Chương 01: Lá Bùa Đỏ Trong Miếu Đổ
Đêm
ấy, trời nổi cơn giông gào thét. Mây đen ùn ùn như muốn nuốt chửng cả dải núi
Vạn Linh. Trong thung lũng thấp, có một miếu hoang cổ tựa thân rồng nằm phục
dưới chân núi. Người ta truyền rằng, miếu này từng thờ Bà Cốt – một vị thần nữ
mang dáng vẻ trẻ con nhưng tóc dài phủ gót, chuyên giữ sổ sinh tử của dân làng.
Miếu
bị bỏ hoang đã hơn trăm năm, mái tranh mục nát, cửa gỗ sụp xiêu, rêu phong dầy
đặc như đám lông quái vật. Nhưng đêm mưa nào cũng phảng phất mùi máu tanh
thoảng ra từ kẽ nứt nơi bệ thờ.
Người cuối cùng bén mảng vào miếu chính là Phan, một kẻ hành
khất góa bụa, mặt đầy sẹo bỏng. Hắn kể rằng đêm đó hắn chỉ tìm chỗ
trú mưa. Nhưng đến sáng, người ta thấy Phan chết còng queo trên bậc cửa, miệng
ngậm chặt một lá bùa đỏ, tay run rẩy như còn níu lấy thứ gì vô hình.
Từ
ấy, dân làng Vạn Linh truyền tụng:
"Bùa đỏ là trấn yểm, ai động đến sẽ rơi vào gương quỷ,
cả hồn lẫn xác mãi mãi lạc lối.”
Năm
ấy, một thầy địa lý trẻ tuổi tên Ngô Lâm tìm đến làng. Chàng có dáng cao
gầy, mắt đen sâu thẳm. Bị cuốn hút bởi chuyện lá bùa đỏ, Lâm quyết ý một phen
tận mắt xem xét, hòng giải lời nguyền.
Đêm
trăng khuyết, Lâm khoác áo chàm, tay cầm đèn dầu, bước qua chiếc cầu tre mục
nát dẫn tới miếu. Gió rít qua khe hở, thổi lồng lộng như tiếng khóc oan hồn.
Trên bậc đá rêu phong, dấu chân Phan đã khô lại, in thành vệt đen sì.
Lâm
cúi xuống, lửa đèn bập bùng soi gương mặt tái mét. Mồ hôi lạnh rịn ra từng
giọt. Chàng run tay gỡ lá bùa:
"Nếu quả có oan nghiệt, ta sẽ siêu độ ngươi…"
Vừa
dứt lời, một luồng hơi lạnh ập đến. Cửa miếu tự dưng đóng sầm. Trong bóng tối
đặc quánh, vang lên giọng rền rĩ khe khẽ:
“Bỏ… trả lại… máu… trả lại…”
Lâm
rút hộp gỗ, tay run lẩy bẩy. Một khối vật xù xì rơi ra: đó là một mẩu ngón
tay khô quắt, quấn chỉ đỏ. Mùi tanh phả lên như xác chuột chết.
Chàng
lùi lại, giọng run rẩy:
“Ngươi là ai? Vì sao lưu oán hận?”
Tiếng
khóc hòa vào gió, như trăm giọng trẻ con đồng thanh:
“Ngón tay… ngón tay… bị chặt… bùa trấn… linh nhi…”
Bấy
giờ Lâm hiểu. Lá bùa đỏ là phong ấn, giam hồn một đứa bé oan khuất bị người ta
hiến tế. Mỗi đêm mưa, nó tìm cách thoát ra, tìm lại phần thân thể mất mát.
Ngoài
kia sấm sét nổ dữ dội. Miếu rung chuyển, bức tượng Bà Cốt rạn nứt rồi sập đổ,
bụi mù cuộn lên. Trong khoảnh khắc, Lâm thấy một bóng trẻ con trắng toát,
tóc phủ kín mặt, đang bò về phía ngón tay.
“Trả lại… trả lại ta…”
Bàn
tay nhỏ lạnh toát chụp lấy mẩu ngón tay. Rồi nó chầm chậm ngẩng mặt. Trong mái
tóc đen lòa xòa, lấp ló một hốc mắt rỉ máu và một con ngươi vàng khè
xoáy thẳng vào Lâm.
Chàng
không kịp kêu lên. Bàn tay bé nhỏ khẽ đặt lên ngực chàng, một luồng tê liệt chạy
dọc sống lưng. Tiếng thầm thì quái đản cứ vang bên tai:
“Ngươi cũng phải giữ bí mật… cùng ta… ngủ…”
Rồi
tất cả tối sầm.
Sáng
hôm sau, dân làng lại kéo nhau lên miếu. Trong gian thờ đổ nát, họ thấy Lâm
ngồi im, mắt mở trừng trừng như tượng, trên tay vẫn cầm mẩu ngón tay quấn chỉ
đỏ.
Kẻ
gan dạ nhất run rẩy chạm vai chàng. Lâm đổ vật xuống như bù nhìn rơm. Trong
miệng chàng, lá bùa đỏ đã được nhét lại, dính chặt như thể chưa từng rơi ra.
Hộp
gỗ trống rỗng. Ngón tay khô quắt biến mất.
Người
ta hỏa táng xác Lâm. Nhưng từ đó, cứ đêm mưa, lại có kẻ nghe thấy tiếng chân
trẻ con bò quanh miếu, tìm kiếm thứ gì. Và có khi nó dừng lại bên cửa sổ nhà ai
đó, để thì thầm bằng giọng lạnh như sương:
“Ngón tay… trả lại ta…”
Chương 02: Chiếc Lục Lạc Đen Trong
Nhà Tranh Bên Rừng
Từ
đời ông cố trở về trước, rừng Ma Ngải ở cuối làng Tân Thạch đã là chốn mà người
ta không dám bén mảng khi trời ngả bóng chiều. Rừng ấy rậm đến mức ánh trăng
chỉ còn lốm đốm loang lổ trên lớp lá mục, hễ gió nổi lên thì tán cây rền rĩ như
ai khóc.
Giữa
rừng, có một căn nhà tranh xiêu vẹo, mái lợp cỏ gianh mốc meo, vách trét
đất nứt nẻ, bên trong tăm tối và ẩm lạnh. Người ta đồn đó từng là chỗ ẩn náu
của một lão đạo sĩ hành nghề yểm bùa trấn oán, rồi mất tích vào một đêm bão, để
lại trong căn nhà một chiếc lục lạc đen buộc bằng sợi chỉ vàng đã sờn
mục.
Đêm
nọ, Nguyễn Dư, một kẻ cùng quẫn vì nợ nần, quyết vào rừng tìm lục lạc,
mong bán cho lái đồ cổ kiếm chút bạc mà chuộc lại thửa ruộng. Hắn vốn là người
cứng vía, không tin ma quỷ, nhưng khi vừa đặt chân lên thềm đất nhà tranh, một
cơn lạnh buốt quấn lấy cổ chân, như có bàn tay vô hình níu giữ.
Hắn
giơ đèn dầu soi khắp nơi. Trong căn nhà trống trơn chỉ có một án thờ xiêu vẹo
phủ đầy bụi, phía trên án đặt một bài vị gỗ sẫm màu, khắc bốn chữ mờ mờ: “Tà
Linh Chi Chủ”. Dư rùng mình, nhưng vẫn lục lọi, cho đến khi mắt hắn dừng
lại ở cái lục lạc đen treo trên vách.
Thoạt
nhìn, nó chỉ như món đồ chơi trẻ con, nhưng khi ngón tay Dư vừa khẽ chạm, lục
lạc khẽ rung lên, phát ra tiếng leng keng khàn đục, âm điệu gợi lên cơn ớn lạnh
luồn thẳng sống lưng.
Hắn
mím môi, gỡ nó xuống, bỏ vào bọc. Đúng lúc ấy, từ sau án thờ, vang lên giọng
khàn đặc như kẻ đã chết khát:
"Ngươi… đã động… ấn linh…"
Dư
quay phắt lại, đèn dầu vụt tắt, bóng tối đặc sệt đè lên ngực hắn. Trong phút
chốc, hắn cảm giác có gương mặt nhăn nheo, trắng bệch dán sát mặt mình, hơi thở
tanh nồng phả lên da.
Hắn
hoảng loạn lùi ra cửa, chân giẫm phải thứ mềm mềm. Khi cúi xuống, tim hắn như
ngừng đập: đó là vết chân trẻ con in hằn trên đất, còn rỉ nước đen nhớt.
Hắn
vùng chạy, lục lạc đen vẫn giấu trong bọc, tiếng leng keng cứ kêu theo từng
bước.
Tối
ấy, về đến nhà, Dư chốt cửa thật kỹ, nhóm bếp hong khô quần áo. Nhưng khi đếm
bạc trong túi, hắn thấy sợi chỉ vàng trên lục lạc đã đứt, một mảnh nhỏ rơi ra,
trên đó loáng thoáng vết máu khô.
Hắn
toan ném nó vào lửa, nhưng lửa bỗng phụt tắt, căn nhà tranh của hắn chìm trong
bóng tối. Và rồi, tiếng lục lạc lại vang lên, ngay sau lưng:
"Trả… lại…"
Dư
quay ngoắt. Trong quầng tối, lờ mờ hiện ra một đứa bé trần truồng, tóc dài
che kín mặt, hai cánh tay đẫm bùn, chầm chậm bò lại.
"Trả… lại… linh khí…"
Đứa
bé dừng lại, ngẩng mặt. Tóc rũ xuống, để lộ một gương mặt rỗng hoác, không
có miệng, chỉ có một vết nứt đen sâu đến tận gáy. Từ vết nứt đó, giọng trẻ
con rỉ ra, lạc lẽo như hơi thở chết:
"Kẻ động trấn… phải thế mạng…"
Một
luồng gió lạnh quét qua, đèn dầu bật sáng trở lại. Trong khoảnh khắc ánh lửa
hắt lên tường, Dư thấy bóng mình đã biến mất.
Hắn
sợ đến nghẹn họng, ôm lục lạc gục xuống. Đêm đó, tiếng leng keng dường như vang
khắp xóm, kéo dài đến tận canh tư mới lặng.
Sáng
ra, người ta thấy Dư ngồi bất động trước cửa, mắt mở trừng trừng, miệng há
ngoác như kẻ đang gào câm. Trong tay hắn, chiếc lục lạc đen đã biến thành tro
bụi, nhưng cổ hắn lại buộc một sợi chỉ vàng mới tinh, còn âm ấm.
Khi
người ta dỡ sợi chỉ xuống, da cổ hắn bỗng nứt ra từng đường đen ngoằn ngoèo. Từ
đó, mỗi đêm trăng non, trong rừng Ma Ngải lại nghe tiếng leng keng vẳng ra,
lạc lõng và thê lương. Ai lỡ nghe trọn mười ba hồi chuông, đêm ấy thế nào
cũng mất hồn, đến sáng thành cái xác khô lạnh.
Có
người già khuyên:
"Chiếc lục lạc đen vốn là vật trấn tà, phong ấn hồn trẻ
chết oan. Kẻ tham lam mà chạm vào, ắt phải đền mạng để giữ trọn lời
nguyền."
Nhưng
dù sợ, dân làng không dám đốt nhà tranh. Họ chỉ cắm một nhành liễu trước cửa,
để xua thứ quỷ khí cứ rình rập lôi người vào cõi u minh.
Và
từ đó, đêm nào gió lạnh thổi qua rừng, tiếng trẻ con khàn khàn vẫn thì thầm
theo gió:
"Trả… lại… trả… lại…"
CHƯƠNG 03: TẤM GƯƠNG NGUYỆT ẢNH
Dưới
chân núi Cô Phong, nơi rừng tùng trăm tuổi chen nhau che kín cả ánh dương, có
một ngôi miếu nhỏ lưng tựa vách đá, mặt hướng ra khe nước cạn. Miếu ấy
tên là Nguyệt Ảnh Linh Tự, xây từ thời Lê Trung Hưng, nhưng đã bỏ hoang
từ mấy chục năm trước sau khi xảy ra một chuyện kỳ lạ không ai dám nhắc.
Trong
miếu, ngoài pho tượng Quan Âm đá mòn vạt áo, còn giữ lại một tấm gương đồng
lớn bằng chiếc mâm, khung khắc mây lành, giữa mặt có khắc chữ nhỏ lẫn sâu:
"Ảnh chiếu càn khôn, hồn quy bất phản."
Tấm
gương được gọi là Nguyệt Ảnh Kính, là vật trấn quỷ phản chiếu chân thân,
bắt giữ tà linh. Nhưng nếu người phàm vô tình nhìn vào lúc nguyệt thực hay âm
dương đảo chiều, gương sẽ chiếu ra oan hồn của chính họ trong kiếp trước
– và con đường quay lại sẽ đóng kín mãi mãi.
Năm
ấy, Lê Vạn – một thầy đồ nghèo mưu sinh nơi làng bên – bỗng dưng mất vợ trẻ
ngay đêm tân hôn. Nàng thắt cổ dưới giếng cạn sau nhà, gương mặt vẫn điểm
son, tay còn cầm chiếc trâm cưới bằng ngọc.
Không
ai biết lý do, chỉ có Vạn âm thầm tìm kiếm câu trả lời. Một đêm trăng nhạt, cụ
bà mù sống gần giếng ghé tai Vạn thì thầm:
"Muốn
thấy hình oan trái… hãy soi vào gương Nguyệt Ảnh… lúc trăng nhuộm máu."
Lê
Vạn bán hết sách, mang lều chiếu vào rừng, tìm đến Nguyệt Ảnh Linh Tự. Miếu rêu
phong, mái võng lưng, cột xiêu vẹo như thân già gập gối. Gió rừng ban đêm như
than thở, dơi kêu từ vách đá vọng lại từng hồi buốt óc.
Trong
miếu lạnh, ánh trăng lấp ló, phản chiếu một vệt nhợt nhạt lên mặt gương đồng.
Vạn bước đến, lau bụi bằng vạt áo, mắt không rời chữ khắc giữa gương. Một hơi
lạnh từ lòng gương phả ra, và trong tích tắc, mặt gương bắt đầu biến sắc.
Thay
vì hình bóng mình, Vạn thấy một người đàn ông mặc áo gấm tím, ngồi trong
phòng son trướng gấm, trước mặt là một thiếu nữ khuất đầu, đang khóc.
Tiếng
gương vang vọng như vọng cổ từ vực sâu:
"Kẻ phụ tình… oan nghiệt chưa dứt…"
Vạn
run rẩy. Cảnh trong gương dần hiện rõ: Người đàn ông kia – chính là gương mặt
hắn, nhưng già hơn – đang ép người thiếu nữ ký vào khế ước bán thân, ánh
mắt lạnh lẽo.
“Ta cưới nàng để lấy hồi môn, đừng mơ mộng hão huyền.”
Thiếu
nữ ngẩng lên, gương mặt giống hệt vợ Vạn – Lý Nhã. Ánh mắt nàng chan
nước, thốt lời nghẹn ngào:
"Kiếp này ta không thể thoát… xin hẹn một đời sau, lấy
máu trả máu."
Ngay
sau đó, nàng đập đầu vào cột, máu văng đỏ màn gấm. Tấm gương đồng rung lên,
phát ra tiếng “cắc” như móng tay cào sắt.
Vạn
bật lùi, nhưng đôi chân như bị dính chặt vào nền gạch. Mặt gương bắt đầu rạn, từ
trong gương, bóng của Vạn bước ra – một kẻ với gương mặt giống y hệt, nhưng mắt
đen trũng, da trắng bệch.
“Ngươi… là ta… kẻ đã gieo nợ máu… giờ phải trả…”
Bóng
Vạn cười khan, mỗi bước tiến, thân thể Vạn lại lạnh thêm một phần. Mắt hắn mở
to, miệng muốn kêu nhưng cổ họng cứng đờ.
“Ta sẽ thế ngươi sống, còn ngươi… ở lại với nàng… mãi mãi…”
Một
cơn gió buốt lướt qua, và bóng Vạn xáp vào thân hắn như nước nhập vào đất.
Cả thân thể Vạn gục xuống nền miếu, run bần bật, mắt trợn trừng.
Trăng
nhuộm đỏ. Gương đồng nứt toác, nhưng không vỡ. Trong gương, hình ảnh cuối cùng
hiện ra: Vạn và Lý Nhã đứng bên nhau, tay trong tay, ánh mắt buồn vô hạn.
Nhưng trên cổ cả hai, một sợi dây đỏ máu nối chặt lấy cổ họng, kéo dài
như xích oan nghiệt.
Sáng
sớm, người dân lên núi chặt củi thấy miếu mở cửa. Bên trong, tấm gương đồng đặt
ngay ngắn trên bàn thờ. Trên mặt gương không còn bụi, mà in rõ hình một
người đàn ông ngồi bất động, mắt nhìn trân trân, miệng như muốn nói nhưng câm
nín.
Gương
đồng từ ấy bỗng phản chiếu mờ ảo, không rõ bóng người. Người già bảo:
"Gương đã có chủ. Hễ ai soi vào, nếu từng gieo hận
nghiệt, hồn sẽ bị hút vào làm thế thân cho oan linh cũ."
Vài
năm sau, có một người buôn đồ cổ lén lấy gương về bán. Đêm ấy, hắn treo gương
giữa sảnh, thử soi mình, thì gương không hiện hình hắn – mà hiện gương mặt
của một phụ nữ máu me đầy đầu, đang khóc.
Sáng
ra, người buôn biến mất. Trong nhà chỉ còn tấm gương, và trên nền gạch loang
lổ, một vết chân nhỏ dẫm đầy máu, đi thẳng vào gương mà không trở lại.
Từ
đó, dân làng Cô Phong truyền nhau rằng:
"Nguyệt Ảnh Kính – soi để thấy sự thật, nhưng ai gieo
hận… sẽ soi thấy cái chết của chính mình."
CHƯƠNG 04: QUAN TÀI GỖ TRẦM BIẾT THỞ
Tương
truyền ở vùng ven núi Yên Tử, có một ngôi nhà tranh ba gian nằm chênh
vênh trên triền đồi đá lởm chởm. Nơi ấy từng là xưởng mộc của lão thợ đóng quan
tài họ Trình – kẻ nổi danh khắp phủ vì tay nghề tinh xảo và lòng tham vô độ.
Một
năm nọ, một vị phú hộ giàu có dắt theo đoàn tùy tùng, ghé lão Trình đặt làm một
cỗ quan tài bằng gỗ trầm hương, dài hơn thường lệ, trên nắp chạm trổ ẩn
hình một bông sen có tám cánh. Khi giao tiền đặt, phú hộ dặn riêng:
“Đóng
thật dày, nhưng nhớ khoét một lỗ nhỏ ở đáy. Đừng hỏi vì sao.”
Nửa
tháng sau, khi quan tài hoàn tất, phú hộ mất tích. Người ta tìm khắp, chỉ thấy
một cỗ áo quan trầm đặt lại trên sàn nhà tranh, nắp đóng kín, thơm mùi hương
dịu ngọt.
Lão
Trình chờ mãi không ai đến nhận, bèn lấp lửng định giữ lại, vì gỗ trầm ấy bán
thôi cũng đủ sống cả đời. Đêm nọ, trong lúc ngà ngà rượu, lão mở thử nắp quan
tài, nhìn vào trong – chỉ thấy một tấm vải đỏ phủ kín đáy, không có xác.
Nhưng
khi lão cúi thấp hơn, định sờ thử, một luồng hơi ấm phả lên mặt, phảng
phất như… hơi thở. Lão rợn tóc gáy, vội đóng sập nắp. Kể từ đó, đêm nào lão
cũng nghe thấy tiếng thở dài trong căn nhà tranh, khẽ khàng như tiếng
than của kẻ bị chôn sống.
Rằm
tháng Bảy năm ấy, trời nổi mưa dông đen kịt, sét giật rạch ngang đỉnh núi. Nửa
đêm, hàng xóm thấy nhà Trình bập bùng ánh đèn, vách phên rung bần bật như có ai
đập mạnh từ bên trong.
Họ
ghé tai nghe, chỉ nghe giọng lão Trình lạc đi vì sợ hãi:
“Ai…
ai đó?… Đừng quấy ta… Ta không lấy của ai cả…”
Rồi
tiếng một người lạ vọng lên, khàn đặc như hơi thoát qua mảnh vải mục:
“Hãy… trả… hương hồn… chiếc áo quan… này…”
Khi
người ta phá cửa xông vào, lão Trình ngồi bệt dưới đất, mặt cắt không còn giọt
máu. Quan tài gỗ trầm vẫn nguyên vẹn, nhưng trên nắp bỗng hiện dấu bàn tay
đen sì in hằn, từng ngón dài ngoẵng như cành khô.
Từ
đêm ấy, lão Trình phát bệnh mê sảng, miệng lảm nhảm:
“Nó
thở… nó biết thở… đêm nào nó cũng rên…”
Không
ai dám đến gần cỗ quan tài nữa. Lão đành nhờ một thầy cúng nổi danh là Vũ
Thanh, gốc ở xã Đại Bằng, đến trấn yểm.
Đêm
thầy Thanh đến, trời quang đãng, trăng hạ huyền treo lưỡi liềm trên sườn núi.
Thầy mặc áo đạo bào lam, vẽ phù chú bằng mực chu sa khắp nắp quan tài. Đến canh
ba, thầy đặt tay lên nắp gỗ, khẽ hô một câu thần chú.
Trong
khoảnh khắc ấy, cỗ áo quan rung nhẹ, tựa như có vật gì đang trở mình. Từ
khe hở đáy quan tài thoảng ra mùi trầm pha mùi tanh tưởi của xác chết ủ lâu
ngày.
Thầy
Thanh ngẩng lên, giọng rắn rỏi:
“Thứ
bên trong không phải oan hồn thường. Là quỷ táng – kẻ chết không nhắm mắt vì bị
lừa dối chôn sống.”
Lão
Trình ôm đầu rên:
“Ta
chỉ đóng quan tài… không giết ai… không chôn ai…”
“Nhưng
ngươi tham lam giữ nó,” – thầy Thanh trầm giọng – “Nên gánh phần oán hận.”
Bỗng
mặt nắp gỗ rạn một đường dài, từ kẽ nứt tuôn ra một luồng khí đen đặc quánh,
cuộn quanh lão Trình như dải lụa. Trong khói ấy, thấp thoáng gương mặt một
người đàn ông xám ngắt, hai mắt lõm sâu nhưng giọt nước mắt đen trào ra
không dứt.
“Ngươi… đã khoét đáy… nhốt ta… ba năm… Ta thở mãi… không
chết… giờ ta muốn… ngươi… nằm thế…”
Tiếng
thở biến thành gầm rống. Lão Trình hét lên, lùi quỳ sát góc vách. Nhưng đám
khói đen đã quấn lấy cổ lão, kéo lê về phía quan tài. Thầy Thanh cố vung roi
pháp, nhưng sợi dây đen kia mạnh hơn cả pháp lực.
Khi
nắp áo quan mở ra, trong lòng quan tài trống rỗng, chỉ có một lớp tro
đen và dấu lõm hằn hình người từng nằm ép ba năm không chết.
Tiếng
sấm cuối cùng nổ ầm trên núi. Cánh cửa nhà tranh bật mở. Gió ùa vào cuốn tung
bụi tro. Khi mọi thứ lặng đi, cỗ áo quan gỗ trầm đã đóng nắp, bên trong
im ắng tuyệt đối, không còn tiếng thở nào.
Nhưng
sáng ra, thầy Thanh phát hiện trên nắp gỗ mới hằn thêm một dấu tay nhỏ bé và
dòng chữ loằng ngoằng khắc bằng móng tay:
“Ngươi thay ta… thở… mãi…”
Dân
làng khiêng nắp lên, thấy thi thể lão Trình nằm co quắp trong áo quan,
mặt méo mó vì nghẹt thở, móng tay gãy đến tận thịt.
Từ
ấy, người ta đồn rằng đêm mưa to, ai trèo lên triền đồi sẽ nghe tiếng thở
yếu ớt vọng từ nhà tranh đổ nát, như lời gọi của kẻ đã chết nhưng chưa
buông oán hận.
Người
già trong làng cấm con cháu đến gần, thường bảo:
“Quan
tài gỗ trầm… là áo quỷ. Ai khinh suất mà giữ lại, tất phải thế mạng, thay nó mà
thở đến ngàn thu.”
CHƯƠNG 05: CHIẾC TRÂM NGỌC CỦA OÁN
PHỤ
Trên
con đường đất đỏ dẫn về huyện lỵ Nam Đường, có một toà miếu hoang xây bằng
đá ong, lẩn khuất sau lũy tre già. Miếu vốn thờ một bà phu nhân tiết hạnh –
người từng trẫm mình xuống giếng vì chồng phụ bạc.
Theo
lời truyền, xác bà được táng ngay sau điện thờ, cùng một chiếc trâm ngọc
xanh biếc, thứ mà sinh thời bà quý hơn cả mạng. Người ta đồn chiếc trâm
ấy cất giấu oán hận, đêm rằm hễ ai chạm tay vào sẽ bị ám bởi lời nguyền
trăm năm.
Đêm
trung thu năm ấy, gã phú thương họ Mạc dẫn đoàn phu khuân vác đến phá miếu,
hòng lấy đá xây nhà thờ tổ. Trong ánh đuốc vàng vọt, bức tượng phu nhân đổ sụp,
để lộ một chiếc hòm gỗ vàng tâm chôn dưới lớp gạch.
Mạc
đuổi đám phu, đích thân mở hòm. Trong lớp vải gấm mục nát, chiếc trâm ngọc
xanh lấp lánh ánh lạnh, như mắt rắn dưới trăng.
Đêm
ấy, đoàn phu đốt trại ngay trong sân miếu đổ. Khi trăng lên đỉnh, tiếng khóc
đàn bà vọng ra từ hòm gỗ trống không. Gió thổi ào qua, tàn lửa tắt ngấm,
tối sẫm như hũ nút.
Trong
bóng đêm, gã phú thương sờ túi áo, thấy chiếc trâm ngọc lạnh toát, tựa
như thấm sương. Gã gượng dậy nhóm lửa, nhưng vừa quay đi, trâm ngọc bỗng
rơi xuống đất, kêu một tiếng trong trẻo lạ lùng.
Từ
khoảng tối, giọng phụ nữ ngân lên, như hát ru:
“Trả lại… mái tóc ta… trả lại… nợ máu…”
Gió
lùa mạnh, chiếc trâm ngọc tự lăn tới chân gã. Gã toan nhặt thì một
bàn tay trắng bệch từ đất trồi lên, cầm lấy trâm, ngón tay khô đét run run.
Gã
rống lên, lùi ngã sõng soài. Cây tre ven miếu rào rạo động, bóng đen chập chờn,
rồi một người đàn bà mặc áo gấm tang trắng từ từ hiện hình. Tóc
bà xoã dài che nửa mặt, tay nâng chiếc trâm ngọc lên ngang trán.
Giọng
bà lạc đi, lạnh tanh:
“Ngày xưa… ngươi ép ta… lấy trâm làm sính lễ… rồi ruồng bỏ…
Nay ta trở về… đòi mạng…”
Bóng
oán phụ chậm rãi vén tóc. Trong khoảng tóc đen mượt, hiện ra gương mặt trắng
nhợt với một vết đâm sâu hoắm xuyên từ thái dương qua mang tai, chính là
dấu trâm ghim tự vẫn.
“Không nhớ sao? Kiếp trước… ngươi là kẻ phụ bạc… ép ta tự
tận…”
Một
tiếng “xoảng” khô khốc. Chiếc trâm ngọc rơi xuống, nhưng không chạm đất
– nó cắm phập vào vai Mạc như dao găm. Máu phun ra nhuộm áo gã đỏ lòm.
“Trả… tóc… trả… máu…”
Gã
gào thét, ngã quỵ. Đám phu kinh hãi bỏ chạy, không dám ngoái đầu.
Sáng
hôm sau, dân làng kéo tới miếu. Trong sân, gã Mạc nằm chết cứng, mắt trợn
trừng. Trên vai vẫn cắm nguyên chiếc trâm ngọc, nhưng phần chuôi đã ngả
màu đen kịt.
Người
ta gom xác đem chôn, còn chiếc trâm thì cất vào hòm gỗ, chôn lại chỗ cũ, đắp
tượng phu nhân mới để yểm.
Tưởng
mọi chuyện kết thúc. Nhưng từ ấy, đêm rằm nào, khách đi ngang miếu đều thấy một
bóng đàn bà ngồi dưới chân tượng đá, tay cầm trâm, chải mái tóc dài đến gót,
miệng thì thầm như gió lùa:
“Ai muốn trâm ngọc… hãy lấy… nhưng phải để lại tóc… và máu…”
Người
già trong làng răn con cháu:
“Tấm trâm ngọc ấy chứa trăm năm oán hận. Ai tham lam chạm
vào, tất chết mà hồn không siêu thoát.”
Còn
lũ trẻ, mỗi lần gió rít qua lũy tre, lại sợ hãi bịt tai, vì nghe tiếng
lược trâm chải mái tóc oan nghiệt… kéo dài như tiếng vạc đêm.
0 Nhận xét