CHƯƠNG 01: NGỌN ĐÈN KHÔNG ĐƯỢC PHÉP TẮT
(Thể loại: Tâm linh – Cảnh báo – Quỷ nhập)
Ngày
xưa, làng Trà Giang nằm lọt thỏm giữa bốn bề núi non u uẩn, heo hút gió. Làng
nghèo, chỉ có vài chục nóc nhà tranh, tường đất, mái lá rũ rượi như cúi mình
trước thời gian. Đêm xuống, cả làng chìm trong bóng tối. Điện không có, người
dân sống bằng ánh sáng của đèn dầu le lói. Lạ kỳ thay, giữa hàng chục ngọn đèn
chập chờn đó, có một ngọn đèn luôn cháy sáng suốt đêm – ngọn đèn đồng của bà
Tư mù.
Bà
Tư sống một mình trong căn nhà nhỏ, lưng chừng đồi trúc. Mắt bà mù từ năm bốn
mươi, kể từ ngày người con trai đi lính không trở về. Người trong làng bảo bà bị
"trời lấy mắt để trả nợ trần gian". Ai cũng thương, nhưng cũng sợ. Vì
tuy mù, bà vẫn biết rõ từng bước chân ai đi ngang qua cửa nhà, tiếng thở của
con mèo hoang, tiếng rơi của chiếc lá khô, cả tiếng thì thào của những người…
đã chết.
Trước
cửa nhà bà, luôn có một cái lư hương bằng đất nung, khói hương lúc nào cũng
nghi ngút. Nhưng thứ đáng sợ nhất, là chiếc đèn đồng cũ kỹ đặt giữa bàn
thờ nhỏ trong nhà. Ngọn lửa đèn không bao giờ được tắt. Người làng truyền tai
nhau:
“Ngọn
đèn ấy chứa hồn bà cụ. Nếu lỡ tay làm tắt… bà sẽ trở về.”
Người
già trong làng kể rằng, đêm bà Tư mất – cách đây ba năm – là một đêm trăng máu.
Dù đã chết, nhưng đèn trong nhà bà vẫn cháy suốt. Không ai dám bước vào, cũng
không ai dám tắt đèn hay dọn dẹp. Chính vì vậy, căn nhà bà để lại vẫn nguyên
như lúc bà còn sống. Không ai ở, không ai lui tới. Chỉ có trăng sáng và tiếng
gió rít từng đêm, như lời thì thầm của người đã khuất.
Tới
năm nay, trong làng có một đứa trẻ tên là Thịnh, mới lên mười hai. Nó
nghịch ngợm, hiếu kỳ và hay cãi người lớn. Nghe người ta kể chuyện chiếc đèn,
nó không tin. Nó bảo:
–
Làm gì có chuyện chết rồi mà hồn nhập vô đèn? Toàn người lớn hù dọa cho mình sợ
thôi!
Một
đêm nọ, trời không trăng. Thịnh rủ theo thằng Lâm, bạn thân, đi lén lên nhà bà
Tư. Ban đầu Lâm không chịu, sợ bị "bà cụ bắt hồn", nhưng Thịnh lôi
kéo, chửi nó là “đồ nhát chết như con gái”, nên Lâm miễn cưỡng theo.
Hai
đứa rón rén bước qua con đường mòn dẫn lên đồi trúc. Trời tối đen như mực, chỉ
có ánh sáng lờ mờ từ chiếc đèn đồng trong căn nhà hoang lặng lẽ tỏa ra. Gió thổi
qua rặng trúc, phát ra tiếng kẽo kẹt như có người đi theo sát gót.
–
Tao… tao thấy lạnh sống lưng quá Thịnh ơi – Lâm run rẩy.
–
Nhát cái gì, vào rồi thổi tắt đèn là xong! Để tao cho tụi mày biết chả có hồn
ma nào hết.
Cánh
cửa tre ọp ẹp hé mở, kêu "cót két" khi Thịnh đẩy vào. Căn nhà mùi mốc
meo, tro bụi phủ đầy. Nhưng lạ thay, chiếc đèn đồng vẫn sáng – ngọn lửa nhỏ xanh
nhợt, chập chờn như mắt người nhìn xoáy vào lòng.
Thịnh
tiến tới bàn thờ, ngẩng đầu nhìn ảnh bà cụ. Trong ảnh, bà vẫn mù lòa, nụ cười
méo mó như đang biết rõ điều gì sắp đến.
– Tắt
nhé? – Thịnh thì thào.
Lâm
lùi ra sau. – Đừng Thịnh… tao thấy không ổn…
Ngay
khoảnh khắc đó – tiếng chuông gió treo trước cửa vang lên. Một lần. Rồi
hai. Rồi ba. Mỗi tiếng ngân đều khiến tim Lâm thắt lại.
Bỗng…
từ trong góc nhà vang lên tiếng bước chân… lạch cạch… chậm rãi… lê lết…
–
Thịnh? – Lâm run rẩy quay lại – Mày đâu rồi?
Không
ai trả lời.
Lâm
bật đèn pin. Ánh sáng yếu ớt quét qua vách đất – không có Thịnh. Nhưng
trên sàn… là dấu chân ướt sũng, kéo dài… về phía gầm bàn thờ.
Từ
bóng tối, một tiếng cười rít lên – khàn đục, vỡ nát như âm thanh vọng từ dưới mồ:
–
Ai cho mày tắt… lửa… của tao?
Lạch…
cạch… lạch… cạch…
Tiếng
bước chân không nhanh, không chậm, mỗi nhịp vang lên như ai đó kéo lê một đôi
dép gỗ trên nền đất lạnh. Trong bóng tối đặc sệt, từng hơi thở lạnh buốt quẩn
quanh cổ họng, như thể có cái gì vô hình đang siết lấy khí quản Lâm. Cậu đứng
chết trân, chiếc đèn pin trong tay run bần bật, quét lung tung rồi rọi vào… một
bàn chân gầy guộc.
Nó
không phải chân của Thịnh.
Chân
ấy trắng bệch như ngâm nước lâu ngày, móng tím bầm, co quắp. Dưới ánh đèn nhấp
nháy, bàn chân bước từng bước… từng bước… từ gầm bàn thờ bò ra.
Lâm
hét lên, quay người bỏ chạy. Nhưng cậu chưa kịp quay lưng thì một bàn tay lạnh
như băng siết lấy cổ tay cậu.
– Ở
lại... với bà… một… lát…
Giọng
nói như gió rít qua khe cửa, thoảng mùi nhang khét và… máu.
Lâm
vùng ra được, chạy xô cửa. Cậu ngã lăn xuống bậc thềm, cào cấu, lăn lộn mà chạy
được xuống dốc. Khi nhìn lại, căn nhà của bà Tư đã tối om – chiếc đèn đồng
không còn cháy nữa.
Còn
Thịnh… không thấy đâu cả.
Sáng
hôm sau, người trong làng xôn xao khi thấy Lâm chạy về nhà trong tình trạng mặt
tái mét, quần áo dính đất bùn và… dính cả máu. Cậu không nói năng gì, cứ
ngồi lặng, mắt nhìn trân trân, miệng lẩm bẩm:
–
Bóng… bóng người… đứng sau… không… không có mặt…
Cha
mẹ Lâm mời thầy mo, thầy thuốc, thầy chùa. Ai cũng bảo bị “vong theo”, “bị vía
đè”, “bị ma bắt bóng”. Người ta đi lên căn nhà bà Tư thì thấy cửa vẫn khép hờ,
tro nhang tắt ngấm, đèn không cháy.
Nhưng
không ai dám vào.
Thịnh
mất tích. Mấy ngày sau, người ta tìm thấy chiếc dép của Thịnh trong bụi
tre gần nhà bà Tư. Không có xác, không có máu – chỉ có vết bùn và dấu chân
nhỏ dính tro đen kéo dài từ trong nhà ra tới bìa rừng, rồi đột ngột biến mất.
Mẹ
Thịnh khóc ngất, gào thét đến lạc giọng. Nhưng dẫu có bao người đi tìm, rừng
Trà Giang vẫn im lìm như che giấu điều gì. Còn Lâm, từ đó không còn nói được nữa.
Cậu bé câm, đêm đêm la hét trong mơ, mắt trợn trừng, tay giơ lên như xua
đuổi ai đó:
– Đừng!
Bà ơi… đừng kéo con theo!
Một
tháng sau.
Vào
đúng đêm trăng máu, khi cả làng đang đóng chặt cửa vì sợ ma quỷ, thì ánh
sáng chiếc đèn đồng trong nhà bà Tư đột ngột cháy trở lại.
Không
ai dám lên xem. Nhưng từ chân đồi, người ta nhìn thấy một bóng người nhỏ nhắn
đang ngồi xếp chân trước bàn thờ. Ngọn đèn lay lắt soi rõ khuôn mặt đứa trẻ
gầy guộc, mắt trợn trừng, miệng nhoẻn cười… nhưng là nụ cười méo mó, không phải
của Thịnh.
Sáng
hôm sau, ngọn đèn lại tắt. Căn nhà im lặng.
Nhưng
kể từ đêm ấy, mỗi lần có ai vô tình nhìn thấy ánh đèn đồng cháy sáng giữa rừng
trúc, là y như rằng… sẽ có người trong làng mất tích.
Lời
cảnh báo truyền qua từng đời:
Đừng
bao giờ thổi tắt ngọn đèn đồng.
Vì…
nếu linh hồn bà cụ mù đã trở lại, thì mỗi lần lửa bị dập tắt… lại có một
linh hồn khác thế chỗ.
🔔 “Quỷ không nhập vào ai
tu hành. Nhưng chúng sẽ chọn những kẻ ngạo mạn… để làm chỗ trú ngụ.”
Sau
sự biến mất kỳ lạ của Thịnh và những hiện tượng lạ quanh ngọn đèn đồng, dân
làng Trà Giang càng thêm phần kiêng kỵ. Đồi trúc trở thành nơi cấm kỵ. Trẻ con
không dám bén mảng tới gần, người lớn đi qua cũng phải cúi đầu khấn vái, mong
"người khuất mặt khuất mày" đừng để ý tới mình.
Nhưng
mọi chuyện chưa dừng lại.
Vài
tuần sau, trong nhà thầy đồ Nhẫn – người sống gần đồi nhất – xảy ra chuyện lạ.
Con
gái út của ông, bé Hân, mới tám tuổi, bỗng thay đổi tính tình. Đang
ngoan ngoãn lễ phép, bỗng dưng trở nên lầm lì, trốn trong phòng, soi gương
hàng giờ không rời mắt.
Mỗi
tối, bà vợ thầy Nhẫn đều nghe tiếng con mình lẩm bẩm nói chuyện… như đang trò
chuyện với ai đó.
Một
hôm, bà lén nhìn qua khe cửa thì hết hồn: bé Hân đang ngồi trước gương,
nhưng trong gương… không phản chiếu hình ảnh của nó.
Bà
la hét, xô cửa xông vào – nhưng khi vào trong, mọi thứ trở lại bình thường.
Gương lại phản chiếu rõ bé Hân đang nhìn mẹ bằng ánh mắt vô cảm.
– "Mẹ…
Mẹ làm gì vậy?" – giọng nó đều đều, không cảm xúc.
Thầy
Nhẫn sợ hãi, lập tức mời sư thầy chùa Linh Quang – người từng trấn yểm nhiều
ngôi nhà ma – về xem.
Vừa
đặt chân vào phòng bé Hân, sư thầy tái mặt, tay siết chuỗi tràng hạt, niệm chú
liên tục. Tấm gương được che lại bằng vải đỏ, nhưng trên mặt vải bỗng hiện
rõ một bàn tay đen ngòm áp sát bên trong.
Sư
thầy bảo:
Thầy
Nhẫn chết sững. Người ta tưởng bà Tư chỉ là một bà cụ hiền lành bị mù sống cô độc.
Nhưng sư thầy kể lại:
Tối
hôm đó, cả nhà thầy Nhẫn dọn ra ngủ nhà người quen. Riêng bé Hân được sư thầy
làm lễ, trấn trạch, tụng kinh.
Lễ
kéo dài tới nửa đêm. Khi sắp kết thúc, tấm vải phủ gương bất ngờ bốc cháy
không lý do.
Sư
thầy gấp rút tụng chú, niệm kinh đè lại, nhưng quá muộn. Trong gương, gương
mặt bà cụ mù hiện ra lần nữa – lần này không chỉ cười… mà bắt đầu khóc máu.
– "Ta...
chưa... xong... số... người…"
Đột
nhiên, bé Hân mở mắt, ánh nhìn trống rỗng. Nó quay sang nhìn mọi người trong
phòng, rồi cất tiếng, giọng khàn như mượn họng từ âm ty:
Sau
câu nói đó, bé Hân ngất lịm. Còn chiếc gương… vỡ toang.
Trong
vết nứt, người ta thấy dòng chữ mờ mờ khắc bằng móng tay:
Kể
từ đó, không ai trong làng dám để gương trong phòng ngủ. Ai cũng dùng gương mờ,
hoặc úp xuống.
Nhưng
lạ kỳ thay… thỉnh thoảng, vào đêm trăng đỏ, người ta vẫn thấy ánh sáng lờ mờ
từ ngọn đèn đồng trong căn nhà hoang… và tiếng khóc khe khẽ vọng ra từ trong
gương soi ngoài chợ.
🔔 “Có những vật không phản
chiếu ánh sáng… mà chỉ phản chiếu linh hồn.”
Mỗi
khi có người hỏi chuyện xưa, cụ Mão – người già nhất làng Trà Giang – chỉ im lặng
châm thuốc, mắt nhìn về phía đồi trúc. Nhưng đêm nọ, sau khi nghe tin chiếc
gương nhà thầy Nhẫn vỡ và bé Hân suýt bị quỷ nhập, cụ đã run tay làm rơi cả điếu
thuốc đang châm dở.
Cụ
nói:
–
“Nó… quay lại thật rồi. Ta đã chạm vào chiếc đèn ấy. Từng chạm… bằng chính tay
mình.”
Người
ta tưởng cụ nói mê. Nhưng chỉ có sư thầy Linh Quang lặng lẽ ngồi nghe, rồi xin
cụ kể lại mọi chuyện – để giải lời nguyền nếu có thể.
Năm
đó – 1954
Bà
Tư lúc ấy chưa bị mù. Nhưng ai trong làng cũng sợ bà.
Bà
không chồng, không con, sống một mình trong căn nhà dựng bằng gỗ mít. Bà ít
nói, da dẻ nhăn nheo, mắt sâu như hai hốc rỗng. Người ta gọi bà là “người giữ
ngọn lửa”, vì trong nhà bà luôn có chiếc đèn đồng cháy sáng, không bao giờ
tắt, không bao giờ hết dầu – dù chưa ai thấy bà đổ dầu bao giờ.
Cụ
Mão khi đó là một thanh niên tò mò, gan lỳ. Một đêm đi ngang nhà bà Tư, cụ thấy
cửa không đóng, ánh sáng từ ngọn đèn đồng hắt ra đỏ ối.
Tò
mò, cụ bước vào.
Chiếc
đèn nằm trên bàn, ánh sáng kỳ quái, lúc đỏ như máu, lúc xanh như lưỡi dao.
Không
kìm được, cụ Mão giơ tay chạm vào chiếc đèn.
Ngay
khoảnh khắc ấy, một giọng nói lạnh ngắt vang lên sát bên tai:
– “Chạm
vào ta… là khế ước đã lập.”
Cụ
hoảng hốt quay đầu, nhưng không thấy ai. Từ sau lần đó, cụ bắt đầu gặp ác mộng.
Trong mơ, bà Tư đứng bên giường, tay cầm đèn, mắt trắng dã, miệng thì thầm từng
câu: “Còn hai… còn hai nữa thôi… là ta rời khỏi lửa.”
Thời
gian sau, có hai người khác cũng từng đến nhà bà – ông Hách và bà
Hai Gấm. Cả hai đều chết không rõ lý do: một người ngã giếng, một người
treo cổ trong chùa bỏ hoang.
Chỉ
còn cụ Mão sống sót – nhưng mỗi năm, vào đúng ngày lập đông, trên tay cụ lại
xuất hiện một vết bỏng đỏ hằn – ngay chỗ đã chạm vào đèn năm xưa.
Sư
thầy Linh Quang nghe đến đây thì nghiêm mặt:
–
“Nếu thật là khế ước, thì bà Tư chưa thể siêu thoát. Bà ấy là một ‘pháp thân
lưu lạc’ – tức linh hồn từng tu luyện nhưng bị lệch đạo, nay bám vào pháp khí để
tồn tại. Cái đèn ấy chính là pháp khí giam giữ hồn bà.”
–
“Và kẻ chạm vào đèn… kẻ thổi tắt đèn… đều trở thành ‘cột mốc’ để bà tìm đường
thoát ra.”
Tối
hôm ấy, sư thầy cùng cụ Mão và vài người làng quyết định lên nhà bà Tư. Họ mang
theo gương bát quái, nước tẩy uế, chuông trấn tà và ấn pháp trừ linh.
Khi
họ đến nơi, căn nhà im phăng phắc, như đã ngủ từ lâu lắm. Nhưng trên bàn thờ, ngọn
đèn đồng… đã sáng. Dù không ai đụng vào. Dù đã tắt từ đêm Thịnh mất tích.
Cụ
Mão run rẩy tiến lại gần, nhìn vào ngọn lửa.
Trong
ánh lửa, phản chiếu một khuôn mặt. Không phải cụ Mão. Mà là chính… bà Tư.
Bà
không nói gì. Chỉ cười. Rồi trong chớp mắt – ngọn lửa chui ra khỏi đèn,
hóa thành một bàn tay lửa, tóm lấy cổ cụ Mão.
Sư
thầy kịp tung nước chú, rọi gương bát quái. Tay lửa gào thét, lui lại. Nhưng cụ
Mão đã ngã xuống, mắt mở trừng, miệng há hốc. Không còn tiếng thở.
Trên
cổ cụ là dấu tay cháy đen, hằn sâu tới tận xương.
Ngọn
đèn lại tắt.
Và ngọn
lửa ấy… biến mất khỏi đèn đồng.
Đêm
đó, trong giấc ngủ của cả làng, có tiếng ai đó rì rầm bên tai từng người:
Sáng
hôm sau, trong sân nhà thầy Nhẫn, bé Hân lại ngồi trước một mảnh gương vỡ.
Tay nó vẽ bằng máu xuống đất… hình ngọn đèn đang bốc cháy.
🔔 “Không phải ai chạm vào
pháp khí cũng bị nguyền rủa. Nhưng nếu pháp khí ấy đã từng nhốt quỷ… thì người
chạm vào cũng đang mở cửa cho nó ra.”
Làng
Trà Giang chìm trong không khí đặc quánh của sợ hãi. Tin cụ Mão chết với dấu
tay cháy đen trên cổ lan ra như cơn gió độc. Người ta đóng cửa sớm, cấm trẻ con
ra khỏi nhà sau giờ cơm tối. Nhưng rồi, đêm rằm tháng Bảy, khi âm khí mạnh
nhất trong năm, ngọn đèn đồng lại tự cháy sáng.
Ánh
lửa lập lòe, lưỡi lửa cong như lưỡi rắn. Lần này, người ta không còn thấy hình
bóng bà Tư, mà là hình một đứa trẻ tóc xõa, mắt vô hồn – chính là Thịnh,
đứa bé năm xưa đã thổi tắt đèn.
Hình
ảnh đó hiện ra rõ mồn một trong giấc mơ chung của cả làng.
Trong
chùa Linh Quang, sư thầy đọc kinh suốt ba ngày ba đêm, rồi kết luận:
–
“Người cuối cùng… là bé Hân. Chính con bé đã ‘soi lại lời nguyền’ qua tấm gương
bị yểm. Quỷ khí bây giờ không còn trú trong đèn – mà đã nhập vào máu.”
–
“Phải cắt đứt khế ước máu. Phải thiêu hủy đèn đồng – nhưng không bằng lửa thường,
mà phải bằng lửa xá tội lấy từ bài vị người chết oan chưa siêu thoát.”
Người
làng chết lặng. Bởi họ hiểu: bài vị đó… chính là của bà Tư.
Chiếc
đèn đồng vẫn ở đó – trên bàn thờ phủ tro, lửa cháy xanh lét như ngọn lửa ma
trơi. Cạnh đèn là ảnh thờ bà Tư, mắt mù nhưng dường như đang nhìn thẳng
vào từng người.
Sư
thầy mở hòm, lấy ra bài vị bà Tư – thứ duy nhất còn giữ được tro cốt của người
chết trong căm hận.
–
“Hân, con mang bài vị lại gần đèn.” – Sư thầy nói.
Bé
Hân bước tới, mỗi bước chân là một tiếng nứt vỡ lạ lùng trên nền đất. Khi bài vị
chạm sát ngọn đèn, căn nhà rung lên dữ dội. Cửa sổ đập rầm rầm, tro bụi
bay mù, và từ trong đèn, một bóng người bò ra – đầu xoay ngược, tóc phủ kín
mặt, toàn thân cháy âm ỉ.
– “Trả
máu cho ta… TRẢ LỬA CHO TA!!”
Bóng
quỷ hét lên, lao về phía bé Hân. Nhưng ngay khoảnh khắc ấy, sư thầy rút ra bùa
trấn luân hồi, hét lớn:
–
“Âm dương đoạn mạch – hỏa ngục thiêu thân – quỷ hồn tuyệt lối, hóa vô vô sinh!”
Bùa
bốc cháy, bài vị cũng phát sáng. Ngọn lửa từ bài vị thiêu thẳng vào ngọn đèn,
khiến nó bùng cháy dữ dội. Ngọn lửa đỏ rực lan rộng như biển lửa, đốt cháy toàn
bộ căn nhà.
Tiếng
bà Tư rú lên – không còn là giọng của một cụ già, mà là hàng trăm giọng nói chồng
chéo, oán hận, day dứt, gào thét.
–
“Chúng bay… không hiểu gì cả… ta giữ quỷ… để chúng không ra ngoài… GIỜ TA CHẾT…
CHÚNG SẼ ĐI TÌM CÁC NGƯƠI…”
Rồi
tiếng hét tắt lịm.
Căn
nhà sập xuống. Lửa tắt hẳn. Đèn đồng… chỉ còn là một khối than đen vỡ vụn.
Ba
tháng sau,
làng Trà Giang trở lại yên ả. Không còn ai mơ thấy lửa. Không còn gương nào nứt
vỡ. Bé Hân trở lại bình thường, ánh mắt lại có hồn, không còn lẩm bẩm trong mơ.
Người
ta thở phào nhẹ nhõm. Ai cũng nghĩ mọi chuyện đã kết thúc.
Nhưng…
Một
tối nọ, cậu bé bán hương dưới chợ cũ đem về nhà một món đồ lạ – một
chiếc đèn đồng cũ kỹ, móp méo, phủ đầy bụi, được đào lên từ nền cũ của ngôi nhà
sập trên đồi trúc.
Cậu
lau sạch, đặt lên bàn.
🔔 “Đừng nghĩ đốt lửa là để
xua tà. Có những ngọn lửa… là cánh cổng đưa quỷ về lại.”
0 Comments