CHƯƠNG 01: BA BÓNG NGƯỜI DƯỚI CỬA SỔ
Thể loại: Ma mị – Tâm linh – Nhà cổ
1. Trở về nhà cũ
Ngôi
nhà nằm ở cuối làng Vân Đình – mái ngói rêu phong, cửa gỗ nặng trịch, tường vôi
trắng đã tróc thành từng mảng, vệt đen ẩm mốc loang như dấu tay ai đó cố bám
lại.
Hải, một kiến trúc sư trẻ sống ở thành phố, vừa xin nghỉ việc
sau nhiều tháng bị căng thẳng thần kinh. Bác sĩ khuyên nên về quê tĩnh dưỡng.
Vậy là anh quyết định dọn về ngôi nhà của dòng họ nội, đã bỏ hoang gần 20 năm.
Ngày
dọn vào, trời đổ mưa phùn lất phất. Hàng tre sau nhà kêu răng rắc trong gió,
như tiếng rên rỉ từ lòng đất. Hàng xóm không ai tới chào hỏi. Có người chỉ đi
ngang, liếc vào, rồi bước nhanh như sợ bị gọi tên.
Buổi
tối đầu tiên, sau khi thu dọn đồ đạc, Hải đốt chút trầm và ngồi đọc sách bên
chiếc đèn vàng lờ mờ. Gió lùa qua khe cửa sổ dán giấy kiểu cổ, phát ra những
tiếng lạch cạch như có người gõ nhè nhẹ từ bên ngoài.
Lúc
ấy là 2 giờ 57 phút sáng.
Một
cao, một thấp, một gù lưng. Đứng im. Không động đậy. Không nói gì.
Anh
vội bật đèn sáng khắp phòng, lao ra mở cửa… bên ngoài chỉ có khoảng sân lầy
lội, không một bóng người.
2. Đêm thứ hai
Lại
là cửa sổ giấy ấy. Lúc 3 giờ sáng. Lại ba cái bóng câm lặng. Đứng sát
nhau, in hằn lên như vết ám ảnh.
Hải
lần này không mở cửa. Chỉ lặng im nhìn, tim đập loạn.
Anh
kéo rèm. Nhưng sáng hôm sau, khi mở ra, trên giấy vẫn còn dấu đen in
nhòe như ba khuôn mặt cọ vào từ bên ngoài.
3. Camera
Đêm
thứ ba, Hải lắp một chiếc camera an ninh đối diện cửa sổ. Loại quay hồng
ngoại, ghi hình liên tục. Anh muốn tìm ra lời giải – hoặc tự trấn an rằng mình
hoang tưởng.
Cả
đêm hôm đó anh không ngủ, mắt dán vào màn hình điện thoại kết nối với
camera.
Tới
3 giờ 12 phút, hình ảnh vẫn yên ắng.
3 giờ 13 phút, camera lập tức mất hình.
Trên
màn hình chỉ có một khoảng đen… rồi chớp một cái, như có gì đó áp sát
vào ống kính.
Sáng
hôm sau, anh xem lại đoạn ghi hình.
Ngay
khoảnh khắc đó, âm thanh rè rè bật lên, như tiếng người thì thầm bằng
giọng nói nghèn nghẹt:
“Không
được nhìn… không được nhớ… không được rời đi…”
Rồi…
cốc cốc.
Ba tiếng gõ vào kính cửa sổ. Nhẹ. Rất
nhẹ. Nhưng trong căn nhà đang đóng kín không gió… lại vang như tiếng gọi từ mồ sâu.
Hải
run rẩy bước tới. Tay chạm vào tấm rèm che.
Và
phía sau lớp giấy mờ...
Ba cái bóng đang đứng đó.
1. Căn phòng bị niêm phong
Sáng
hôm sau, Hải quyết định khám lại toàn bộ ngôi nhà cổ. Anh lật từng bức vách,
từng hộc tủ, từng viên gạch sàn. Không thể nào chấp nhận cái cảnh "sống
một mình mà lại có ba cái bóng xuất hiện đều đặn vào đúng 3h13 phút sáng".
Gần
trưa, anh tìm thấy một cánh cửa gỗ nhỏ bị đóng đinh chặt vào tường phía
sau bếp, trát kín bằng vôi vữa và dán bùa vàng đã nhòe chữ. Một hàng chữ
nho bằng mực đỏ mờ nhạt hiện lên:
"Phòng
này không thờ, không mở. Ai vào, thần phạt."
Hải
không tin mấy thứ bùa chú phong kiến. Anh cạy đinh, đập lớp vữa, mở tung cánh
cửa.
Bên
trong là một căn buồng thờ cũ kỹ, phủ đầy bụi và mạng nhện. Trên bàn thờ
là ba bài vị bằng gỗ mun, không đề tên. Chỉ có ba nén nhang đã cháy từ
lâu, còn trơ chân tàn, cắm lệch lạc.
“Nếu
thấy ba bóng đứng, không được thắp nhang, cũng không được xóa bỏ bài
vị.
Tổ tiên không nhận mặt.”
2. Bóng soi không tên
Tối
đó, Hải mang ba bài vị ra lau sạch, đặt lại ngay ngắn, thắp nhang mới. Trong
lòng, anh nghĩ: "Người chết cũng cần được tôn trọng. Không thể để bát
nhang lạnh như thế."
Lúc
nhang vừa bén lửa… căn phòng tối sầm lại, dù điện vẫn sáng.
Trên
tường, cái bóng của ba bài vị in rõ ràng, dài lê thê như bóng người
đang quỳ. Nhưng không có ai đứng trước ánh sáng cả.
Anh
quay người thì… khói nhang cuộn lại thành hình bàn tay, lặng lẽ hướng
về phía cửa sổ.
Hải
lao ra phòng ngoài, kéo rèm cửa.
Lần này, ba cái bóng không đứng thẳng. Mà đang… cúi xuống.
Cúi
sát… như dòm vào trong nhà bằng đôi mắt rỗng không.
3. Giấc mộng tổ tông
Đêm
ấy, Hải nằm mơ. Anh mơ mình bị trói ngồi giữa căn phòng thờ, xung quanh
là những bóng người không đầu.
Một
giọng khàn khàn vang lên:
"Ngươi
không có tên trong huyết hệ.
Không
phải con cháu.
Không
được nhìn vào."
Khi
anh cố ngẩng đầu nhìn ba bài vị… tất cả đồng loạt nổ tung. Từ trong bài
vị, ba cái mặt đen ngòm không mắt mũi thò ra, trườn như rắn sống, thì
thầm:
“Đừng
đốt nhang. Đừng gọi tên. Mày đã mở cửa…”
Hải
choàng tỉnh, mồ hôi ướt đẫm cả lưng. Trên đầu giường, một đống tàn nhang còn
đang âm ỉ cháy, bốc mùi khét lẹt.
Anh
nhớ rõ ràng… anh đã tắt đèn, không hề đốt nhang trước khi ngủ.
4. Dưới nền nhà… có tiếng gõ
Hải
lấy búa, định đập nát ba bài vị, chấm dứt mọi thứ.
Ngay
lúc đó, nền nhà kêu "cộc… cộc…", rất nhẹ, nhưng rất
rõ. Như ai đó gõ lên từ bên dưới lòng đất.
Rồi
giọng đàn ông thì thầm vang lên từ đâu đó:
“Mày
không phải con cháu… Mày mở sai cửa… Đến ngày rồi…”
Tiếng
chuông nhà thờ trong làng vang lên ba hồi, dù đã 3 giờ 13 phút sáng.
Ngoài
cửa sổ, ba bóng người đã vào trong.
Không
còn in trên giấy nữa.
1. Không có ai mang họ Hải trong gia phả
Sáng
hôm sau, Hải rời khỏi căn nhà cổ để lên đình làng, nơi lưu giữ bản gia phả
gốc của tộc họ Nguyễn – nhánh tổ tiên mà anh tin rằng mình thuộc về.
Cụ
thủ từ vừa nhìn thấy anh liền khựng lại:
Cụ
đưa cuốn gia phả dày cộp, viết tay bằng chữ Hán cổ, nét mực vẫn còn nguyên.
Hải
lần giở từng trang… Đúng là có tên cụ Trác, đến đời con út là dừng. Không hề có
tên cha anh, hay anh.
Tim
đập mạnh, Hải hỏi:
–
“Vậy… ai đang thờ trong nhà cháu?”
Cụ
thủ từ nhìn anh rất lâu, rồi hỏi một câu:
–
“Cháu… từng chảy máu trong căn phòng thờ đó chưa?”
2. Huyết tế và bản khế ước tổ linh
Trở
về nhà, Hải nhớ lại lần đứt tay cách đây vài hôm khi lau ba bài vị. Máu anh nhỏ
xuống nền gạch… và có lẽ, từ lúc đó, mọi thứ bắt đầu tồi tệ.
Anh
gỡ hết mấy tấm ván lót dưới bàn thờ tổ. Bên dưới không phải đất, mà là một ngăn
hầm bí mật, đầy bụi và mạng nhện.
Trong
góc hầm là một hũ sành bị khóa bằng dây chỉ đỏ, đè lên là lá bùa ngũ
sắc đã bạc màu.
Hải
cạy nắp. Trong hũ là một tấm khế ước viết bằng máu, nét chữ run rẩy:
“Người
mang huyết người, nhưng hồn không thuộc họ.
Máu
lạ lọt vào nhà, sẽ thành vật tế thế mạng.
Khi
mở cửa tổ, khi thắp nhang trái phép, khi máu chảy xuống nền,
Sẽ bị nhận diện.
Ba
bóng sẽ đến. Một nhìn mặt. Một đo tim. Một kéo hồn.
3. Ba bóng người – Không phải tổ tiên
Đêm
hôm ấy, Hải không dám ngủ. Anh đốt nhang, nhưng lần này không phải ba nén như
trước. Anh đốt… một bó nhang, đặt thẳng trước cửa sổ.
Đúng
3 giờ 13 phút sáng, ba bóng người lại xuất hiện, in lên giấy dán
cửa. Nhưng lần này, chúng không đứng im.
Chúng…
đang cào cửa.
Từng
móng tay cào vào như bút sắt rạch giấy. Mỗi nhát cào, một chữ hiện lên:
“RA…”
RA
– RA – RA…
Rồi
một tiếng thì thầm sát tai:
“Trả
máu. Trả thân. Không phải cháu, không được thờ.”
Hải
mở điện thoại, bật camera… nhưng màn hình đen ngòm. Không thấy gì ngoài một bàn
tay xám ngoét đè lên ống kính. Y hệt đêm trước.
Bỗng
phía sau lưng anh, trong phòng… một trong ba bài vị bắt đầu nhỏ máu.
4. Tên thật bị đổi – Hồn không có nơi về
Ngày
hôm sau, Hải tìm gặp một ông thầy pháp trong vùng. Ông này vừa nghe Hải kể liền
hỏi thẳng:
Hải
im lặng. Đúng là lúc sinh ra, mẹ anh từng gọi anh là Thức, một cái tên
không hề giống tên khai sinh. Sau này, vì “Hải” là tên ông ngoại, cha anh đổi
giấy khai sinh để “hợp vía”.
Thầy
pháp thở dài:
Mà
nếu con đã mở cửa tổ sai huyết hệ, đã thắp nhang sai vai vế… thì con không phải
người sống trong nhà nữa.”
5. Kết thúc chương – Ba bóng đã vào nhà
Tối
hôm đó, không cần đến 3h13 phút. Mới hơn 11 giờ đêm, điện trong nhà phụt tắt.
Hải
dùng đèn pin soi quanh. Khi quay lại, anh chết lặng…
Ba cái bóng đang đứng trong phòng thờ. Không còn
in ngoài giấy nữa. Mà là đứng… thật.
Bóng
cao nhất chỉ tay vào anh, bóng thứ hai thọc tay vào ngực áo, bóng thứ ba mở
nắp hũ sành huyết khế.
Cả
ba đồng thanh:
1. Không còn hình trong gương
Sáng
hôm sau, Hải tỉnh dậy trên nền nhà lạnh toát, mồ hôi đầm đìa. Đồng hồ chỉ 6h13
sáng, nhưng ánh nắng không xuyên được qua cửa sổ. Giấy dán đã rách, bị
ai cào xuyên từ ngoài vào.
Hải
lấy điện thoại chụp thử – ảnh chụp ra là bức tường mốc meo, không có
người. Nhưng anh vẫn nghe rõ tiếng thở gấp của chính mình. Vẫn cảm nhận được
mình đang hiện hữu.
Chỉ
có điều: Không một vật phản chiếu nào còn nhận anh là người sống.
2. Dấu vết bị xóa sạch – Người làng không nhớ tên anh
Hải
hoảng hốt ra làng tìm người quen. Gặp bà Tư bán quán đầu chợ – người từng cho
anh bánh khi còn nhỏ. Anh cúi chào:
–
“Bà Tư! Con là Hải, cháu cụ Trác đây mà!”
Bà
Tư nhìn anh trân trân, ánh mắt ngờ vực:
–
“Cụ Trác làm gì có đứa cháu nào. Ông ấy mất năm 83, con trai út chết trận,
không để lại con cháu.
Cháu
là người làng dưới hả? Trông… lạ lắm.”
Anh
sang ủy ban xã, xin trích lục giấy khai sinh. Nhưng khi tra vào hồ sơ, cán bộ
nhìn màn hình rồi nói lạnh tanh:
–
“Không có tên Nguyễn Văn Hải sinh ngày này, tháng này. Không có ai mang CMND số
này luôn.”
Hải
run bần bật. Anh chìa điện thoại ra, lật Facebook, Zalo, email… nhưng tất cả
tài khoản đã bị đăng xuất. Nhập lại thì báo: “Không tồn tại người dùng
này.”
3. Cuốn sổ tổ thờ – Trang trắng mang tên mình
Tối
hôm đó, anh quay lại căn nhà cổ, lần này không khóa cửa. Hải vào phòng thờ, mở
cuốn sổ tổ – ghi tên các đời con cháu, ai là người thắp hương, ai được
ban phước tổ tiên.
Trang
cuối có ba hàng tên:
- Nguyễn
Văn Trác – đời thứ tư
- …
(trống)
- …
(trống)
Một
mảnh giấy nhỏ rơi ra từ giữa sổ, trên đó viết:
Nếu
cưỡng ở lại – sẽ bị xóa khỏi lòng người sống.”
4. Dấu hiệu cuối cùng – Tiếng gọi hồn trong giấc mơ
Đêm
xuống, Hải cố không ngủ. Nhưng khi vừa thiếp đi, anh mơ thấy mình đứng giữa nghĩa
địa cổ sau làng, trời đầy sương mù, có ba người mặc áo tang trắng đứng quay
lưng lại phía anh.
Một
người thì thầm:
–
“Tên ngươi… đã bị gạch khỏi bia.”
Người
thứ hai nói:
–
“Không còn dòng nào để chép lại.”
Người
thứ ba cầm cuốn sổ tổ cháy dở, rót rượu xuống đất:
–
“Từ nay trở đi… ngươi là kẻ không gốc, không bóng, không ngày giỗ.”
Hải
tỉnh dậy. Cổ tay có dấu vết chữ Hán cổ bị rạch máu, như ai đó đã ghi chú
trừ danh lên da thịt anh.
5. Kết thúc chương – Làng đồn: có người sống nhưng không có
hồn
Vài
ngày sau, trong làng rộ lên tin kỳ lạ. Nhiều người bảo thấy một thanh niên lạ
mặt đi lang thang vào buổi trưa – ăn cơm quán, ngồi ven đường, ngó vào đình
làng… nhưng không ai nhớ mặt anh ta sau khi rời đi.
Có
người dùng điện thoại quay lại nhưng clip hoàn toàn trống rỗng, chỉ có
tiếng gió.
Đứa
trẻ 6 tuổi con bà Mười nhìn thấy anh đứng giữa sân đình, liền khóc ré lên:
–
“Mẹ ơi, có chú không có bóng! Mặt trắng như giấy, không có mắt!”
1. Trở về căn mộ bị quên tên – Gọi lại tổ máu
Ôm
cuốn sổ tổ rách nát, Hải tìm đến mộ cụ Trác – nằm trong khu nghĩa địa tổ
tông của họ Nguyễn, nơi ít ai dám đặt chân vào buổi chiều muộn.
Anh
khấn:
2. Bình tro bị yểm – Máu khô trộn tóc rụng
Trên
nắp hộp khắc một câu bằng chữ Nôm cổ, mờ gần hết:
"Ai mở, mất bóng. Ai gọi, mất tên. Ai giận, không còn
hậu."
Hải
lật phần đáy hộp, phát hiện mảnh giấy nhỏ khắc bằng móng tay:
“Tội
đồ đời thứ năm – cướp mạng – đoạn mạch – gạch danh.”
3. Lễ hồi danh – Cắt ngải – Đốt tên quỷ
Hải
mời ông Hạc – pháp sư cuối cùng của làng, người từng làm lễ “trả mộ –
dứt quỷ” cho 3 gia đình mất trắng con cháu.
Ông
Hạc xem qua bát tro, rùng mình:
–
“Đây là ngải danh, yểm lên mạch máu tổ. Không giải thì dòng máu nhà
ngươi sẽ đời đời vô thừa nhận.”
–
“Phải lập đàn ‘hồi danh’, trả nghiệp huyết. Nhưng khi làm, sẽ có 3 hồn về soi.
Nếu không đủ tâm, đủ máu… ngươi sẽ bị kéo xuống làm người giữ tên cho âm
phủ.”
Một
giọng nữ khản đặc cất lên:
–
“Ngươi mang dòng máu phản bội.”
Một
giọng nam già hơn:
–
“Tổ không nhận, đất không giao, người không thờ.”
Người
thứ ba không nói, chỉ chìa tay ra – một bàn tay đen ngòm, y như trong camera,
từ từ bóp lấy cổ Hải từ xa…
Hải
ngẩng đầu hét lớn:
–
“Nếu sai, để cháu gánh. Nhưng danh phận là do tổ ban, không ai được quyền xóa
khi chưa đối mặt!”
Anh
cắn ngón tay, nhỏ máu vào tro, rồi dùng máu viết lên giấy:
“Nguyễn Văn Hải – đời thứ sáu.”
Gió
lặng.
4. Sáng hôm sau – Bóng biến mất, ảnh hiện hình
“Nguyễn
Văn Hải – hồi danh bằng máu – giữ lửa thờ tổ – không được phản chân.”
0 Comments