Câu chuyện đèn dầu ma

 CHƯƠNG 01: NGỌN ĐÈN KHÔNG ĐƯỢC PHÉP TẮT

(Thể loại: Tâm linh – Cảnh báo – Quỷ nhập)


Ngày xưa, làng Trà Giang nằm lọt thỏm giữa bốn bề núi non u uẩn, heo hút gió. Làng nghèo, chỉ có vài chục nóc nhà tranh, tường đất, mái lá rũ rượi như cúi mình trước thời gian. Đêm xuống, cả làng chìm trong bóng tối. Điện không có, người dân sống bằng ánh sáng của đèn dầu le lói. Lạ kỳ thay, giữa hàng chục ngọn đèn chập chờn đó, có một ngọn đèn luôn cháy sáng suốt đêm – ngọn đèn đồng của bà Tư mù.

Bà Tư sống một mình trong căn nhà nhỏ, lưng chừng đồi trúc. Mắt bà mù từ năm bốn mươi, kể từ ngày người con trai đi lính không trở về. Người trong làng bảo bà bị "trời lấy mắt để trả nợ trần gian". Ai cũng thương, nhưng cũng sợ. Vì tuy mù, bà vẫn biết rõ từng bước chân ai đi ngang qua cửa nhà, tiếng thở của con mèo hoang, tiếng rơi của chiếc lá khô, cả tiếng thì thào của những người… đã chết.

Trước cửa nhà bà, luôn có một cái lư hương bằng đất nung, khói hương lúc nào cũng nghi ngút. Nhưng thứ đáng sợ nhất, là chiếc đèn đồng cũ kỹ đặt giữa bàn thờ nhỏ trong nhà. Ngọn lửa đèn không bao giờ được tắt. Người làng truyền tai nhau:

“Ngọn đèn ấy chứa hồn bà cụ. Nếu lỡ tay làm tắt… bà sẽ trở về.”

Người già trong làng kể rằng, đêm bà Tư mất – cách đây ba năm – là một đêm trăng máu. Dù đã chết, nhưng đèn trong nhà bà vẫn cháy suốt. Không ai dám bước vào, cũng không ai dám tắt đèn hay dọn dẹp. Chính vì vậy, căn nhà bà để lại vẫn nguyên như lúc bà còn sống. Không ai ở, không ai lui tới. Chỉ có trăng sáng và tiếng gió rít từng đêm, như lời thì thầm của người đã khuất.




Tới năm nay, trong làng có một đứa trẻ tên là Thịnh, mới lên mười hai. Nó nghịch ngợm, hiếu kỳ và hay cãi người lớn. Nghe người ta kể chuyện chiếc đèn, nó không tin. Nó bảo:

– Làm gì có chuyện chết rồi mà hồn nhập vô đèn? Toàn người lớn hù dọa cho mình sợ thôi!

Một đêm nọ, trời không trăng. Thịnh rủ theo thằng Lâm, bạn thân, đi lén lên nhà bà Tư. Ban đầu Lâm không chịu, sợ bị "bà cụ bắt hồn", nhưng Thịnh lôi kéo, chửi nó là “đồ nhát chết như con gái”, nên Lâm miễn cưỡng theo.

Hai đứa rón rén bước qua con đường mòn dẫn lên đồi trúc. Trời tối đen như mực, chỉ có ánh sáng lờ mờ từ chiếc đèn đồng trong căn nhà hoang lặng lẽ tỏa ra. Gió thổi qua rặng trúc, phát ra tiếng kẽo kẹt như có người đi theo sát gót.

– Tao… tao thấy lạnh sống lưng quá Thịnh ơi – Lâm run rẩy.

– Nhát cái gì, vào rồi thổi tắt đèn là xong! Để tao cho tụi mày biết chả có hồn ma nào hết.

Cánh cửa tre ọp ẹp hé mở, kêu "cót két" khi Thịnh đẩy vào. Căn nhà mùi mốc meo, tro bụi phủ đầy. Nhưng lạ thay, chiếc đèn đồng vẫn sáng – ngọn lửa nhỏ xanh nhợt, chập chờn như mắt người nhìn xoáy vào lòng.

Thịnh tiến tới bàn thờ, ngẩng đầu nhìn ảnh bà cụ. Trong ảnh, bà vẫn mù lòa, nụ cười méo mó như đang biết rõ điều gì sắp đến.

– Tắt nhé? – Thịnh thì thào.

Lâm lùi ra sau. – Đừng Thịnh… tao thấy không ổn…

Phụt.
Một hơi thở nhẹ nhàng, như thổi vào ngọn nến sinh nhật. Lửa tắt. Bóng tối nuốt trọn căn nhà.

Ngay khoảnh khắc đó – tiếng chuông gió treo trước cửa vang lên. Một lần. Rồi hai. Rồi ba. Mỗi tiếng ngân đều khiến tim Lâm thắt lại.

Bỗng… từ trong góc nhà vang lên tiếng bước chân… lạch cạch… chậm rãi… lê lết…

– Thịnh? – Lâm run rẩy quay lại – Mày đâu rồi?

Không ai trả lời.

Lâm bật đèn pin. Ánh sáng yếu ớt quét qua vách đất – không có Thịnh. Nhưng trên sàn… là dấu chân ướt sũng, kéo dài… về phía gầm bàn thờ.

Từ bóng tối, một tiếng cười rít lên – khàn đục, vỡ nát như âm thanh vọng từ dưới mồ:

– Ai cho mày tắt… lửa… của tao?


CHƯƠNG 02: BÓNG NGƯỜI SAU LƯNG
(Thể loại: Tâm linh – Cảnh báo – Quỷ nhập)


Lạch… cạch… lạch… cạch…

Tiếng bước chân không nhanh, không chậm, mỗi nhịp vang lên như ai đó kéo lê một đôi dép gỗ trên nền đất lạnh. Trong bóng tối đặc sệt, từng hơi thở lạnh buốt quẩn quanh cổ họng, như thể có cái gì vô hình đang siết lấy khí quản Lâm. Cậu đứng chết trân, chiếc đèn pin trong tay run bần bật, quét lung tung rồi rọi vào… một bàn chân gầy guộc.

Nó không phải chân của Thịnh.

Chân ấy trắng bệch như ngâm nước lâu ngày, móng tím bầm, co quắp. Dưới ánh đèn nhấp nháy, bàn chân bước từng bước… từng bước… từ gầm bàn thờ bò ra.

Lâm hét lên, quay người bỏ chạy. Nhưng cậu chưa kịp quay lưng thì một bàn tay lạnh như băng siết lấy cổ tay cậu.

– Ở lại... với bà… một… lát…

Giọng nói như gió rít qua khe cửa, thoảng mùi nhang khét và… máu.

Lâm vùng ra được, chạy xô cửa. Cậu ngã lăn xuống bậc thềm, cào cấu, lăn lộn mà chạy được xuống dốc. Khi nhìn lại, căn nhà của bà Tư đã tối om – chiếc đèn đồng không còn cháy nữa.

Còn Thịnh… không thấy đâu cả.


Sáng hôm sau, người trong làng xôn xao khi thấy Lâm chạy về nhà trong tình trạng mặt tái mét, quần áo dính đất bùn và… dính cả máu. Cậu không nói năng gì, cứ ngồi lặng, mắt nhìn trân trân, miệng lẩm bẩm:

– Bóng… bóng người… đứng sau… không… không có mặt…

Cha mẹ Lâm mời thầy mo, thầy thuốc, thầy chùa. Ai cũng bảo bị “vong theo”, “bị vía đè”, “bị ma bắt bóng”. Người ta đi lên căn nhà bà Tư thì thấy cửa vẫn khép hờ, tro nhang tắt ngấm, đèn không cháy.

Nhưng không ai dám vào.

Thịnh mất tích. Mấy ngày sau, người ta tìm thấy chiếc dép của Thịnh trong bụi tre gần nhà bà Tư. Không có xác, không có máu – chỉ có vết bùn và dấu chân nhỏ dính tro đen kéo dài từ trong nhà ra tới bìa rừng, rồi đột ngột biến mất.

Mẹ Thịnh khóc ngất, gào thét đến lạc giọng. Nhưng dẫu có bao người đi tìm, rừng Trà Giang vẫn im lìm như che giấu điều gì. Còn Lâm, từ đó không còn nói được nữa. Cậu bé câm, đêm đêm la hét trong mơ, mắt trợn trừng, tay giơ lên như xua đuổi ai đó:

– Đừng! Bà ơi… đừng kéo con theo!


Một tháng sau.

Vào đúng đêm trăng máu, khi cả làng đang đóng chặt cửa vì sợ ma quỷ, thì ánh sáng chiếc đèn đồng trong nhà bà Tư đột ngột cháy trở lại.

Không ai dám lên xem. Nhưng từ chân đồi, người ta nhìn thấy một bóng người nhỏ nhắn đang ngồi xếp chân trước bàn thờ. Ngọn đèn lay lắt soi rõ khuôn mặt đứa trẻ gầy guộc, mắt trợn trừng, miệng nhoẻn cười… nhưng là nụ cười méo mó, không phải của Thịnh.

Sáng hôm sau, ngọn đèn lại tắt. Căn nhà im lặng.

Nhưng kể từ đêm ấy, mỗi lần có ai vô tình nhìn thấy ánh đèn đồng cháy sáng giữa rừng trúc, là y như rằng… sẽ có người trong làng mất tích.


Lời cảnh báo truyền qua từng đời:

– Đừng lên đồi khi đèn sáng.
– Đừng chạm vào nhà bà Tư.
– Và quan trọng nhất:

Đừng bao giờ thổi tắt ngọn đèn đồng.

Vì… nếu linh hồn bà cụ mù đã trở lại, thì mỗi lần lửa bị dập tắt… lại có một linh hồn khác thế chỗ.


🔔 “Quỷ không nhập vào ai tu hành. Nhưng chúng sẽ chọn những kẻ ngạo mạn… để làm chỗ trú ngụ.”

 

CHƯƠNG 03: NGƯỜI NGỒI SAU TẤM GƯƠNG
(Thể loại: Tâm linh – Cảnh báo – Quỷ nhập)


Sau sự biến mất kỳ lạ của Thịnh và những hiện tượng lạ quanh ngọn đèn đồng, dân làng Trà Giang càng thêm phần kiêng kỵ. Đồi trúc trở thành nơi cấm kỵ. Trẻ con không dám bén mảng tới gần, người lớn đi qua cũng phải cúi đầu khấn vái, mong "người khuất mặt khuất mày" đừng để ý tới mình.

Nhưng mọi chuyện chưa dừng lại.

Vài tuần sau, trong nhà thầy đồ Nhẫn – người sống gần đồi nhất – xảy ra chuyện lạ.

Con gái út của ông, bé Hân, mới tám tuổi, bỗng thay đổi tính tình. Đang ngoan ngoãn lễ phép, bỗng dưng trở nên lầm lì, trốn trong phòng, soi gương hàng giờ không rời mắt.

Mỗi tối, bà vợ thầy Nhẫn đều nghe tiếng con mình lẩm bẩm nói chuyện… như đang trò chuyện với ai đó.

Một hôm, bà lén nhìn qua khe cửa thì hết hồn: bé Hân đang ngồi trước gương, nhưng trong gương… không phản chiếu hình ảnh của nó.

Không có hình bé Hân.
Chỉ có… một bà lão tóc bạc, mắt trắng dã, miệng nở một nụ cười ghê rợn.

Bà la hét, xô cửa xông vào – nhưng khi vào trong, mọi thứ trở lại bình thường. Gương lại phản chiếu rõ bé Hân đang nhìn mẹ bằng ánh mắt vô cảm.

"Mẹ… Mẹ làm gì vậy?" – giọng nó đều đều, không cảm xúc.

Thầy Nhẫn sợ hãi, lập tức mời sư thầy chùa Linh Quang – người từng trấn yểm nhiều ngôi nhà ma – về xem.

Vừa đặt chân vào phòng bé Hân, sư thầy tái mặt, tay siết chuỗi tràng hạt, niệm chú liên tục. Tấm gương được che lại bằng vải đỏ, nhưng trên mặt vải bỗng hiện rõ một bàn tay đen ngòm áp sát bên trong.

Sư thầy bảo:

Trong nhà này… có quỷ mượn thân.
Không phải bé gái kia là người bị nhập. Chính là gương đã bị yểm. Bà Tư mù năm xưa không phải người thường. Ngọn đèn ấy… chỉ là vật phong ấn.

Thầy Nhẫn chết sững. Người ta tưởng bà Tư chỉ là một bà cụ hiền lành bị mù sống cô độc. Nhưng sư thầy kể lại:

Bà ấy từng là đồng nhân – người chuyên thỉnh hồn, giữ cổng âm giới. Mỗi đời chỉ có một người. Khi bà chết, linh hồn không siêu thoát, vì còn "một oán niệm chưa trả xong".
Ngọn đèn đồng là chốt phong ấn cuối cùng. Mỗi khi lửa tắt, cửa âm mở. Và ai là người thổi tắt – sẽ là vật thế thân.


Tối hôm đó, cả nhà thầy Nhẫn dọn ra ngủ nhà người quen. Riêng bé Hân được sư thầy làm lễ, trấn trạch, tụng kinh.

Lễ kéo dài tới nửa đêm. Khi sắp kết thúc, tấm vải phủ gương bất ngờ bốc cháy không lý do.

Sư thầy gấp rút tụng chú, niệm kinh đè lại, nhưng quá muộn. Trong gương, gương mặt bà cụ mù hiện ra lần nữa – lần này không chỉ cười… mà bắt đầu khóc máu.

"Ta... chưa... xong... số... người…"

Đột nhiên, bé Hân mở mắt, ánh nhìn trống rỗng. Nó quay sang nhìn mọi người trong phòng, rồi cất tiếng, giọng khàn như mượn họng từ âm ty:

“Một đứa trẻ đã thổi tắt đèn… nhưng còn ba người từng chạm vào ta khi còn sống… ba người vẫn chưa trả nợ.”
“Khi ba giọt máu nhỏ vào lửa… ta sẽ rời khỏi gương… và tìm đến từng người.”

Sau câu nói đó, bé Hân ngất lịm. Còn chiếc gương… vỡ toang.

Trong vết nứt, người ta thấy dòng chữ mờ mờ khắc bằng móng tay:

Người soi gương, kẻ nhìn lại là ta.
Ngươi tưởng mình là chủ thể, nhưng ngươi chỉ là vỏ chứa tạm thời."


Kể từ đó, không ai trong làng dám để gương trong phòng ngủ. Ai cũng dùng gương mờ, hoặc úp xuống.

Nhưng lạ kỳ thay… thỉnh thoảng, vào đêm trăng đỏ, người ta vẫn thấy ánh sáng lờ mờ từ ngọn đèn đồng trong căn nhà hoang… và tiếng khóc khe khẽ vọng ra từ trong gương soi ngoài chợ.


🔔 “Có những vật không phản chiếu ánh sáng… mà chỉ phản chiếu linh hồn.”

 

CHƯƠNG 04: KÝ ỨC CỦA NGƯỜI CHẠM VÀO ĐÈN
(Thể loại: Tâm linh – Cảnh báo – Quỷ nhập)


Mỗi khi có người hỏi chuyện xưa, cụ Mão – người già nhất làng Trà Giang – chỉ im lặng châm thuốc, mắt nhìn về phía đồi trúc. Nhưng đêm nọ, sau khi nghe tin chiếc gương nhà thầy Nhẫn vỡ và bé Hân suýt bị quỷ nhập, cụ đã run tay làm rơi cả điếu thuốc đang châm dở.

Cụ nói:

– “Nó… quay lại thật rồi. Ta đã chạm vào chiếc đèn ấy. Từng chạm… bằng chính tay mình.”

Người ta tưởng cụ nói mê. Nhưng chỉ có sư thầy Linh Quang lặng lẽ ngồi nghe, rồi xin cụ kể lại mọi chuyện – để giải lời nguyền nếu có thể.


Năm đó – 1954

Bà Tư lúc ấy chưa bị mù. Nhưng ai trong làng cũng sợ bà.

Bà không chồng, không con, sống một mình trong căn nhà dựng bằng gỗ mít. Bà ít nói, da dẻ nhăn nheo, mắt sâu như hai hốc rỗng. Người ta gọi bà là “người giữ ngọn lửa”, vì trong nhà bà luôn có chiếc đèn đồng cháy sáng, không bao giờ tắt, không bao giờ hết dầu – dù chưa ai thấy bà đổ dầu bao giờ.

Cụ Mão khi đó là một thanh niên tò mò, gan lỳ. Một đêm đi ngang nhà bà Tư, cụ thấy cửa không đóng, ánh sáng từ ngọn đèn đồng hắt ra đỏ ối.

Tò mò, cụ bước vào.

Chiếc đèn nằm trên bàn, ánh sáng kỳ quái, lúc đỏ như máu, lúc xanh như lưỡi dao.

Không kìm được, cụ Mão giơ tay chạm vào chiếc đèn.

Ngay khoảnh khắc ấy, một giọng nói lạnh ngắt vang lên sát bên tai:

“Chạm vào ta… là khế ước đã lập.”

Cụ hoảng hốt quay đầu, nhưng không thấy ai. Từ sau lần đó, cụ bắt đầu gặp ác mộng. Trong mơ, bà Tư đứng bên giường, tay cầm đèn, mắt trắng dã, miệng thì thầm từng câu: “Còn hai… còn hai nữa thôi… là ta rời khỏi lửa.”

Thời gian sau, có hai người khác cũng từng đến nhà bà – ông Háchbà Hai Gấm. Cả hai đều chết không rõ lý do: một người ngã giếng, một người treo cổ trong chùa bỏ hoang.

Chỉ còn cụ Mão sống sót – nhưng mỗi năm, vào đúng ngày lập đông, trên tay cụ lại xuất hiện một vết bỏng đỏ hằn – ngay chỗ đã chạm vào đèn năm xưa.

Sư thầy Linh Quang nghe đến đây thì nghiêm mặt:

– “Nếu thật là khế ước, thì bà Tư chưa thể siêu thoát. Bà ấy là một ‘pháp thân lưu lạc’ – tức linh hồn từng tu luyện nhưng bị lệch đạo, nay bám vào pháp khí để tồn tại. Cái đèn ấy chính là pháp khí giam giữ hồn bà.”

– “Và kẻ chạm vào đèn… kẻ thổi tắt đèn… đều trở thành ‘cột mốc’ để bà tìm đường thoát ra.”


Tối hôm ấy, sư thầy cùng cụ Mão và vài người làng quyết định lên nhà bà Tư. Họ mang theo gương bát quái, nước tẩy uế, chuông trấn tà và ấn pháp trừ linh.

Khi họ đến nơi, căn nhà im phăng phắc, như đã ngủ từ lâu lắm. Nhưng trên bàn thờ, ngọn đèn đồng… đã sáng. Dù không ai đụng vào. Dù đã tắt từ đêm Thịnh mất tích.

Cụ Mão run rẩy tiến lại gần, nhìn vào ngọn lửa.

Trong ánh lửa, phản chiếu một khuôn mặt. Không phải cụ Mão. Mà là chính… bà Tư.

Bà không nói gì. Chỉ cười. Rồi trong chớp mắt – ngọn lửa chui ra khỏi đèn, hóa thành một bàn tay lửa, tóm lấy cổ cụ Mão.

Sư thầy kịp tung nước chú, rọi gương bát quái. Tay lửa gào thét, lui lại. Nhưng cụ Mão đã ngã xuống, mắt mở trừng, miệng há hốc. Không còn tiếng thở.

Trên cổ cụ là dấu tay cháy đen, hằn sâu tới tận xương.

Ngọn đèn lại tắt.

ngọn lửa ấy… biến mất khỏi đèn đồng.


Đêm đó, trong giấc ngủ của cả làng, có tiếng ai đó rì rầm bên tai từng người:

– “Còn một…
Người cuối cùng chưa trả nợ…
Ta sẽ… về…”


Sáng hôm sau, trong sân nhà thầy Nhẫn, bé Hân lại ngồi trước một mảnh gương vỡ. Tay nó vẽ bằng máu xuống đất… hình ngọn đèn đang bốc cháy.


🔔 “Không phải ai chạm vào pháp khí cũng bị nguyền rủa. Nhưng nếu pháp khí ấy đã từng nhốt quỷ… thì người chạm vào cũng đang mở cửa cho nó ra.”


 

CHƯƠNG 05: NGƯỜI CUỐI CÙNG CỦA KHẾ ƯỚC MÁU
(Thể loại: Tâm linh – Cảnh báo – Quỷ nhập – Kết thúc)


Làng Trà Giang chìm trong không khí đặc quánh của sợ hãi. Tin cụ Mão chết với dấu tay cháy đen trên cổ lan ra như cơn gió độc. Người ta đóng cửa sớm, cấm trẻ con ra khỏi nhà sau giờ cơm tối. Nhưng rồi, đêm rằm tháng Bảy, khi âm khí mạnh nhất trong năm, ngọn đèn đồng lại tự cháy sáng.

Ánh lửa lập lòe, lưỡi lửa cong như lưỡi rắn. Lần này, người ta không còn thấy hình bóng bà Tư, mà là hình một đứa trẻ tóc xõa, mắt vô hồn – chính là Thịnh, đứa bé năm xưa đã thổi tắt đèn.

Hình ảnh đó hiện ra rõ mồn một trong giấc mơ chung của cả làng.


Trong chùa Linh Quang, sư thầy đọc kinh suốt ba ngày ba đêm, rồi kết luận:

– “Người cuối cùng… là bé Hân. Chính con bé đã ‘soi lại lời nguyền’ qua tấm gương bị yểm. Quỷ khí bây giờ không còn trú trong đèn – mà đã nhập vào máu.

– “Phải cắt đứt khế ước máu. Phải thiêu hủy đèn đồng – nhưng không bằng lửa thường, mà phải bằng lửa xá tội lấy từ bài vị người chết oan chưa siêu thoát.”

Người làng chết lặng. Bởi họ hiểu: bài vị đó… chính là của bà Tư.


Đêm cuối cùng.
Bầu trời đỏ lừ, mây kéo thành từng vệt như máu nhỏ. Sư thầy, thầy Nhẫn và những người sống sót cuối cùng lên đồi. Bé Hân được trấn chú bằng bùa chú cổ, tay ôm bát nước ngải.

Chiếc đèn đồng vẫn ở đó – trên bàn thờ phủ tro, lửa cháy xanh lét như ngọn lửa ma trơi. Cạnh đèn là ảnh thờ bà Tư, mắt mù nhưng dường như đang nhìn thẳng vào từng người.

Sư thầy mở hòm, lấy ra bài vị bà Tư – thứ duy nhất còn giữ được tro cốt của người chết trong căm hận.

– “Hân, con mang bài vị lại gần đèn.” – Sư thầy nói.

Bé Hân bước tới, mỗi bước chân là một tiếng nứt vỡ lạ lùng trên nền đất. Khi bài vị chạm sát ngọn đèn, căn nhà rung lên dữ dội. Cửa sổ đập rầm rầm, tro bụi bay mù, và từ trong đèn, một bóng người bò ra – đầu xoay ngược, tóc phủ kín mặt, toàn thân cháy âm ỉ.

“Trả máu cho ta… TRẢ LỬA CHO TA!!”

Bóng quỷ hét lên, lao về phía bé Hân. Nhưng ngay khoảnh khắc ấy, sư thầy rút ra bùa trấn luân hồi, hét lớn:

– “Âm dương đoạn mạch – hỏa ngục thiêu thân – quỷ hồn tuyệt lối, hóa vô vô sinh!”

Bùa bốc cháy, bài vị cũng phát sáng. Ngọn lửa từ bài vị thiêu thẳng vào ngọn đèn, khiến nó bùng cháy dữ dội. Ngọn lửa đỏ rực lan rộng như biển lửa, đốt cháy toàn bộ căn nhà.

Tiếng bà Tư rú lên – không còn là giọng của một cụ già, mà là hàng trăm giọng nói chồng chéo, oán hận, day dứt, gào thét.

– “Chúng bay… không hiểu gì cả… ta giữ quỷ… để chúng không ra ngoài… GIỜ TA CHẾT… CHÚNG SẼ ĐI TÌM CÁC NGƯƠI…”

Rồi tiếng hét tắt lịm.

Căn nhà sập xuống. Lửa tắt hẳn. Đèn đồng… chỉ còn là một khối than đen vỡ vụn.


Ba tháng sau, làng Trà Giang trở lại yên ả. Không còn ai mơ thấy lửa. Không còn gương nào nứt vỡ. Bé Hân trở lại bình thường, ánh mắt lại có hồn, không còn lẩm bẩm trong mơ.

Người ta thở phào nhẹ nhõm. Ai cũng nghĩ mọi chuyện đã kết thúc.

Nhưng…

Một tối nọ, cậu bé bán hương dưới chợ cũ đem về nhà một món đồ lạ – một chiếc đèn đồng cũ kỹ, móp méo, phủ đầy bụi, được đào lên từ nền cũ của ngôi nhà sập trên đồi trúc.

Cậu lau sạch, đặt lên bàn.

Tối đó, đèn tự cháy sáng
Và trong lửa, một gương mặt méo mó mở mắt… mỉm cười.


🔔 “Đừng nghĩ đốt lửa là để xua tà. Có những ngọn lửa… là cánh cổng đưa quỷ về lại.”

 

Post a Comment

0 Comments