu ngày.
Khi
ông giơ bùa định dán vào thân cây, bóng đen bất chợt vụt qua, kéo theo
tiếng thở dài lạnh buốt gáy.
–
Đừng... cướp lộc của bọn tao... – giọng trẻ con thì thầm như gió thoảng.
Ông
nghiến răng, đọc chú. Lửa nhang bùng lên, lá bùa phát sáng. Nhưng đúng lúc ông
vừa áp bùa vào thân cây… tiếng trẻ con ré lên giữa đêm!
Một
cơn gió lớn cuốn qua, cành cây vươn dài như tay người, cuốn ông ngã
xuống. Trong khoảnh khắc, ông nhìn thấy bốn khuôn mặt nhỏ trắng toát, mắt
rỗng đen thẳm, tóc ướt đẫm máu nhãn, đang bò quanh ông.
Rồi…
“bụp” – ánh lửa lóe lên từ bùa.
Chúng
tan biến. Miếng bùa cháy âm ỉ, để lại một dấu ấn cháy sém in trên vỏ cây,
hình như một con mắt đang khép hờ.
Sáng
hôm sau, ông Kha nằm bất tỉnh dưới gốc cây, miệng nhét đầy nhãn đỏ, máu
rỉ ra từ khóe môi. Trên tay ông là một mảnh bùa còn dính máu, và một
dòng chữ nguệch ngoạc:
“Bọn tao chưa đi… chỉ đang đợi thêm người chơi cùng.”
Sau
vụ ấy, dân làng không còn dám khấn miếu, không ai bén mảng tới cây. Mỗi đêm
rằm, tiếng bẻ cành, tiếng thở dài, tiếng trẻ con cười nức nở lại vọng ra,
vang suốt đêm.
Clip
của Lâm, dù đã bị gỡ khỏi mọi nền tảng, vẫn được lan truyền ngầm trong giới
thích chuyện huyền bí. Người ta tua chậm, phóng to, phân tích từng khung hình.
CHƯƠNG 04: GƯƠNG BÁT QUÁI PHẢN QUỶ – MỘT LẦN SOI, CẢ ĐỜI
KHÔNG YÊN
Kể
từ đêm Thầy Kha bị bất tỉnh dưới gốc cây nhãn, câu chuyện về “người bị dẫn
đi” không còn là lời đồn, mà trở thành nỗi ám ảnh sống trong từng góc nhà,
từng cơn mơ, từng tiếng gió lào xào sau miếu cũ.
Người
ta truyền tai nhau:
“Cây
đó không cần ai trèo lên nữa… giờ nó tự chọn người, tự gọi hồn…”
Tháng
sau, thầy pháp Giang – một đạo sĩ ẩn tu trong rừng sâu – nghe chuyện lạ
bèn xuống làng. Thầy mang theo một chiếc gương bát quái cổ, lưng gương
chạm trổ long phụng, viền gỗ lim nứt nẻ, mặt gương không sáng như thủy tinh mà xám
mờ như mặt ao đục lúc trời mưa, và luôn lạnh toát như ngâm trong mộ đá.
Dân
làng không ai dám nhìn vào mặt gương.
Thầy
Giang nói:
Đêm
ấy, thầy Giang dựng đàn tế trước cây nhãn, cắm tám cọc tre kết hình bát quái,
treo đầy bùa chu sa và khói trầm vòng nghi ngút. Gương đặt chính giữa, đối diện
thân cây.
Đúng
giờ Tý, gió bỗng nổi. Tán nhãn rít lên như ai cào cửa quan tài, rồi một
chùm quả rụng “bụp” xuống đất – đỏ như máu, vẫn còn dính tơ nhện và… sợi tóc
trẻ con.
Thầy
Giang ngồi xếp bằng, mở gương.
Trong
khoảnh khắc gương xoay về thân cây, mọi người kinh hãi:
Đặc
biệt, trong gương, họ thấy một điều không ai ngờ:
Bóng Lâm – chàng trai livestream – đang đứng phía sau bọn
trẻ, ánh mắt trống rỗng, miệng há nhưng không nói, hai bàn tay bị trói bằng rễ
cây.
Thầy
Giang đổ mồ hôi lạnh. Gương bỗng rung lên, phát ra tiếng cười trẻ con nức nở
– không vui, không buồn – chỉ u uẩn như bị chôn sống.
Rồi
bốp!
Gương
nứt một đường dài. Từ trong vết nứt, một bàn tay nhỏ xíu, đen sẫm, từ
từ thò ra ngoài…
Thầy
Giang hét lớn:
–
RÚT LẠI! CHẶN GƯƠNG!
Ông
ném bùa niêm phong. Lửa bùng lên, gương tắt lịm. Nhưng trên mặt gương đã khắc
một dấu tay mờ mờ – một bàn tay trẻ con có móng nhọn như vuốt quỷ.
Từ
hôm đó, gương được khóa trong hộp đồng, niêm phong bằng chỉ đỏ và bùa trấn.
Nhưng mỗi rằm, mặt gương tự mờ đi như có ai đang thở vào từ bên trong.
Và
kỳ lạ hơn: mỗi người từng nhìn vào gương – dù chỉ một giây – đều bắt đầu có
dấu hiệu lạ.
Người
thì thấy móng tay mọc dài bất thường. Người thì nghe tiếng gọi khe khẽ
trong tai khi ngủ:
“Lên
chơi với em… quả chín rồi… đừng sợ…”
Có
kẻ mộng du, giữa đêm tự mở cửa, đi về phía miếu. Người nhà giữ lại, mới thấy
hai chân họ dính đầy nhựa nhãn và đất mộ, như vừa lội về từ âm ty…
Dân
làng lại lập đàn cúng. Nhưng thầy Giang chỉ lắc đầu:
–
Đã trễ. Một khi gương phản quỷ, quỷ cũng đã phản người. Cây ấy giờ không
chỉ dẫn đi… mà đã biết nhìn lại kẻ từng nhìn nó.
CHƯƠNG 05 (KẾT): HỒI CHUÔNG SAU MIẾU – KẺ TRÈO CUỐI CÙNG LÀ
AI?
Miếu
làng Lũng Cốc đã lâu không còn khói hương. Từ sau vụ gương bát quái nứt, dân
làng tuyệt đối tránh xa cây nhãn sau miếu. Cây không còn là cây, mà là một
quỷ vật sống – biết thở, biết chờ, và biết gọi.
Mỗi
đêm rằm, tiếng chuông gió treo trước miếu vẫn vang lên, dù chẳng ai treo
nó. Âm thanh lạnh lẽo như vọng từ địa phủ:
“Keng...
keng... keng... Ai chưa lên cây thì lên... Ai nhìn cây rồi thì phải đi...”
Tin
ấy đến tai bà nội Lâm, người duy nhất còn giữ hi vọng cháu mình còn sống
đâu đó, giữa lằn ranh âm dương. Bà già yếu, tay run, nhưng vẫn lần ra miếu, quỳ
dưới gốc cây, khấn:
–
Nếu mạng bà đổi được cho nó về, thì hãy để bà trèo lên…
Cây
nhãn bỗng rùng mình. Lá xào xạc, chùm quả đỏ rơi đầy đất. Nhưng không có gì xảy
ra. Bà già khóc cạn nước mắt rồi ngất lịm.
Ba
đêm sau, một cậu bé lạ mặt xuất hiện trước cổng làng, áo rách, chân
trần, tay bám chặt một cành cây khô. Ai hỏi cũng không nói, chỉ ngẩng mặt nhìn
miếu rồi bật cười như trẻ đi lạc.
Bà
nội Lâm nhận ra:
–
Trời ơi… Lâm! Đó là Lâm của bà!
Nhưng
Lâm không còn là Lâm.
Cậu
bước về phía cây nhãn, tay run run giơ lên một vật lạ: một mảnh xương người
nhỏ như đốt ngón tay, trên đó buộc sợi dây trầm hương cháy dở – chính là
thứ Lâm từng đeo khi livestream. Cậu thì thầm:
Lâm
trèo lên cây. Nhưng lần này, không còn livestream. Không còn thách thức. Cậu lặng
lẽ hái từng quả nhãn đỏ, thắp lên mỗi quả một nén hương nhỏ, rồi đặt từng
quả xuống đất, chôn thành bốn góc quanh miếu.
Cứ
mỗi quả được đặt xuống, một cơn gió nhẹ thổi qua, và một tiếng trẻ
con khóc nhỏ dần, tan biến.
Đến
quả cuối cùng, cành cây rũ xuống, để lộ một chùm nhãn úa khô, nứt toác, lộ
ra bên trong là... móng tay người nhỏ xíu.
Lâm
cầm lên, mỉm cười:
–
Đây là quả cuối cùng… Tao đưa tụi mày về.
Cậu
ngồi yên trên nhánh cây, ngước nhìn trăng rằm. Đôi mắt mờ đục, làn da
xám nhợt dần, rồi hóa thành tro bụi rơi nhẹ theo gió, tan vào giữa tán
nhãn.
Khi
dân làng chạy ra, cây nhãn đã rụng hết quả. Thân cây sẫm lại, các vết nứt rướm
nhựa máu biến mất. Tán lá không còn vang tiếng cười, cũng không còn tiếng gọi.
Chỉ
còn sợi dây trầm hương, treo lủng lẳng nơi nhánh cao nhất, đong đưa
trong gió.
Từ
đó, miếu lại có hương khói, nhưng không còn ai hái nhãn. Người làng đặt bốn
viên đá nhỏ xếp vuông, ghi tên bốn đứa trẻ mất tích năm xưa. Và thêm một
tấm bia nhỏ bên cạnh, khắc dòng:
“Người
trèo cuối cùng – kẻ dám mang hồn người sống về từ cõi chết.”
CÂU
CHUYỆN KẾT THÚC. NHƯNG...
0 Comments