Ánh Lửa Trong Mưa
Chương 01: Bước chân lấm bụi vào phố
thị
Sài Gòn đón cậu bằng hơi nóng hầm hập, khói xe mịt mù và những
tiếng rao lanh lảnh. Đêm đầu tiên, Dũng co ro dưới mái hiên chợ Bình Tây, chiếc
bụng cồn cào vì chưa ăn gì từ sáng. Hễ có người qua, cậu đều dè dặt chào hỏi
xin thông tin việc làm. Đến trưa hôm sau, một bác chủ quán cơm bụi thương tình
gọi lại:
—
Cậu trai, có chịu rửa chén, lau bàn không? Một ngày tám mươi ngàn, ăn cơm cùng
quán.
Dũng
mừng như bắt được vàng. Cậu cúi đầu cảm ơn đến ba lần rồi xắn tay ngay. Bàn tay
vốn chỉ quen cầm cuốc nay nứt nẻ vì hóa chất rửa bát. Nhưng chưa một lần cậu
kêu than.
Ngày
rửa chén, đêm về cậu xin làm bốc vác ở kho rau gần chợ đầu mối. Lưng oằn xuống
dưới bao tải năm chục ký, chân bủn rủn, vậy mà thấy bác Tư – người bốc vác cùng
– ho sù sụ, Dũng lẳng lặng phụ gánh bớt.
—
Mày còn trẻ, ráng giữ sức, hơi đâu giúp ông già này… — Bác Tư nói, giọng cảm
động.
Dũng
chỉ cười hiền:
—
Bác yếu hơn con. Mình còn sức thì đỡ nhau một tay. Mai mốt con cũng già.
Đồng
tiền ít ỏi kiếm được, cậu dành một phần gửi về quê trả nợ cho người ta đã từng
cho bà ngoại gạo. Phần còn lại cậu ăn dè xẻn, chỉ mua cơm nguội, xin thêm mắm
chan. Những hôm nhận thêm cuốc xe đẩy thuê, cậu lại ghé mua hộp sữa, cái bánh
mì cho đứa bé bán vé số tối nào cũng co mình dưới chân cầu.
Một
lần, cậu tận mắt thấy một người bốc vác khác giành hàng, hất cậu ra. Chỉ cần
chen lấn giành thêm một chuyến, cậu có thể đủ tiền gửi về quê sớm hơn. Nhưng
Dũng không làm. Cậu đứng lặng, chờ lượt mình. Người chủ kho nhìn cậu, chép
miệng thương cảm:
—
Mày hiền quá. Đời không dễ đâu con ơi.
Dũng
chỉ lặng lẽ cúi đầu. Trong lòng, cậu vẫn tin: người ta có thể nghèo, nhưng
đừng để lòng mình bẩn.
Một
đêm mưa gió tầm tã, Dũng gánh mấy bao gạo cuối cùng giao cho tiệm tạp hóa thì
thấy một bà lão ngồi co ro cạnh bức tường loang lổ. Bà run cầm cập, trên tay ôm
mấy tờ vé số ướt sũng. Không nghĩ ngợi, cậu gỡ chiếc áo mưa duy nhất mình có,
khoác lên người bà, dúi vội mấy tờ tiền công vừa lãnh:
—
Bà cầm đỡ mua cái gì nóng bụng. Con đi làm thêm được…
Bà
lão ngước lên, nước mắt chan lẫn mưa. Cậu quay đi, sợ mình cũng khóc.
Mỗi
đêm về, Dũng trải chiếc chiếu rách trên hiên chợ, gác tay lên trán. Trong giấc
ngủ đầy bụi và mùi ẩm mốc, cậu mơ thấy căn nhà tranh nơi quê nghèo. Mơ thấy bà
ngoại đang nhóm bếp, ngước mắt nhìn cậu bằng ánh mắt dịu dàng:
“Người tốt sẽ không bao giờ lạc lối, con ạ.”
Kết chương
Nhiều
năm sau, người ta kể mãi về cậu thanh niên lấm lem bụi đường, sẵn sàng sẻ chia
miếng ăn, giúp đỡ người khốn khó hơn mình. Dù đời cậu chưa bớt cực nhọc, lòng
tốt và nghị lực âm thầm ấy đã gieo hạt mầm nhân ái trong vô số người.
Bởi có những thứ nghèo khổ không thể cướp mất: đó là nhân
phẩm và lòng thiện lương.
Chương 02: Bụi đời không che được
ánh mắt tử tế
Trong
đội công nhân, có anh Hoàng, quê miền Trung, vợ bị bệnh tim, con thơ quặt quẹo.
Anh Hoàng yếu sức, thường làm chậm, bị cai thầu chửi mắng. Những lúc ấy, Dũng
len lén san bớt việc cho anh, đẩy xe rùa thay, rồi vờ như mình dư tay.
Một
hôm, gần tan ca, một bao xi măng bị rách. Cai thầu quát tháo, đổ tội cho anh
Hoàng làm đổ. Nếu bị trừ tiền, chắc nhà anh chẳng còn tiền mua thuốc. Dũng hít
sâu, rồi bước ra nhận lỗi:
—
Không sao đâu anh. Mình còn khỏe, còn làm được.
Đêm
xuống, căn phòng trọ lợp tôn nóng hầm hập, tiếng xe chạy dưới đường hòa với
tiếng thở đều của mấy anh em công nhân ngủ say. Dũng ngồi dựa vách, mải khâu
lại đôi giày bảo hộ đã rách toác. Kim chọc vào tay, chảy máu, nhưng cậu vẫn
kiên nhẫn vá cho xong.
“Mình nghèo thật, nhưng không để mình nhếch nhác.”
Hôm
sau, cậu dậy sớm mua ổ bánh mì thịt – thứ xa xỉ với cậu – dúi cho bé gái bán vé
số ngoài cổng công trường. Bé ngơ ngác cầm, lí nhí cảm ơn. Cậu xoa đầu nó, dặn:
—
Phải ăn no mới có sức đi học nghe không.
Ngày
nọ, một đoàn xe tải về công trình. Người ta tranh nhau giành hàng bốc dỡ vì
tiền công hôm đó gấp đôi. Một cậu thanh niên mới tới bị xô té, đập vai sưng vù.
Nhiều người mặc kệ, Dũng vội chạy đến đỡ cậu, dìu ra góc tường nghỉ, rồi quay
lại làm phần hàng của mình chậm hơn. Đến chiều, cai thầu cằn nhằn:
—
Mày lúc nào cũng lo chuyện bao đồng. Sống kiểu đó, không khá lên nổi!
Dũng
chỉ cúi đầu, lặng lẽ cười. Trong lòng, cậu vẫn tin: Được làm người tốt là
thứ “khá lên” quý nhất.
Chiều
muộn, cậu ngồi vắt vẻo trên bậc tam cấp, ngó hoàng hôn tím sẫm phủ lên mái tôn,
nghĩ về bà ngoại, về đồng lúa quê nghèo. Cậu nhớ lời bà:
“Làm gì cũng được, miễn đừng quên thương người.”
Hôm
đó, cậu vét hết tiền mua bịch sữa và thuốc giảm đau cho cậu công nhân bị té.
Cậu bảo:
—
Mai khỏe lại thì phụ anh bốc hàng. Anh em mình làm chung cho nhanh.
Chàng
trai ấy nhìn cậu thật lâu, ánh mắt rưng rưng.
Kết chương
Trong
thành phố khắc nghiệt, nơi người ta chen nhau tranh từng đồng, Dũng vẫn giữ
được một trái tim sạch. Cậu không có gì nhiều ngoài sức khỏe và tấm lòng tử tế.
Nhưng chính nhờ thế, cậu trở thành ngọn đèn nhỏ, soi sáng cho những người quanh
mình.
Vì đôi khi, một cử chỉ lương thiện lại là tất cả thứ người
khác cần để tiếp tục gắng gượng mà sống.
Chương 03: Nụ cười phía sau lưng
Dũng
chuyển sang làm ban đêm ở một xưởng chế biến hải sản gần cảng. Công việc nặng
mùi tanh, rét buốt vì nước đá lạnh ngắt ngâm chân suốt mấy tiếng. Mỗi buổi tối,
cậu mặc áo mưa nilon cắt thủng hai lỗ tay, lội bì bõm giữa sàn nước tanh, gỡ
xương cá, đóng thùng đá.
Đồng
lương không nhiều, nhưng được phát bữa cơm khuya. Chỉ thế thôi cũng đủ để cậu
gắng gượng.
Một
tối, khi đang bưng thùng cá, Dũng thấy ông Sáu – công nhân già – lảo đảo ngồi
phệt xuống sàn. Khuôn mặt tái nhợt, tay run bần bật. Nhiều người ngại phiền,
lảng đi. Cậu vội đặt thùng xuống, quỳ xuống lay ông:
—
Ông Sáu ơi, sao vậy?
—
Chắc… tụt huyết áp… tao… không thở nổi…
Không
kịp nghĩ, Dũng chạy ù đi xin gói đường, pha ly nước ấm. Cậu đỡ ông tựa lưng,
kiên nhẫn đút từng hớp. Đêm đó, cậu làm thay phần việc của ông đến sáng. Về
phòng trọ, đôi chân đau nhức như muốn rã rời. Nhưng Dũng vẫn thấy lòng nhẹ tênh.
Buổi
lĩnh lương, ông Sáu dúi cho Dũng tờ năm mươi ngàn. Cậu lắc đầu, đẩy lại:
—
Con giúp vì thương ông, chứ không phải để lấy tiền.
Ông
Sáu cười móm mém, nước mắt lấp lánh sau khóe mắt nhăn nheo:
—
Tụi trẻ như mày… không nhiều đâu con ơi. Cảm ơn mày nhiều lắm.
Hôm
khác, xưởng nhập về chuyến mực đông lạnh số lượng lớn. Ai nấy tranh nhau bốc dỡ
vì có thêm tiền thưởng. Dũng vừa định bưng thùng, chợt thấy chị Thảo – một công
nhân góa bụa, có đứa con nhỏ nằm bệnh viện – bị chen lấn suýt ngã. Cậu lập tức
nhường chỗ, đỡ chị đứng vững.
—
Em lấy chỗ khác cũng được. Chị ráng tranh thủ để có tiền lo cho bé.
Chị
Thảo nhìn cậu, giọng nghèn nghẹn:
—
Em cũng khổ lắm mà…
—
Dạ, ai mà không khổ. Nhưng chị cần hơn em.
Cuối
ca, cậu lẳng lặng nhận phần hàng ít hơn, lương cũng ít hơn. Bạn cùng ca thở
dài:
—
Mày ngu quá, đời này ai tốt với mày đâu.
Dũng
không cãi, chỉ mỉm cười. Cậu tin, cho đi không cần nhận lại, cũng đã là đủ.
Bữa
đó, tan ca về, cậu ghé quán cơm mua hộp cháo nóng cho bé bán vé số vẫn nằm co
dưới gầm cầu. Cậu nhẹ nhàng đặt cạnh, dặn người trông xe gần đó:
—
Chút con bé dậy, chú nhắn ăn cho ấm bụng giùm con.
Đêm
Sài Gòn lấp lóa đèn, Dũng đi lẫn vào dòng người tấp nập, dáng lom khom nhưng
mắt vẫn sáng lấp lánh. Dáng người nhỏ bé, gầy gò ấy đã gieo chút ấm áp vào góc
phố lạnh lẽo.
Kết chương
Hơn
một năm trôi qua, cuộc đời Dũng vẫn chưa bớt chật vật. Nhưng cậu không để bụi
đời làm đục trái tim mình. Ở nơi tưởng chừng chỉ toàn bon chen và vô cảm, cậu
vẫn lặng lẽ chọn lương thiện thay vì tranh đoạt.
Và chính nụ cười hiền phía sau lưng ấy đã dạy nhiều người
rằng: lòng tốt không làm ta giàu tiền, nhưng khiến ta giàu nhân phẩm.
Chương 04: Hạt mầm trên vỉa hè nắng
gắt
Tháng
Bảy, nắng Sài Gòn gắt đến cháy da. Mỗi trưa, Dũng đội chiếc nón lá sờn, đẩy xe
rau thuê qua những con đường bụi mù. Công việc mới không nặng nhọc bằng phụ hồ,
nhưng đồng công bèo bọt. Chủ vựa rau trả công tính theo chuyến, ai nhanh tay
giành hàng thì có thêm tiền.
Hôm
đó, Dũng đang dỡ thùng cải thì thấy một ông lão lưng còng, quần áo vá chằng vá
đụp, đang loay hoay bốc mấy bao rau. Ông yếu đến mức chỉ nhấc lên một tí đã run
bần bật. Mồ hôi lăn dài trên khuôn mặt khắc khổ.
Một
thanh niên cạnh đó hích vai Dũng:
—
Kệ ông già đó đi, chậm rề rề, tranh hàng mà sống. Ông đâu phải bà con mình.
Dũng
không nói gì. Cậu bước đến, khom lưng nhấc giúp ông từng bao. Ông lão lắp bắp:
Những
người chung quanh liếc nhìn cậu, kẻ khinh khỉnh, kẻ lắc đầu. Nhưng Dũng chỉ cúi
mặt cười, mặc kệ ánh mắt thiên hạ.
Buổi
chiều, khi thanh toán tiền công, chủ vựa gằn giọng:
—
Tao thấy mày cứ giúp người ta hoài, phần chuyến của mày mất, ráng chịu. Sống
không biết lo cho thân mình, rồi đói rách ai thương.
—
Dạ, con hiểu. Nhưng con còn sức, còn làm được.
Nói
rồi, Dũng cẩn thận cuốn mấy tờ tiền lương ít ỏi, nhét vào túi.
Tối
hôm đó, cậu ghé quán cơm từ thiện, ngồi ăn tô cơm chan canh loãng. Trong góc
quán, cô bé bán kẹo đang đếm từng đồng xu lẻ. Cậu nhìn, nhớ đến bà ngoại, đến
chính mình thuở lên thành phố. Không suy nghĩ nhiều, cậu bẻ đôi ổ bánh mì mua
sẵn, nhẹ đặt lên bàn bé:
—
Cầm lấy ăn, rồi ráng về sớm nghe. Khuya nguy hiểm lắm.
Cô
bé lí nhí cảm ơn, mắt long lanh. Cậu xoa đầu, cười:
—
Lớn lên, nhớ giúp người khác như chú đã giúp con.
Đêm
ấy, Dũng về phòng trọ, nằm gối đầu lên chiếc ba lô cũ. Gió luồn qua mái tôn lợp
tạm, thổi vào gian phòng lạnh lẽo. Cậu mở bàn tay chai sần, nhìn những vết xước
đỏ thẫm. Trong lòng, không thấy tủi hổ, chỉ thấy yên.
Ngày
hôm sau, xưởng rau nghỉ sớm vì đợt hàng hư. Dũng tranh thủ chạy sang chợ Long
Biên xin bốc dỡ thêm. Trời mưa rả rích, đường trơn trượt, cậu trượt chân ngã
sấp, thùng khoai vỡ tung. Nhiều người lảng đi, sợ bị đổ oan. Cậu lồm cồm bò
dậy, tự tay nhặt từng củ khoai, miệng không một lời oán thán.
Chủ
sạp nhìn Dũng, im lặng một hồi lâu rồi đưa cậu tờ tiền:
—
Mày nghèo thiệt, mà tao nể. Đời này hiếm ai thiệt thà vậy.
Dũng
cúi đầu:
—
Dạ… nghèo nhưng không thể gian.
Kết chương
Dũng
vẫn bươn chải giữa phố thị như hạt mầm bé xíu bám rễ trên vỉa hè nắng gắt.
Chẳng có ai bảo đảm cậu sẽ thành công hay giàu có. Nhưng mỗi ngày trôi qua,
lòng tốt của cậu lại âm thầm đơm nụ trong những người từng gặp.
Có người sinh ra may mắn, có người sinh ra nghèo khổ. Nhưng
mọi người đều có quyền chọn làm người tử tế.
Và
đôi khi, đó chính là điều lớn lao nhất mà ta có thể để lại giữa cuộc đời này.
Chương 05: Con đường về phía mặt
trời
Tháng
Chạp, Sài Gòn se lạnh. Những ngày cuối năm, công trình nơi Dũng xin phụ hồ đang
gấp rút hoàn thiện. Công nhân làm ca dài đến tận khuya.
Hôm
đó, gió lùa qua giàn giáo, lạnh tê tái. Dũng khoác chiếc áo bảo hộ mỏng dính,
tay nứt nẻ, vừa bưng xi măng vừa cố thở đều. Một ca làm thêm đêm ấy sẽ được trả
gấp rưỡi. Nhiều người chen nhau đăng ký, hy vọng có chút tiền sắm Tết.
Đến
lượt mình, Dũng nhìn hàng dài công nhân già, người bệnh tật, tay run run chìa
giấy xin ca. Cậu khẽ nuốt nước bọt. Tim thắt lại. Nếu nhường, cậu sẽ mất thêm
một khoản lương quý giá để gửi về quê.
Nhưng
rồi, cậu lặng lẽ bước khỏi hàng, nghiêng vai nhường chỗ cho bác Tư – người từng
ho sù sụ cả tháng nay mà vẫn chưa có tiền về quê thăm con. Bác Tư rưng rưng,
nắm lấy tay cậu:
—
Mày… mày nhường làm gì, trẻ còn sức mà tranh thủ…
—
Con còn trẻ, sau Tết vẫn làm được. Bác nghỉ thêm ngày nữa, biết đâu không khỏe
nổi.
Đêm
đó, Dũng về phòng trọ với túi tiền nhẹ hều. Cậu mua ổ bánh mì, lon sữa rẻ nhất,
tự thưởng cho mình bữa ăn cuối năm. Vừa ăn, cậu vừa chắp tay khấn vái bà ngoại:
“Bà ơi, Tết này con chưa trả hết nợ cũ, nhưng con ráng sống
đàng hoàng. Bà đừng lo.”
Hôm
sau, công trường tổ chức tất niên. Mấy anh em công nhân rủ Dũng uống vài ly
rượu trắng. Cậu uống ít thôi, rồi xin phép ra về sớm. Trên đường, cậu ghé chợ
mua ít bánh kẹo, dúi vào tay cô bé bán vé số đã quen mặt:
—
Tết đến rồi, ăn cho vui, đừng nhịn đói nghe.
Bé
ôm bịch kẹo, mắt long lanh. Trong khoảnh khắc ấy, Dũng bỗng thấy nhẹ tênh, như
vừa bước khỏi đống bụi đời mà lâu nay cậu vẫn oằn vai gánh.
Hôm
sau nữa, Dũng nhận một món quà bất ngờ. Anh chủ công trình – người vẫn tưởng
cậu “khù khờ” – gọi cậu lên trao phong bì:
—
Tao thấy mày hiền quá, tưởng ngu, hóa ra giỏi chịu đựng. Mày xứng đáng được
thưởng. Cầm lấy, về quê mà ăn Tết.
Dũng
run run mở ra, nước mắt ứa ra khi thấy số tiền nhiều hơn mấy tháng lương cộng
lại. Anh chủ vỗ vai:
—
Nhờ mày, tao mới nhớ ra: không phải ai nghèo cũng hèn. Mày nghèo mà ngẩng mặt
cao hơn nhiều đứa có tiền.
Chiều
cuối năm, Dũng đón chuyến xe khách cuối cùng về quê. Trong túi, cậu ôm chặt món
quà Tết và ít bánh kẹo cho lũ trẻ xóm nghèo. Trên suốt đoạn đường xóc nảy, cậu
cứ nghĩ mãi về những ngày bốc vác, rửa chén, lưng ướt đẫm mồ hôi. Nghĩ về từng
lần mình nhường phần hơn cho người khác.
Rốt
cuộc, điều duy nhất cậu thấy tiếc… là không giúp được nhiều hơn.
Xe
chạy qua những cánh đồng mờ sương, mặt trời lặn sau lũy tre. Nhưng trong lòng
Dũng, có một mặt trời khác đang lên – sáng rực, ấm áp, không gì che khuất nổi.
Kết truyện
Đời
Dũng chưa từng bớt nhọc nhằn, nhưng cậu đã gieo hàng trăm hạt mầm tử tế trên
hành trình mình đi qua.
Vì có những con người nghèo khổ, nhưng giàu lòng tốt đến mức
làm cả thế gian phải cúi đầu.
Chương 06: Hành lý quý giá nhất
Sau
mấy ngày Tết vội vã bên quê nhà, Dũng lại xách túi vải sờn lên xe khách trở về
Sài Gòn. Cậu không nán lại lâu. Căn nhà tranh lạnh lẽo không còn bà ngoại,
không níu chân người đã quen bươn chải.
Xe
lắc lư qua cầu Bình Triệu, trời hừng sáng, phố xá dần tỉnh giấc. Dũng ngồi bệt
xuống hiên chợ cũ, mở túi kiểm lại tiền lương dành dụm. Không còn nhiều. Đủ
đóng tiền trọ một tháng, ăn uống đạm bạc, rồi… hết.
Nhưng
cậu không thấy sợ.
Sáng
hôm sau, Dũng xin việc ở lò gạch ngoại ô. Công việc nặng hơn cả phụ hồ. Mỗi
viên gạch ướt bùn lạnh ngắt, nặng nề, bám riết đôi tay. Mỗi ngày, cậu bưng bê
hàng nghìn viên, vai rớm máu, bàn tay nứt nẻ.
Một
buổi trưa, cậu đang xếp gạch thì nghe tiếng khóc thút thít. Quay lại, thấy
thằng bé gầy gò, áo rách vai đang lom khom lượm gạch bể. Bị quản đốc phát hiện,
thằng bé sẽ bị đuổi, mẹ nó – người quét dọn thuê – sẽ mất việc.
Dũng
lặng lẽ tiến lại, nhặt một chồng gạch bể, đặt lên xe kéo của thằng bé, cúi thấp
giọng:
—
Đi nhanh đi con, kẻo họ thấy.
Thằng
bé ngước lên, đôi mắt hoe đỏ lấp lánh biết ơn.
Chiều
muộn, Dũng bị quản đốc chặn lại, chỉ đống gạch mất:
—
Tao thấy mày giúp nó phải không?
—
Dạ… con xin lỗi.
—
Mày nghèo vậy mà còn rước phiền? Tao trừ nửa công.
Dũng
cúi đầu. Trong tim, vẫn bình yên. Có gì đáng để hối tiếc đâu.
Hôm
khác, xe tải chở đất sét đến sớm. Mấy tốp công nhân chen lấn giành suất bốc dỡ
vì hôm đó trả thêm tiền bồi dưỡng. Dũng đứng nhìn một lát, rồi tự lùi ra. Phía
cuối hàng, chị Hoa – góa phụ nuôi hai đứa nhỏ – đứng co ro, tay nắm chặt chiếc
khăn cũ. Cậu nhường chị lên trước.
Bạn
làm chung càu nhàu:
—
Mày điên hả? Mỗi đồng bạc như giọt máu mà cứ nhường người khác.
—
Có lẽ vì mình biết nhường, nên còn làm người… — Dũng khẽ đáp, giọng nhỏ đến mức
chính cậu cũng không rõ mình có nghe ra.
Tháng
Ba, trời Sài Gòn mưa lất phất, lạnh buốt. Sau ca làm, Dũng tranh thủ ghé thăm
ông Sáu – người bạn già từng ngất xỉu trong xưởng hải sản. Ông bệnh nặng, nằm
co trên chiếc giường sắt ọp ẹp. Cậu mua bịch sữa, mấy ổ bánh ngọt, để đầu
giường.
—
Ông ráng ăn nghe. Con làm thêm kiếm chút tiền thuốc.
Ông
Sáu nắm lấy tay Dũng, giọng yếu ớt:
—
Mày không phải máu mủ… sao tốt với tao vậy?
Dũng
chỉ cười:
—
Vì con nhớ bà ngoại dặn: nghèo không đáng sợ, chỉ đáng sợ nếu mất lòng thương
người.
Rồi
một hôm, chủ lò gạch gọi Dũng lên. Cậu khựng lại, tim thấp thỏm. Tưởng sẽ bị la
rầy. Nhưng không. Chủ lò gạch nhìn cậu, giọng chậm rãi:
—
Tao để ý mày lâu rồi. Nghèo, mà đàng hoàng. Có một chỗ phụ trách kho gạch,
lương cao hơn, không phải bưng vác. Tao muốn giao mày.
Dũng
ngẩn người. Mấy năm lên phố, lần đầu cậu được tin tưởng như vậy.
Cậu
cúi đầu, giọng run run:
—
Con… con không biết chữ nhiều…
—
Tao dạy. Quan trọng là lòng người. Mày giữ kho cho tao, tao yên tâm.
Hôm
ấy, Dũng về phòng trọ, lòng rưng rưng. Cậu nhìn đôi tay chai sạn, bỗng thấy mọi
nhọc nhằn hóa nhẹ. Tất cả những lần nhường phần hơn, tất cả ổ bánh mì cho người
xa lạ, tất cả đêm lạnh co ro… cuối cùng cũng dẫn cậu đến nơi này.
Kết truyện
Dũng
gói ghém hành lý: vài bộ áo quần bạc màu, chiếc khăn cũ, đôi giày rách gót.
Nhưng trong trái tim cậu, có hành lý quý giá hơn:
Lòng tốt. Sự kiên cường. Niềm tin rằng người nghèo vẫn có
quyền tử tế.
Và
rồi, trên con đường bụi mù phố thị, chàng trai nghèo ấy lại bước tiếp – dáng
gầy nhưng đầu ngẩng cao, mắt nhìn về phía mặt trời.
Chương 07: Hạt mầm nở muộn
Sau
ngày được tin tưởng giao giữ kho, cuộc sống của Dũng đỡ chật vật hơn. Mỗi sáng,
cậu mở cửa kho gạch, lúi húi ghi sổ, kiểm đếm hàng. Chủ lò gạch dạy cậu cách
ghi chép, cộng trừ, đóng dấu. Mỗi tối, Dũng ngồi học đánh vần, viết chữ lên tờ
giấy cũ đến mỏi tay.
Dẫu
cực nhọc, cậu thấy lòng sáng lên như đốm lửa nhỏ giữa đêm tối.
Nhưng
con đường không phải lúc nào cũng thẳng. Một buổi trưa oi bức, Dũng phát hiện
thiếu mấy chục viên gạch trong kho. Cậu run rẩy kiểm tra lại, sợ mình tính
nhầm. Đêm ấy, cậu không ngủ, cứ trăn trở:
“Nếu để mất, người ta sẽ mất tin…”
Hôm
sau, cậu đánh bạo xin chủ lò gạch cho trừ dần tiền lương để đền. Ông chủ nhìn
cậu lâu lắm, giọng khàn khàn:
—
Tao biết không phải mày lấy. Nhưng mày sẵn sàng chịu trách nhiệm. Tao càng tin
mày hơn.
Ông
không bắt cậu đền. Nhưng chính cách Dũng chọn đối mặt đã gieo thêm một hạt mầm
tử tế vào lòng người khác.
Những
ngày sau, khi rảnh việc, Dũng lại chạy sang bốc hàng thuê ở chợ, rồi ghé thăm
ông Sáu đang yếu dần trên giường trọ, hoặc dúi ổ bánh mì cho thằng bé lượm ve
chai. Mỗi đồng kiếm được, cậu đều san sẻ chút ít, dù chính mình vẫn ở trong căn
phòng lợp tôn dột mưa.
Một
chiều, trời đổ mưa rào. Đường ngập ngang ống quần. Dũng về trễ, lưng áo ướt
lạnh. Đến cổng xóm trọ, cậu thấy cô bé bán vé số cũ ngồi co ro. Trong tay bé là
tờ giấy bọc cẩn thận: một ổ bánh mì, một bịch sữa. Thấy Dũng, bé mỉm cười rụt
rè:
—
Chú… cho con nhiều quá. Hôm nay… con bán được nhiều… mua lại tặng chú.
Cậu
lặng người, tay run run đỡ lấy. Cơn mưa vẫn đổ trắng trời, nhưng lòng cậu bỗng
ấm lên như vừa được ôm chặt.
Ngày
cuối năm, chủ lò gạch ghé kho, nhìn Dũng lom khom xếp sổ sách. Ông đặt trước
mặt cậu một xấp tiền thưởng Tết:
—
Mày giữ kho cả năm không thất thoát. Mày cũng giúp không biết bao người. Đây là
phần thưởng xứng đáng.
Dũng
líu ríu:
—
Con… con chỉ làm bổn phận thôi.
—
Không. Mày nghèo, nhưng mày giàu hơn khối người. Tao học được nhiều thứ từ mày.
Hôm
ấy, Dũng về phòng trọ, lật túi vải cũ. Trong đó, ngoài tiền thưởng, còn có tờ
giấy nhăn nheo cậu viết nguệch ngoạc:
“Sống đàng hoàng để không xấu hổ khi nhìn ai trong mắt.”
Đêm
giao thừa, pháo hoa bắn lên rực rỡ. Dũng ngồi một mình ngoài hiên, nhìn những
tia sáng loé lên rồi tan biến. Trong giây phút lặng im ấy, cậu bỗng hiểu:
Có thể suốt đời cậu chẳng giàu sang, chẳng ngồi bàn lớn,
chẳng mặc áo là phẳng phiu. Nhưng cậu có một gia sản không kẻ trộm nào lấy nổi:
lòng tốt.
Một
thứ hạt mầm muộn màng, cứng cáp, đã nở hoa sau bao bão giông.
Kết truyện
Và
đôi khi, một ổ bánh mì, một nụ cười, một câu nói dịu dàng… lại là sợi dây mong
manh níu người ta khỏi vực thẳm.
Bởi trên con đường đời gập ghềnh, lòng tốt là hành lý quý
giá nhất.
Chương 08: Bóng lưng không bao giờ
cúi xuống
Sau
Tết, Sài Gòn nóng ran như muốn thiêu cả mặt đường. Lò gạch vẫn đỏ lửa từ sáng
sớm đến tối mịt. Dũng gầy đi trông thấy. Vai cậu trũng xuống dưới sức nặng của
bao xi măng, gạch, vôi. Nhưng ánh mắt thì chưa một lần tắt lửa.
Mỗi
buổi sáng, cậu dậy từ tờ mờ, quét dọn kho, chép sổ, sắp hàng ngay ngắn. Trưa,
cậu ăn cơm nguội với chén canh rau loãng, rồi tranh thủ chạy sang chợ phụ bốc
hàng thuê. Hôm nào ít việc, cậu lại đến nhà ông Sáu hoặc qua quán cơm từ thiện
phụ rửa chén, dọn bàn.
Một
chiều, cậu đi ngang ngã tư thì thấy đám đông đang xì xào. Một bà cụ lưng còng,
mắt mờ, ngồi bệt bên lề đường, ôm túi vải rách đựng ve chai. Trời sắp mưa, gió
giật tung tóc bạc phơ.
Không
kịp nghĩ, Dũng chạy lại:
—
Bà ơi, để con đỡ bà qua đường.
Người
qua kẻ lại chỉ liếc nhìn, rồi bước nhanh. Cậu khom lưng, bế nhẹ túi ve chai,
dìu bà cụ đi chậm rãi. Mưa lác đác rơi lên vai áo bạc màu.
Khi
cậu đặt bà ngồi vào mái hiên khô ráo, bà nắm tay cậu run run:
—
Con ơi, người tốt như con… ít lắm… Đời cực khổ vậy, sao còn tử tế?
Dũng
cúi đầu, mưa rơi ướt tóc:
—
Vì nếu con không tử tế, đời bà còn khổ hơn nữa.
Hôm
sau, xưởng gạch có đợt trả lương. Một tốp công nhân lén bớt số gạch xuất kho để
chia nhau tiền chênh. Họ rủ Dũng cùng ghi gian sổ sách. Chỉ cần gật đầu, cậu sẽ
có thêm mấy trăm nghìn.
Dũng
nhìn đống sổ, tay run lên. Một đêm tiền phòng trọ. Một bữa ăn no. Một món nợ
nhỏ nơi quê nhà. Tất cả những thứ thiếu thốn bủa vây.
Nhưng
rồi cậu hít sâu, giọng nhỏ mà chắc:
—
Em không làm. Xin lỗi.
Một
người quắc mắt:
—
Mày ngu vừa thôi. Đời ai thương mày mà mày thương lại?
Dũng
chỉ mỉm cười:
—
Em thương chính mình. Vì em không muốn cúi đầu khi soi gương.
Họ
chửi rủa, bỏ đi. Cậu thở hắt ra, trán lấm tấm mồ hôi. Nhưng trong lòng nhẹ hơn
bất cứ khi nào.
Tối
đó, Dũng về phòng trọ, vét túi còn lại ít tiền. Cậu mua ổ bánh mì kẹp chả, chia
một nửa để sáng mai ăn, nửa kia cho thằng bé bán kẹo đầu hẻm.
—
Lớn lên nhớ học cho giỏi, đừng bươn chải như chú.
—
Con nhớ. Con muốn làm thầy giáo. — Thằng bé cười rạng rỡ.
Dũng
cười theo, rồi quay đi, không để thằng bé thấy mắt mình ướt.
Ngày
Chủ nhật, lần đầu tiên cậu đánh bạo nghỉ làm nửa buổi để đi tìm lớp học chữ
buổi tối. Từ năm lên thành phố, cậu luôn mặc cảm vì không biết đọc, biết viết
cho trọn vẹn. Hôm ấy, cậu xếp hàng trong đám trẻ nhỏ, cầm tập vở mới, tay run
bần bật.
Cô
giáo già nhìn cậu, khẽ gật đầu:
—
Ai cũng có quyền học. Học để biết mà sống cho đàng hoàng.
Dũng
cúi đầu, nụ cười nở ra thật hiền.
Kết truyện
Đêm
Sài Gòn oi ả, Dũng ngồi dưới ánh đèn vàng, nắn nót từng chữ:
“Làm người… trước hết phải biết thương người.”
Dòng
chữ xiêu vẹo, mực lem vào vạt áo. Nhưng đó là dòng chữ đẹp nhất cuộc đời cậu.
Và
giữa thành phố lắm bon chen, bóng lưng gầy ấy vẫn không cúi xuống để tranh
giành, để lừa lọc.
Vì có những con người sinh ra nghèo khổ, nhưng chọn lương
thiện là cách duy nhất để họ thấy mình còn cao quý.
Chương 09: Trái tim không ngừng đập
vì người khác
Sáng
tinh mơ, khi thành phố còn lim dim sau đêm oi bức, Dũng đã dậy. Cậu quét lại
kho gạch, kiểm đếm từng chồng gạch lẻ. Lưng cậu nay đã gù xuống, tay chai cứng,
vết sẹo cũ dằng dặc ngang vai.
Nhưng
ánh mắt vẫn hiền, vẫn trong.
Một
hôm, chủ lò gạch nhờ Dũng trông coi chuyến hàng lớn. Đêm ấy, xe tải đến chậm,
công nhân ai nấy lơ mơ buồn ngủ. Trong lúc hỗn loạn, một người lẻn lôi vài
chồng gạch giấu ra sau xe. Dũng phát hiện.
Anh
ta cầu khẩn:
—
Mày đừng nói. Tao khổ lắm, con tao bệnh.
Dũng
im lặng rất lâu. Lương tâm cậu dằng co. Cậu biết nếu khai ra, anh kia sẽ mất
việc, mất kế sinh nhai. Nhưng nếu không nói, mình thành kẻ gian trá, và người
ta sẽ nghi ngờ tất cả công nhân lương thiện.
Rồi
cậu hít sâu:
—
Anh để lại chỗ cũ. Em sẽ không nói gì hết.
Người
kia run rẩy gật đầu. Dũng giúp anh xếp gạch trả về. Xong xuôi, cậu chỉ nói một
câu:
—
Lần sau, đừng làm vậy nữa. Mình nghèo, nhưng đừng để con mình xấu hổ.
Hôm
sau, chủ lò gạch kiểm kho, thấy không thất thoát gì, chỉ gật đầu:
—
Tao giao kho cho mày, chưa một lần ân hận.
Chiều
muộn, cậu tranh thủ ra bến xe, đưa bà cụ lượm ve chai chút gạo và chai dầu ăn.
Bà cụ mắt mờ, không nhận ra Dũng. Nhưng khi nghe giọng cậu, bà sờ soạng níu
tay:
—
Lại là con… Con cực lắm rồi…
—
Con còn trẻ, còn sức. Bà giữ sức khoẻ, Tết sau con lại ghé.
Nói
xong, cậu chắp tay, cúi đầu rồi quay đi, dáng lưng gầy gò in dài trên nền trời
chiều ráng đỏ.
Tháng
sau, cậu nhận được tin ông Sáu – người bạn già từng ngất xỉu trong xưởng hải
sản – đã mất. Dũng lặng lẽ xin nghỉ nửa buổi, đạp xe mấy cây số đến dự tang.
Cậu
quỳ lạy, đốt nén nhang. Trong tim, cậu cứ nghĩ mãi:
Nếu lúc đó mình không đưa ông uống đường, có lẽ ông đã không
sống thêm được mấy năm cuối.
Và
ý nghĩ ấy khiến cậu nhẹ đi phần nào nỗi buồn mất mát.
Một
đêm khuya, cậu về muộn, ngang qua trạm xe buýt. Một cậu bé bán vé số co ro ngủ
gục trên băng ghế. Dũng tháo chiếc áo khoác duy nhất của mình, đắp lên vai nó.
Rồi
cậu ngồi nhìn đứa trẻ thở khò khè, bất giác đưa tay vỗ nhẹ lưng nó, như từng dỗ
chính mình năm xưa:
—
Ngủ đi… mai trời lại sáng.
Kết truyện
Đời
của Dũng chưa một ngày hết nhọc nhằn. Nhưng đi qua bao nhiêu năm bưng bê, bốc
vác, rửa chén, giữ kho, cậu vẫn không đổi điều duy nhất:
Chọn lương thiện.
Nhưng
nhìn lại quãng đường, Dũng chưa từng hối hận. Vì nhờ lòng tốt ấy, cậu giữ được
thứ quý giá nhất:
Một trái tim không hề chai cứng, không ngừng đập vì người
khác.
Chương 10: Bài học cuối cùng từ đôi
tay chai sạn
Sau
nhiều năm bươn chải, Dũng vẫn ở căn phòng trọ cũ, mái tôn rỉ sét, nền xi măng
lấm tấm vết loang mưa. Chỉ có điều, đôi tay chai sạn của cậu đã biết cầm bút,
viết thành thạo họ tên mình.
Mỗi
đêm, sau khi kiểm kho xong, Dũng đều ngồi học chữ dưới ngọn đèn vàng. Những chữ
cái xiêu vẹo trên trang vở, với cậu, quý hơn bất cứ tấm bằng cấp nào.
Một
buổi sáng sớm, khi dọn kho, cậu nghe tiếng xôn xao ngoài cổng. Một cô gái trẻ
ngất xỉu vì kiệt sức. Cô là công nhân mới, vừa lên thành phố, chưa kịp lĩnh
lương.
Dũng
bối rối nhìn túi gạo nhỏ của mình – số gạo còn lại để ăn mấy ngày tới. Cậu do
dự thoáng chốc, rồi cầm gạo mang qua, nhờ người nấu cháo giúp cô gái.
Khi
cô tỉnh lại, thấy bát cháo và người lạ gầy guộc, cô khóc nấc:
—
Anh… anh không sợ khổ thêm sao?
Dũng
chỉ lắc đầu, giọng khẽ khàng:
—
Ai lên đây mà chẳng khổ. Nhưng nếu mình không đỡ nhau, thành phố này lạnh lắm.
Một
tối khác, Dũng bưng thùng gạch nặng, bước hụt chân trên bậc thang. Thùng gạch
đổ xuống, cậu trượt ngã, đầu đập vào cạnh tường. Máu rịn ra, chảy thành vệt
dài.
Mấy
người hoảng hốt đỡ dậy, ai cũng lo cậu sẽ không qua khỏi. Nhưng khi mở mắt, Dũng
chỉ thều thào:
—
Đừng trách nhau… Chỉ tại… con mệt quá…
Rồi
cậu thiếp đi.
Dũng
nằm viện suốt một tuần. Chủ lò gạch và mấy người cùng trọ góp tiền thăm nuôi.
Người ta bất giác nhận ra, dẫu cậu chẳng có gì, nhưng đã để lại thứ đáng quý
nhất: lòng tin và sự yêu thương.
Ngày
xuất viện, bác sĩ dặn cậu không nên làm việc nặng nữa. Nhưng cậu vẫn xin quay
lại giữ kho.
—
Con sợ ngồi không, lòng lại thấy thiếu nợ người ta. Con còn khỏe, còn làm được.
Tết
năm ấy, lần đầu tiên Dũng được chủ lò gạch cho ứng trước lương để về quê. Cậu
cẩn thận xếp bộ quần áo tươm tất nhất, mua ít quà, rồi bắt chuyến xe đêm.
Về
đến đầu làng, cậu đi ngang mái nhà tranh cũ, nơi bà ngoại từng dỗ cậu ngủ khi
cha mẹ mất. Trên nền đất ấy, giờ chỉ còn bãi cỏ hoang. Cậu đứng rất lâu, rồi
cúi đầu:
—
Bà ơi, con không giàu. Nhưng con đã sống đàng hoàng.
Trở
lại Sài Gòn, Dũng tiếp tục công việc. Mỗi ngày vẫn lặp lại như cũ: bưng gạch,
dọn kho, chia bánh mì cho trẻ mồ côi. Nhưng người ta đã thôi coi cậu là “thằng
khờ” hay “thằng nghèo nhường phần”. Họ gọi cậu bằng cái tên đầy tôn trọng:
“Dũng hiền.”
Kết truyện
Một
chiều muộn, khi trời đổ mưa, Dũng ngồi bên thềm kho gạch. Cậu mở cuốn sổ nhỏ,
chậm rãi viết mấy chữ cuối cùng mà mình học được:
“Làm người, không cần lớn tiếng. Chỉ cần lương thiện.”
Trang
giấy thấm nước mưa, nhòe mực. Nhưng chữ ấy đã khắc sâu lên trái tim những người
từng gặp Dũng – chàng trai nghèo khổ, mồ côi cha mẹ, nhưng suốt đời không cúi
đầu tranh giành, không để lòng chai cứng.
Bởi
có những con người, chính sự tử tế lặng thầm của họ đã sưởi ấm cả một thành phố
lạnh lẽo.
✅ Xem thông tin chi tiết tại đây 👉 https://bit.ly/meopingping 🔗
👉 Xem sản phẩm chi
tiết tại đây 👉 https://bit.ly/sanphamphongthuy
🌿 Hãy theo dõi để không bỏ lỡ những câu chuyện mới được cập
nhật mỗi tuần nhé!
0 Nhận xét