Ánh Lửa Trong Mưa (Chương 01-10) Câu Chuyện Nói Về Nghị Lực Và Lòng tốt

 Ánh Lửa Trong Mưa

Chương 01: Bước chân lấm bụi vào phố thị

Trời vừa rạng sáng, sương còn giăng mờ khắp cánh đồng cũ nơi quê nghèo, Dũng đã xách túi vải cũ sờn vai, bước lên chiếc xe khách cà tàng chạy về thành phố. Cậu mười tám tuổi, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, lớn lên nhờ bà ngoại đã ngoài bảy mươi, sống bằng vài sào ruộng quanh năm chật vật.
Ngày bà mất, căn nhà tranh mục nát chỉ còn một mình cậu. Hết gạo, cậu đành gói ghém ít quần áo, vài trăm nghìn tiền phúng điếu hàng xóm gom cho, rồi dấn bước về phố thị kiếm sống.

Sài Gòn đón cậu bằng hơi nóng hầm hập, khói xe mịt mù và những tiếng rao lanh lảnh. Đêm đầu tiên, Dũng co ro dưới mái hiên chợ Bình Tây, chiếc bụng cồn cào vì chưa ăn gì từ sáng. Hễ có người qua, cậu đều dè dặt chào hỏi xin thông tin việc làm. Đến trưa hôm sau, một bác chủ quán cơm bụi thương tình gọi lại:

— Cậu trai, có chịu rửa chén, lau bàn không? Một ngày tám mươi ngàn, ăn cơm cùng quán.

Dũng mừng như bắt được vàng. Cậu cúi đầu cảm ơn đến ba lần rồi xắn tay ngay. Bàn tay vốn chỉ quen cầm cuốc nay nứt nẻ vì hóa chất rửa bát. Nhưng chưa một lần cậu kêu than.

Ngày rửa chén, đêm về cậu xin làm bốc vác ở kho rau gần chợ đầu mối. Lưng oằn xuống dưới bao tải năm chục ký, chân bủn rủn, vậy mà thấy bác Tư – người bốc vác cùng – ho sù sụ, Dũng lẳng lặng phụ gánh bớt.



— Mày còn trẻ, ráng giữ sức, hơi đâu giúp ông già này… — Bác Tư nói, giọng cảm động.

Dũng chỉ cười hiền:

— Bác yếu hơn con. Mình còn sức thì đỡ nhau một tay. Mai mốt con cũng già.

Đồng tiền ít ỏi kiếm được, cậu dành một phần gửi về quê trả nợ cho người ta đã từng cho bà ngoại gạo. Phần còn lại cậu ăn dè xẻn, chỉ mua cơm nguội, xin thêm mắm chan. Những hôm nhận thêm cuốc xe đẩy thuê, cậu lại ghé mua hộp sữa, cái bánh mì cho đứa bé bán vé số tối nào cũng co mình dưới chân cầu.

Một lần, cậu tận mắt thấy một người bốc vác khác giành hàng, hất cậu ra. Chỉ cần chen lấn giành thêm một chuyến, cậu có thể đủ tiền gửi về quê sớm hơn. Nhưng Dũng không làm. Cậu đứng lặng, chờ lượt mình. Người chủ kho nhìn cậu, chép miệng thương cảm:

— Mày hiền quá. Đời không dễ đâu con ơi.

Dũng chỉ lặng lẽ cúi đầu. Trong lòng, cậu vẫn tin: người ta có thể nghèo, nhưng đừng để lòng mình bẩn.

Một đêm mưa gió tầm tã, Dũng gánh mấy bao gạo cuối cùng giao cho tiệm tạp hóa thì thấy một bà lão ngồi co ro cạnh bức tường loang lổ. Bà run cầm cập, trên tay ôm mấy tờ vé số ướt sũng. Không nghĩ ngợi, cậu gỡ chiếc áo mưa duy nhất mình có, khoác lên người bà, dúi vội mấy tờ tiền công vừa lãnh:

— Bà cầm đỡ mua cái gì nóng bụng. Con đi làm thêm được…

Bà lão ngước lên, nước mắt chan lẫn mưa. Cậu quay đi, sợ mình cũng khóc.

Mỗi đêm về, Dũng trải chiếc chiếu rách trên hiên chợ, gác tay lên trán. Trong giấc ngủ đầy bụi và mùi ẩm mốc, cậu mơ thấy căn nhà tranh nơi quê nghèo. Mơ thấy bà ngoại đang nhóm bếp, ngước mắt nhìn cậu bằng ánh mắt dịu dàng:

“Người tốt sẽ không bao giờ lạc lối, con ạ.”


Kết chương

Nhiều năm sau, người ta kể mãi về cậu thanh niên lấm lem bụi đường, sẵn sàng sẻ chia miếng ăn, giúp đỡ người khốn khó hơn mình. Dù đời cậu chưa bớt cực nhọc, lòng tốt và nghị lực âm thầm ấy đã gieo hạt mầm nhân ái trong vô số người.

Bởi có những thứ nghèo khổ không thể cướp mất: đó là nhân phẩm và lòng thiện lương.

 

Chương 02: Bụi đời không che được ánh mắt tử tế

Sau mấy tháng làm bốc vác, Dũng xin được chân công nhân phụ hồ ở công trình xây dở bên quận 8.
Công việc mới vất vả không kém: mỗi sáng, cậu thức dậy trước 5 giờ, vốc nước lạnh rửa mặt, rồi đẩy xe rùa đầy cát lên tầng ba. Mồ hôi túa ra như tắm, lưng áo bạc trắng muối. Bữa trưa ăn vội hộp cơm nguội với canh rau lõng bõng, nhưng cậu chưa từng than phiền.

Trong đội công nhân, có anh Hoàng, quê miền Trung, vợ bị bệnh tim, con thơ quặt quẹo. Anh Hoàng yếu sức, thường làm chậm, bị cai thầu chửi mắng. Những lúc ấy, Dũng len lén san bớt việc cho anh, đẩy xe rùa thay, rồi vờ như mình dư tay.

Một hôm, gần tan ca, một bao xi măng bị rách. Cai thầu quát tháo, đổ tội cho anh Hoàng làm đổ. Nếu bị trừ tiền, chắc nhà anh chẳng còn tiền mua thuốc. Dũng hít sâu, rồi bước ra nhận lỗi:

— Dạ… con sơ ý làm rách bao xi măng.
— Mày? Tao nhớ mày đâu có đụng nó!
— Con… đụng tay vô, nó tuột chỉ…

Cai thầu gằn giọng, rút sổ trừ nửa ngày công. Dũng cúi đầu, tay siết chặt để giấu run rẩy. Anh Hoàng nhìn cậu, mắt hoe đỏ, nghẹn không nói nổi một lời.
Hôm ấy về lán trọ, Dũng chỉ ăn cơm chan nước mắm, vẫn tươi cười bảo:

— Không sao đâu anh. Mình còn khỏe, còn làm được.

Đêm xuống, căn phòng trọ lợp tôn nóng hầm hập, tiếng xe chạy dưới đường hòa với tiếng thở đều của mấy anh em công nhân ngủ say. Dũng ngồi dựa vách, mải khâu lại đôi giày bảo hộ đã rách toác. Kim chọc vào tay, chảy máu, nhưng cậu vẫn kiên nhẫn vá cho xong.

“Mình nghèo thật, nhưng không để mình nhếch nhác.”

Hôm sau, cậu dậy sớm mua ổ bánh mì thịt – thứ xa xỉ với cậu – dúi cho bé gái bán vé số ngoài cổng công trường. Bé ngơ ngác cầm, lí nhí cảm ơn. Cậu xoa đầu nó, dặn:

— Phải ăn no mới có sức đi học nghe không.

Ngày nọ, một đoàn xe tải về công trình. Người ta tranh nhau giành hàng bốc dỡ vì tiền công hôm đó gấp đôi. Một cậu thanh niên mới tới bị xô té, đập vai sưng vù. Nhiều người mặc kệ, Dũng vội chạy đến đỡ cậu, dìu ra góc tường nghỉ, rồi quay lại làm phần hàng của mình chậm hơn. Đến chiều, cai thầu cằn nhằn:

— Mày lúc nào cũng lo chuyện bao đồng. Sống kiểu đó, không khá lên nổi!

Dũng chỉ cúi đầu, lặng lẽ cười. Trong lòng, cậu vẫn tin: Được làm người tốt là thứ “khá lên” quý nhất.

Chiều muộn, cậu ngồi vắt vẻo trên bậc tam cấp, ngó hoàng hôn tím sẫm phủ lên mái tôn, nghĩ về bà ngoại, về đồng lúa quê nghèo. Cậu nhớ lời bà:

“Làm gì cũng được, miễn đừng quên thương người.”

Hôm đó, cậu vét hết tiền mua bịch sữa và thuốc giảm đau cho cậu công nhân bị té. Cậu bảo:

— Mai khỏe lại thì phụ anh bốc hàng. Anh em mình làm chung cho nhanh.

Chàng trai ấy nhìn cậu thật lâu, ánh mắt rưng rưng.


Kết chương

Trong thành phố khắc nghiệt, nơi người ta chen nhau tranh từng đồng, Dũng vẫn giữ được một trái tim sạch. Cậu không có gì nhiều ngoài sức khỏe và tấm lòng tử tế. Nhưng chính nhờ thế, cậu trở thành ngọn đèn nhỏ, soi sáng cho những người quanh mình.

Vì đôi khi, một cử chỉ lương thiện lại là tất cả thứ người khác cần để tiếp tục gắng gượng mà sống.


 

Chương 03: Nụ cười phía sau lưng

Dũng chuyển sang làm ban đêm ở một xưởng chế biến hải sản gần cảng. Công việc nặng mùi tanh, rét buốt vì nước đá lạnh ngắt ngâm chân suốt mấy tiếng. Mỗi buổi tối, cậu mặc áo mưa nilon cắt thủng hai lỗ tay, lội bì bõm giữa sàn nước tanh, gỡ xương cá, đóng thùng đá.

Đồng lương không nhiều, nhưng được phát bữa cơm khuya. Chỉ thế thôi cũng đủ để cậu gắng gượng.

Một tối, khi đang bưng thùng cá, Dũng thấy ông Sáu – công nhân già – lảo đảo ngồi phệt xuống sàn. Khuôn mặt tái nhợt, tay run bần bật. Nhiều người ngại phiền, lảng đi. Cậu vội đặt thùng xuống, quỳ xuống lay ông:

— Ông Sáu ơi, sao vậy?

— Chắc… tụt huyết áp… tao… không thở nổi…

Không kịp nghĩ, Dũng chạy ù đi xin gói đường, pha ly nước ấm. Cậu đỡ ông tựa lưng, kiên nhẫn đút từng hớp. Đêm đó, cậu làm thay phần việc của ông đến sáng. Về phòng trọ, đôi chân đau nhức như muốn rã rời. Nhưng Dũng vẫn thấy lòng nhẹ tênh.

Buổi lĩnh lương, ông Sáu dúi cho Dũng tờ năm mươi ngàn. Cậu lắc đầu, đẩy lại:

— Con giúp vì thương ông, chứ không phải để lấy tiền.

Ông Sáu cười móm mém, nước mắt lấp lánh sau khóe mắt nhăn nheo:

— Tụi trẻ như mày… không nhiều đâu con ơi. Cảm ơn mày nhiều lắm.

Hôm khác, xưởng nhập về chuyến mực đông lạnh số lượng lớn. Ai nấy tranh nhau bốc dỡ vì có thêm tiền thưởng. Dũng vừa định bưng thùng, chợt thấy chị Thảo – một công nhân góa bụa, có đứa con nhỏ nằm bệnh viện – bị chen lấn suýt ngã. Cậu lập tức nhường chỗ, đỡ chị đứng vững.

— Em lấy chỗ khác cũng được. Chị ráng tranh thủ để có tiền lo cho bé.

Chị Thảo nhìn cậu, giọng nghèn nghẹn:

— Em cũng khổ lắm mà…

— Dạ, ai mà không khổ. Nhưng chị cần hơn em.

Cuối ca, cậu lẳng lặng nhận phần hàng ít hơn, lương cũng ít hơn. Bạn cùng ca thở dài:

— Mày ngu quá, đời này ai tốt với mày đâu.

Dũng không cãi, chỉ mỉm cười. Cậu tin, cho đi không cần nhận lại, cũng đã là đủ.

Bữa đó, tan ca về, cậu ghé quán cơm mua hộp cháo nóng cho bé bán vé số vẫn nằm co dưới gầm cầu. Cậu nhẹ nhàng đặt cạnh, dặn người trông xe gần đó:

— Chút con bé dậy, chú nhắn ăn cho ấm bụng giùm con.

Đêm Sài Gòn lấp lóa đèn, Dũng đi lẫn vào dòng người tấp nập, dáng lom khom nhưng mắt vẫn sáng lấp lánh. Dáng người nhỏ bé, gầy gò ấy đã gieo chút ấm áp vào góc phố lạnh lẽo.


Kết chương

Hơn một năm trôi qua, cuộc đời Dũng vẫn chưa bớt chật vật. Nhưng cậu không để bụi đời làm đục trái tim mình. Ở nơi tưởng chừng chỉ toàn bon chen và vô cảm, cậu vẫn lặng lẽ chọn lương thiện thay vì tranh đoạt.

Và chính nụ cười hiền phía sau lưng ấy đã dạy nhiều người rằng: lòng tốt không làm ta giàu tiền, nhưng khiến ta giàu nhân phẩm.

 

Chương 04: Hạt mầm trên vỉa hè nắng gắt

Tháng Bảy, nắng Sài Gòn gắt đến cháy da. Mỗi trưa, Dũng đội chiếc nón lá sờn, đẩy xe rau thuê qua những con đường bụi mù. Công việc mới không nặng nhọc bằng phụ hồ, nhưng đồng công bèo bọt. Chủ vựa rau trả công tính theo chuyến, ai nhanh tay giành hàng thì có thêm tiền.

Hôm đó, Dũng đang dỡ thùng cải thì thấy một ông lão lưng còng, quần áo vá chằng vá đụp, đang loay hoay bốc mấy bao rau. Ông yếu đến mức chỉ nhấc lên một tí đã run bần bật. Mồ hôi lăn dài trên khuôn mặt khắc khổ.

Một thanh niên cạnh đó hích vai Dũng:

— Kệ ông già đó đi, chậm rề rề, tranh hàng mà sống. Ông đâu phải bà con mình.

Dũng không nói gì. Cậu bước đến, khom lưng nhấc giúp ông từng bao. Ông lão lắp bắp:

— Con… con làm vậy thiệt thòi phần công đó…
— Dạ, ông yếu hơn, con làm thêm được mà.

Những người chung quanh liếc nhìn cậu, kẻ khinh khỉnh, kẻ lắc đầu. Nhưng Dũng chỉ cúi mặt cười, mặc kệ ánh mắt thiên hạ.

Buổi chiều, khi thanh toán tiền công, chủ vựa gằn giọng:

— Tao thấy mày cứ giúp người ta hoài, phần chuyến của mày mất, ráng chịu. Sống không biết lo cho thân mình, rồi đói rách ai thương.

— Dạ, con hiểu. Nhưng con còn sức, còn làm được.

Nói rồi, Dũng cẩn thận cuốn mấy tờ tiền lương ít ỏi, nhét vào túi.

Tối hôm đó, cậu ghé quán cơm từ thiện, ngồi ăn tô cơm chan canh loãng. Trong góc quán, cô bé bán kẹo đang đếm từng đồng xu lẻ. Cậu nhìn, nhớ đến bà ngoại, đến chính mình thuở lên thành phố. Không suy nghĩ nhiều, cậu bẻ đôi ổ bánh mì mua sẵn, nhẹ đặt lên bàn bé:

— Cầm lấy ăn, rồi ráng về sớm nghe. Khuya nguy hiểm lắm.

Cô bé lí nhí cảm ơn, mắt long lanh. Cậu xoa đầu, cười:

— Lớn lên, nhớ giúp người khác như chú đã giúp con.

Đêm ấy, Dũng về phòng trọ, nằm gối đầu lên chiếc ba lô cũ. Gió luồn qua mái tôn lợp tạm, thổi vào gian phòng lạnh lẽo. Cậu mở bàn tay chai sần, nhìn những vết xước đỏ thẫm. Trong lòng, không thấy tủi hổ, chỉ thấy yên.

Ngày hôm sau, xưởng rau nghỉ sớm vì đợt hàng hư. Dũng tranh thủ chạy sang chợ Long Biên xin bốc dỡ thêm. Trời mưa rả rích, đường trơn trượt, cậu trượt chân ngã sấp, thùng khoai vỡ tung. Nhiều người lảng đi, sợ bị đổ oan. Cậu lồm cồm bò dậy, tự tay nhặt từng củ khoai, miệng không một lời oán thán.

Chủ sạp nhìn Dũng, im lặng một hồi lâu rồi đưa cậu tờ tiền:

— Mày nghèo thiệt, mà tao nể. Đời này hiếm ai thiệt thà vậy.

Dũng cúi đầu:

— Dạ… nghèo nhưng không thể gian.


Kết chương

Dũng vẫn bươn chải giữa phố thị như hạt mầm bé xíu bám rễ trên vỉa hè nắng gắt. Chẳng có ai bảo đảm cậu sẽ thành công hay giàu có. Nhưng mỗi ngày trôi qua, lòng tốt của cậu lại âm thầm đơm nụ trong những người từng gặp.

Có người sinh ra may mắn, có người sinh ra nghèo khổ. Nhưng mọi người đều có quyền chọn làm người tử tế.

Và đôi khi, đó chính là điều lớn lao nhất mà ta có thể để lại giữa cuộc đời này.

 

Chương 05: Con đường về phía mặt trời

Tháng Chạp, Sài Gòn se lạnh. Những ngày cuối năm, công trình nơi Dũng xin phụ hồ đang gấp rút hoàn thiện. Công nhân làm ca dài đến tận khuya.

Hôm đó, gió lùa qua giàn giáo, lạnh tê tái. Dũng khoác chiếc áo bảo hộ mỏng dính, tay nứt nẻ, vừa bưng xi măng vừa cố thở đều. Một ca làm thêm đêm ấy sẽ được trả gấp rưỡi. Nhiều người chen nhau đăng ký, hy vọng có chút tiền sắm Tết.

Đến lượt mình, Dũng nhìn hàng dài công nhân già, người bệnh tật, tay run run chìa giấy xin ca. Cậu khẽ nuốt nước bọt. Tim thắt lại. Nếu nhường, cậu sẽ mất thêm một khoản lương quý giá để gửi về quê.

Nhưng rồi, cậu lặng lẽ bước khỏi hàng, nghiêng vai nhường chỗ cho bác Tư – người từng ho sù sụ cả tháng nay mà vẫn chưa có tiền về quê thăm con. Bác Tư rưng rưng, nắm lấy tay cậu:

— Mày… mày nhường làm gì, trẻ còn sức mà tranh thủ…

— Con còn trẻ, sau Tết vẫn làm được. Bác nghỉ thêm ngày nữa, biết đâu không khỏe nổi.

Đêm đó, Dũng về phòng trọ với túi tiền nhẹ hều. Cậu mua ổ bánh mì, lon sữa rẻ nhất, tự thưởng cho mình bữa ăn cuối năm. Vừa ăn, cậu vừa chắp tay khấn vái bà ngoại:

“Bà ơi, Tết này con chưa trả hết nợ cũ, nhưng con ráng sống đàng hoàng. Bà đừng lo.”

Hôm sau, công trường tổ chức tất niên. Mấy anh em công nhân rủ Dũng uống vài ly rượu trắng. Cậu uống ít thôi, rồi xin phép ra về sớm. Trên đường, cậu ghé chợ mua ít bánh kẹo, dúi vào tay cô bé bán vé số đã quen mặt:

— Tết đến rồi, ăn cho vui, đừng nhịn đói nghe.

Bé ôm bịch kẹo, mắt long lanh. Trong khoảnh khắc ấy, Dũng bỗng thấy nhẹ tênh, như vừa bước khỏi đống bụi đời mà lâu nay cậu vẫn oằn vai gánh.

Hôm sau nữa, Dũng nhận một món quà bất ngờ. Anh chủ công trình – người vẫn tưởng cậu “khù khờ” – gọi cậu lên trao phong bì:

— Tao thấy mày hiền quá, tưởng ngu, hóa ra giỏi chịu đựng. Mày xứng đáng được thưởng. Cầm lấy, về quê mà ăn Tết.

Dũng run run mở ra, nước mắt ứa ra khi thấy số tiền nhiều hơn mấy tháng lương cộng lại. Anh chủ vỗ vai:

— Nhờ mày, tao mới nhớ ra: không phải ai nghèo cũng hèn. Mày nghèo mà ngẩng mặt cao hơn nhiều đứa có tiền.

Chiều cuối năm, Dũng đón chuyến xe khách cuối cùng về quê. Trong túi, cậu ôm chặt món quà Tết và ít bánh kẹo cho lũ trẻ xóm nghèo. Trên suốt đoạn đường xóc nảy, cậu cứ nghĩ mãi về những ngày bốc vác, rửa chén, lưng ướt đẫm mồ hôi. Nghĩ về từng lần mình nhường phần hơn cho người khác.

Rốt cuộc, điều duy nhất cậu thấy tiếc… là không giúp được nhiều hơn.

Xe chạy qua những cánh đồng mờ sương, mặt trời lặn sau lũy tre. Nhưng trong lòng Dũng, có một mặt trời khác đang lên – sáng rực, ấm áp, không gì che khuất nổi.


Kết truyện

Đời Dũng chưa từng bớt nhọc nhằn, nhưng cậu đã gieo hàng trăm hạt mầm tử tế trên hành trình mình đi qua.

Vì có những con người nghèo khổ, nhưng giàu lòng tốt đến mức làm cả thế gian phải cúi đầu.


Chương 06: Hành lý quý giá nhất

Sau mấy ngày Tết vội vã bên quê nhà, Dũng lại xách túi vải sờn lên xe khách trở về Sài Gòn. Cậu không nán lại lâu. Căn nhà tranh lạnh lẽo không còn bà ngoại, không níu chân người đã quen bươn chải.

Xe lắc lư qua cầu Bình Triệu, trời hừng sáng, phố xá dần tỉnh giấc. Dũng ngồi bệt xuống hiên chợ cũ, mở túi kiểm lại tiền lương dành dụm. Không còn nhiều. Đủ đóng tiền trọ một tháng, ăn uống đạm bạc, rồi… hết.

Nhưng cậu không thấy sợ.

Sáng hôm sau, Dũng xin việc ở lò gạch ngoại ô. Công việc nặng hơn cả phụ hồ. Mỗi viên gạch ướt bùn lạnh ngắt, nặng nề, bám riết đôi tay. Mỗi ngày, cậu bưng bê hàng nghìn viên, vai rớm máu, bàn tay nứt nẻ.

Một buổi trưa, cậu đang xếp gạch thì nghe tiếng khóc thút thít. Quay lại, thấy thằng bé gầy gò, áo rách vai đang lom khom lượm gạch bể. Bị quản đốc phát hiện, thằng bé sẽ bị đuổi, mẹ nó – người quét dọn thuê – sẽ mất việc.

Dũng lặng lẽ tiến lại, nhặt một chồng gạch bể, đặt lên xe kéo của thằng bé, cúi thấp giọng:

— Đi nhanh đi con, kẻo họ thấy.

Thằng bé ngước lên, đôi mắt hoe đỏ lấp lánh biết ơn.

Chiều muộn, Dũng bị quản đốc chặn lại, chỉ đống gạch mất:

— Tao thấy mày giúp nó phải không?

— Dạ… con xin lỗi.

— Mày nghèo vậy mà còn rước phiền? Tao trừ nửa công.

Dũng cúi đầu. Trong tim, vẫn bình yên. Có gì đáng để hối tiếc đâu.


Hôm khác, xe tải chở đất sét đến sớm. Mấy tốp công nhân chen lấn giành suất bốc dỡ vì hôm đó trả thêm tiền bồi dưỡng. Dũng đứng nhìn một lát, rồi tự lùi ra. Phía cuối hàng, chị Hoa – góa phụ nuôi hai đứa nhỏ – đứng co ro, tay nắm chặt chiếc khăn cũ. Cậu nhường chị lên trước.

Bạn làm chung càu nhàu:

— Mày điên hả? Mỗi đồng bạc như giọt máu mà cứ nhường người khác.

— Có lẽ vì mình biết nhường, nên còn làm người… — Dũng khẽ đáp, giọng nhỏ đến mức chính cậu cũng không rõ mình có nghe ra.


Tháng Ba, trời Sài Gòn mưa lất phất, lạnh buốt. Sau ca làm, Dũng tranh thủ ghé thăm ông Sáu – người bạn già từng ngất xỉu trong xưởng hải sản. Ông bệnh nặng, nằm co trên chiếc giường sắt ọp ẹp. Cậu mua bịch sữa, mấy ổ bánh ngọt, để đầu giường.

— Ông ráng ăn nghe. Con làm thêm kiếm chút tiền thuốc.

Ông Sáu nắm lấy tay Dũng, giọng yếu ớt:

— Mày không phải máu mủ… sao tốt với tao vậy?

Dũng chỉ cười:

— Vì con nhớ bà ngoại dặn: nghèo không đáng sợ, chỉ đáng sợ nếu mất lòng thương người.


Rồi một hôm, chủ lò gạch gọi Dũng lên. Cậu khựng lại, tim thấp thỏm. Tưởng sẽ bị la rầy. Nhưng không. Chủ lò gạch nhìn cậu, giọng chậm rãi:

— Tao để ý mày lâu rồi. Nghèo, mà đàng hoàng. Có một chỗ phụ trách kho gạch, lương cao hơn, không phải bưng vác. Tao muốn giao mày.

Dũng ngẩn người. Mấy năm lên phố, lần đầu cậu được tin tưởng như vậy.

Cậu cúi đầu, giọng run run:

— Con… con không biết chữ nhiều…

— Tao dạy. Quan trọng là lòng người. Mày giữ kho cho tao, tao yên tâm.

Hôm ấy, Dũng về phòng trọ, lòng rưng rưng. Cậu nhìn đôi tay chai sạn, bỗng thấy mọi nhọc nhằn hóa nhẹ. Tất cả những lần nhường phần hơn, tất cả ổ bánh mì cho người xa lạ, tất cả đêm lạnh co ro… cuối cùng cũng dẫn cậu đến nơi này.


Kết truyện

Dũng gói ghém hành lý: vài bộ áo quần bạc màu, chiếc khăn cũ, đôi giày rách gót. Nhưng trong trái tim cậu, có hành lý quý giá hơn:

Lòng tốt. Sự kiên cường. Niềm tin rằng người nghèo vẫn có quyền tử tế.

Và rồi, trên con đường bụi mù phố thị, chàng trai nghèo ấy lại bước tiếp – dáng gầy nhưng đầu ngẩng cao, mắt nhìn về phía mặt trời.

 

Chương 07: Hạt mầm nở muộn

Sau ngày được tin tưởng giao giữ kho, cuộc sống của Dũng đỡ chật vật hơn. Mỗi sáng, cậu mở cửa kho gạch, lúi húi ghi sổ, kiểm đếm hàng. Chủ lò gạch dạy cậu cách ghi chép, cộng trừ, đóng dấu. Mỗi tối, Dũng ngồi học đánh vần, viết chữ lên tờ giấy cũ đến mỏi tay.

Dẫu cực nhọc, cậu thấy lòng sáng lên như đốm lửa nhỏ giữa đêm tối.

Nhưng con đường không phải lúc nào cũng thẳng. Một buổi trưa oi bức, Dũng phát hiện thiếu mấy chục viên gạch trong kho. Cậu run rẩy kiểm tra lại, sợ mình tính nhầm. Đêm ấy, cậu không ngủ, cứ trăn trở:

“Nếu để mất, người ta sẽ mất tin…”

Hôm sau, cậu đánh bạo xin chủ lò gạch cho trừ dần tiền lương để đền. Ông chủ nhìn cậu lâu lắm, giọng khàn khàn:

— Tao biết không phải mày lấy. Nhưng mày sẵn sàng chịu trách nhiệm. Tao càng tin mày hơn.

Ông không bắt cậu đền. Nhưng chính cách Dũng chọn đối mặt đã gieo thêm một hạt mầm tử tế vào lòng người khác.


Những ngày sau, khi rảnh việc, Dũng lại chạy sang bốc hàng thuê ở chợ, rồi ghé thăm ông Sáu đang yếu dần trên giường trọ, hoặc dúi ổ bánh mì cho thằng bé lượm ve chai. Mỗi đồng kiếm được, cậu đều san sẻ chút ít, dù chính mình vẫn ở trong căn phòng lợp tôn dột mưa.

Một chiều, trời đổ mưa rào. Đường ngập ngang ống quần. Dũng về trễ, lưng áo ướt lạnh. Đến cổng xóm trọ, cậu thấy cô bé bán vé số cũ ngồi co ro. Trong tay bé là tờ giấy bọc cẩn thận: một ổ bánh mì, một bịch sữa. Thấy Dũng, bé mỉm cười rụt rè:

— Chú… cho con nhiều quá. Hôm nay… con bán được nhiều… mua lại tặng chú.

Cậu lặng người, tay run run đỡ lấy. Cơn mưa vẫn đổ trắng trời, nhưng lòng cậu bỗng ấm lên như vừa được ôm chặt.


Ngày cuối năm, chủ lò gạch ghé kho, nhìn Dũng lom khom xếp sổ sách. Ông đặt trước mặt cậu một xấp tiền thưởng Tết:

— Mày giữ kho cả năm không thất thoát. Mày cũng giúp không biết bao người. Đây là phần thưởng xứng đáng.

Dũng líu ríu:

— Con… con chỉ làm bổn phận thôi.

— Không. Mày nghèo, nhưng mày giàu hơn khối người. Tao học được nhiều thứ từ mày.

Hôm ấy, Dũng về phòng trọ, lật túi vải cũ. Trong đó, ngoài tiền thưởng, còn có tờ giấy nhăn nheo cậu viết nguệch ngoạc:

“Sống đàng hoàng để không xấu hổ khi nhìn ai trong mắt.”


Đêm giao thừa, pháo hoa bắn lên rực rỡ. Dũng ngồi một mình ngoài hiên, nhìn những tia sáng loé lên rồi tan biến. Trong giây phút lặng im ấy, cậu bỗng hiểu:

Có thể suốt đời cậu chẳng giàu sang, chẳng ngồi bàn lớn, chẳng mặc áo là phẳng phiu. Nhưng cậu có một gia sản không kẻ trộm nào lấy nổi: lòng tốt.

Một thứ hạt mầm muộn màng, cứng cáp, đã nở hoa sau bao bão giông.


Kết truyện

Người ta hay nói: “Tốt với thiên hạ, thiệt thân mình.”
Nhưng chàng trai ấy vẫn tin, chọn lương thiện không phải vì mong ai nhớ ơn.
Chọn lương thiện vì không muốn đánh mất chính mình.

Và đôi khi, một ổ bánh mì, một nụ cười, một câu nói dịu dàng… lại là sợi dây mong manh níu người ta khỏi vực thẳm.

Bởi trên con đường đời gập ghềnh, lòng tốt là hành lý quý giá nhất.


Chương 08: Bóng lưng không bao giờ cúi xuống

Sau Tết, Sài Gòn nóng ran như muốn thiêu cả mặt đường. Lò gạch vẫn đỏ lửa từ sáng sớm đến tối mịt. Dũng gầy đi trông thấy. Vai cậu trũng xuống dưới sức nặng của bao xi măng, gạch, vôi. Nhưng ánh mắt thì chưa một lần tắt lửa.

Mỗi buổi sáng, cậu dậy từ tờ mờ, quét dọn kho, chép sổ, sắp hàng ngay ngắn. Trưa, cậu ăn cơm nguội với chén canh rau loãng, rồi tranh thủ chạy sang chợ phụ bốc hàng thuê. Hôm nào ít việc, cậu lại đến nhà ông Sáu hoặc qua quán cơm từ thiện phụ rửa chén, dọn bàn.


Một chiều, cậu đi ngang ngã tư thì thấy đám đông đang xì xào. Một bà cụ lưng còng, mắt mờ, ngồi bệt bên lề đường, ôm túi vải rách đựng ve chai. Trời sắp mưa, gió giật tung tóc bạc phơ.

Không kịp nghĩ, Dũng chạy lại:

— Bà ơi, để con đỡ bà qua đường.

Người qua kẻ lại chỉ liếc nhìn, rồi bước nhanh. Cậu khom lưng, bế nhẹ túi ve chai, dìu bà cụ đi chậm rãi. Mưa lác đác rơi lên vai áo bạc màu.

Khi cậu đặt bà ngồi vào mái hiên khô ráo, bà nắm tay cậu run run:

— Con ơi, người tốt như con… ít lắm… Đời cực khổ vậy, sao còn tử tế?

Dũng cúi đầu, mưa rơi ướt tóc:

— Vì nếu con không tử tế, đời bà còn khổ hơn nữa.


Hôm sau, xưởng gạch có đợt trả lương. Một tốp công nhân lén bớt số gạch xuất kho để chia nhau tiền chênh. Họ rủ Dũng cùng ghi gian sổ sách. Chỉ cần gật đầu, cậu sẽ có thêm mấy trăm nghìn.

Dũng nhìn đống sổ, tay run lên. Một đêm tiền phòng trọ. Một bữa ăn no. Một món nợ nhỏ nơi quê nhà. Tất cả những thứ thiếu thốn bủa vây.

Nhưng rồi cậu hít sâu, giọng nhỏ mà chắc:

— Em không làm. Xin lỗi.

Một người quắc mắt:

— Mày ngu vừa thôi. Đời ai thương mày mà mày thương lại?

Dũng chỉ mỉm cười:

— Em thương chính mình. Vì em không muốn cúi đầu khi soi gương.

Họ chửi rủa, bỏ đi. Cậu thở hắt ra, trán lấm tấm mồ hôi. Nhưng trong lòng nhẹ hơn bất cứ khi nào.


Tối đó, Dũng về phòng trọ, vét túi còn lại ít tiền. Cậu mua ổ bánh mì kẹp chả, chia một nửa để sáng mai ăn, nửa kia cho thằng bé bán kẹo đầu hẻm.

— Lớn lên nhớ học cho giỏi, đừng bươn chải như chú.

— Con nhớ. Con muốn làm thầy giáo. — Thằng bé cười rạng rỡ.

Dũng cười theo, rồi quay đi, không để thằng bé thấy mắt mình ướt.


Ngày Chủ nhật, lần đầu tiên cậu đánh bạo nghỉ làm nửa buổi để đi tìm lớp học chữ buổi tối. Từ năm lên thành phố, cậu luôn mặc cảm vì không biết đọc, biết viết cho trọn vẹn. Hôm ấy, cậu xếp hàng trong đám trẻ nhỏ, cầm tập vở mới, tay run bần bật.

Cô giáo già nhìn cậu, khẽ gật đầu:

— Ai cũng có quyền học. Học để biết mà sống cho đàng hoàng.

Dũng cúi đầu, nụ cười nở ra thật hiền.


Kết truyện

Đêm Sài Gòn oi ả, Dũng ngồi dưới ánh đèn vàng, nắn nót từng chữ:

“Làm người… trước hết phải biết thương người.”

Dòng chữ xiêu vẹo, mực lem vào vạt áo. Nhưng đó là dòng chữ đẹp nhất cuộc đời cậu.

Và giữa thành phố lắm bon chen, bóng lưng gầy ấy vẫn không cúi xuống để tranh giành, để lừa lọc.

Vì có những con người sinh ra nghèo khổ, nhưng chọn lương thiện là cách duy nhất để họ thấy mình còn cao quý.


Chương 09: Trái tim không ngừng đập vì người khác

Sáng tinh mơ, khi thành phố còn lim dim sau đêm oi bức, Dũng đã dậy. Cậu quét lại kho gạch, kiểm đếm từng chồng gạch lẻ. Lưng cậu nay đã gù xuống, tay chai cứng, vết sẹo cũ dằng dặc ngang vai.

Nhưng ánh mắt vẫn hiền, vẫn trong.

Một hôm, chủ lò gạch nhờ Dũng trông coi chuyến hàng lớn. Đêm ấy, xe tải đến chậm, công nhân ai nấy lơ mơ buồn ngủ. Trong lúc hỗn loạn, một người lẻn lôi vài chồng gạch giấu ra sau xe. Dũng phát hiện.

Anh ta cầu khẩn:

— Mày đừng nói. Tao khổ lắm, con tao bệnh.

Dũng im lặng rất lâu. Lương tâm cậu dằng co. Cậu biết nếu khai ra, anh kia sẽ mất việc, mất kế sinh nhai. Nhưng nếu không nói, mình thành kẻ gian trá, và người ta sẽ nghi ngờ tất cả công nhân lương thiện.

Rồi cậu hít sâu:

— Anh để lại chỗ cũ. Em sẽ không nói gì hết.

Người kia run rẩy gật đầu. Dũng giúp anh xếp gạch trả về. Xong xuôi, cậu chỉ nói một câu:

— Lần sau, đừng làm vậy nữa. Mình nghèo, nhưng đừng để con mình xấu hổ.

Hôm sau, chủ lò gạch kiểm kho, thấy không thất thoát gì, chỉ gật đầu:

— Tao giao kho cho mày, chưa một lần ân hận.


Chiều muộn, cậu tranh thủ ra bến xe, đưa bà cụ lượm ve chai chút gạo và chai dầu ăn. Bà cụ mắt mờ, không nhận ra Dũng. Nhưng khi nghe giọng cậu, bà sờ soạng níu tay:

— Lại là con… Con cực lắm rồi…

— Con còn trẻ, còn sức. Bà giữ sức khoẻ, Tết sau con lại ghé.

Nói xong, cậu chắp tay, cúi đầu rồi quay đi, dáng lưng gầy gò in dài trên nền trời chiều ráng đỏ.


Tháng sau, cậu nhận được tin ông Sáu – người bạn già từng ngất xỉu trong xưởng hải sản – đã mất. Dũng lặng lẽ xin nghỉ nửa buổi, đạp xe mấy cây số đến dự tang.

Cậu quỳ lạy, đốt nén nhang. Trong tim, cậu cứ nghĩ mãi:

Nếu lúc đó mình không đưa ông uống đường, có lẽ ông đã không sống thêm được mấy năm cuối.

Và ý nghĩ ấy khiến cậu nhẹ đi phần nào nỗi buồn mất mát.


Một đêm khuya, cậu về muộn, ngang qua trạm xe buýt. Một cậu bé bán vé số co ro ngủ gục trên băng ghế. Dũng tháo chiếc áo khoác duy nhất của mình, đắp lên vai nó.

Rồi cậu ngồi nhìn đứa trẻ thở khò khè, bất giác đưa tay vỗ nhẹ lưng nó, như từng dỗ chính mình năm xưa:

— Ngủ đi… mai trời lại sáng.


Kết truyện

Đời của Dũng chưa một ngày hết nhọc nhằn. Nhưng đi qua bao nhiêu năm bưng bê, bốc vác, rửa chén, giữ kho, cậu vẫn không đổi điều duy nhất:

Chọn lương thiện.

Ai đó từng nói:
“Người tốt sẽ thiệt thòi.”

Nhưng nhìn lại quãng đường, Dũng chưa từng hối hận. Vì nhờ lòng tốt ấy, cậu giữ được thứ quý giá nhất:

Một trái tim không hề chai cứng, không ngừng đập vì người khác.


Chương 10: Bài học cuối cùng từ đôi tay chai sạn

Sau nhiều năm bươn chải, Dũng vẫn ở căn phòng trọ cũ, mái tôn rỉ sét, nền xi măng lấm tấm vết loang mưa. Chỉ có điều, đôi tay chai sạn của cậu đã biết cầm bút, viết thành thạo họ tên mình.

Mỗi đêm, sau khi kiểm kho xong, Dũng đều ngồi học chữ dưới ngọn đèn vàng. Những chữ cái xiêu vẹo trên trang vở, với cậu, quý hơn bất cứ tấm bằng cấp nào.


Một buổi sáng sớm, khi dọn kho, cậu nghe tiếng xôn xao ngoài cổng. Một cô gái trẻ ngất xỉu vì kiệt sức. Cô là công nhân mới, vừa lên thành phố, chưa kịp lĩnh lương.

Dũng bối rối nhìn túi gạo nhỏ của mình – số gạo còn lại để ăn mấy ngày tới. Cậu do dự thoáng chốc, rồi cầm gạo mang qua, nhờ người nấu cháo giúp cô gái.

Khi cô tỉnh lại, thấy bát cháo và người lạ gầy guộc, cô khóc nấc:

— Anh… anh không sợ khổ thêm sao?

Dũng chỉ lắc đầu, giọng khẽ khàng:

— Ai lên đây mà chẳng khổ. Nhưng nếu mình không đỡ nhau, thành phố này lạnh lắm.


Một tối khác, Dũng bưng thùng gạch nặng, bước hụt chân trên bậc thang. Thùng gạch đổ xuống, cậu trượt ngã, đầu đập vào cạnh tường. Máu rịn ra, chảy thành vệt dài.

Mấy người hoảng hốt đỡ dậy, ai cũng lo cậu sẽ không qua khỏi. Nhưng khi mở mắt, Dũng chỉ thều thào:

— Đừng trách nhau… Chỉ tại… con mệt quá…

Rồi cậu thiếp đi.


Dũng nằm viện suốt một tuần. Chủ lò gạch và mấy người cùng trọ góp tiền thăm nuôi. Người ta bất giác nhận ra, dẫu cậu chẳng có gì, nhưng đã để lại thứ đáng quý nhất: lòng tin và sự yêu thương.

Ngày xuất viện, bác sĩ dặn cậu không nên làm việc nặng nữa. Nhưng cậu vẫn xin quay lại giữ kho.

— Con sợ ngồi không, lòng lại thấy thiếu nợ người ta. Con còn khỏe, còn làm được.


Tết năm ấy, lần đầu tiên Dũng được chủ lò gạch cho ứng trước lương để về quê. Cậu cẩn thận xếp bộ quần áo tươm tất nhất, mua ít quà, rồi bắt chuyến xe đêm.

Về đến đầu làng, cậu đi ngang mái nhà tranh cũ, nơi bà ngoại từng dỗ cậu ngủ khi cha mẹ mất. Trên nền đất ấy, giờ chỉ còn bãi cỏ hoang. Cậu đứng rất lâu, rồi cúi đầu:

— Bà ơi, con không giàu. Nhưng con đã sống đàng hoàng.


Trở lại Sài Gòn, Dũng tiếp tục công việc. Mỗi ngày vẫn lặp lại như cũ: bưng gạch, dọn kho, chia bánh mì cho trẻ mồ côi. Nhưng người ta đã thôi coi cậu là “thằng khờ” hay “thằng nghèo nhường phần”. Họ gọi cậu bằng cái tên đầy tôn trọng:

“Dũng hiền.”


Kết truyện

Một chiều muộn, khi trời đổ mưa, Dũng ngồi bên thềm kho gạch. Cậu mở cuốn sổ nhỏ, chậm rãi viết mấy chữ cuối cùng mà mình học được:

“Làm người, không cần lớn tiếng. Chỉ cần lương thiện.”

Trang giấy thấm nước mưa, nhòe mực. Nhưng chữ ấy đã khắc sâu lên trái tim những người từng gặp Dũng – chàng trai nghèo khổ, mồ côi cha mẹ, nhưng suốt đời không cúi đầu tranh giành, không để lòng chai cứng.

Bởi có những con người, chính sự tử tế lặng thầm của họ đã sưởi ấm cả một thành phố lạnh lẽo.

   Mời bạn ghé thăm blog của mình để cùng đọc những truyện tiên hiệp và linh dị hay nhất.

  Xem thông tin chi tiết tại đây 👉 https://bit.ly/meopingping 🔗

👉 Xem sản phẩm chi tiết tại đây 👉 https://bit.ly/sanphamphongthuy

🌿 Hãy theo dõi để không bỏ lỡ những câu chuyện mới được cập nhật mỗi tuần nhé!

Đăng nhận xét

0 Nhận xét