truyện ma cổ xưa: “Chiếc Hộp Sơn Son”.

 truyện ma cổ xưa: “Chiếc Hộp Sơn Son”.


CHƯƠNG 01 – ĐÊM TRĂNG MÁU

Đêm đó, trời không mưa nhưng sương rơi dày đặc. Cả khu rừng trúc như chìm trong một tấm màn mờ ảo lạnh lẽo, chỉ có tiếng côn trùng khe khẽ vang vọng, nghe như những lời thì thầm của người chết chưa siêu thoát.

Ở tận sâu trong rừng, có một ngôi nhà tranh cũ kỹ, tường vách mục nát, mái rơm đã sập một bên. Nơi này từ lâu đã không ai dám bén mảng tới. Người trong làng kể rằng, ngày trước, ngôi nhà là nơi ở của một thầy pháp già. Ông ta chuyên luyện bùa yểm, giam cầm tà vật, và từng thiêu sống một con quỷ nhi ngay tại nơi này. Từ đó về sau, ban đêm luôn có tiếng khóc trẻ con vang vọng trong rừng, gió thổi qua trúc nghe như tiếng cười rít lên của thứ gì không phải người.

Dân làng đồn rằng, dưới nền đất mục nát trong căn nhà ấy, có chôn một chiếc hộp gỗ sơn son thiếp vàng. Bên trong không biết chứa vật gì, chỉ biết mỗi người từng đào nó lên đều chết trong hoàn cảnh thê thảm. Người thì mắt trợn ngược, da xám như tro; kẻ lại bị thiêu sống trong căn phòng khóa trái dù không có lửa. Sau này, chẳng ai dám tới gần.



Nhưng đêm nay, lại có một bóng người len lén bước vào rừng.

Đó là Lữ Nhân, một gã đàn ông ngoài ba mươi tuổi, áo quần rách nát, thân thể gầy gò, ánh mắt khắc khổ. Y từng làm phu xe, gánh thuê, bốc vác… nhưng mấy tháng nay vợ sinh bệnh, con đói khóc đêm ngày, gạo trong nhà đã hết, nợ nần chồng chất.

Nghe đồn chiếc hộp có thể chứa vàng bạc cổ vật. Cũng có kẻ bảo, nó là vật "trấn yểm", chỉ cần mang đi bán cho người sưu tầm bùa chú, cũng đủ sống cả đời. Dù thế nào, y cũng chẳng còn đường lui.

Trăng đêm nay đỏ như máu. Gió rừng rít từng cơn như quỷ khóc bên tai. Lữ Nhân cầm xẻng, run rẩy đứng trước cửa căn nhà tranh.

Y lặng lẽ bước vào. Dưới chân, sàn đất ẩm mục phát ra tiếng "rốp rốp" mỗi bước. Trên vách, một vài đạo bùa cũ kỹ đã ngả sang màu nâu đen, dán nghiêng lệch, từng nét chữ như run rẩy, méo mó.

Ngay giữa căn nhà, có một chỗ đất trũng lạ thường, hình vuông, hơi lõm xuống như từng có vật gì chôn cất.

Lữ Nhân không chần chừ. Y quỳ xuống, bắt đầu đào.

Mỗi nhát xẻng như găm vào tim. Gió bên ngoài bỗng nổi lên từng hồi. Trăng đỏ rọi qua khe mái thủng, ánh sáng chiếu đúng nơi Lữ Nhân đang đào. Cả căn nhà như ngập trong thứ ánh sáng đỏ sậm, hệt như máu.

Sau mười mấy nhát, xẻng chạm vào thứ gì cứng.

Lữ Nhân dừng lại, mồ hôi túa ra như tắm. Y dùng tay moi đất, từng lớp, từng lớp...

Và rồi, nó hiện ra.

Một chiếc hộp gỗ màu đỏ sẫm, khảm những đường vân mạ vàng, hình dáng cổ xưa. Trên nắp hộp, một đạo phù lạ mắt được khắc nổi, nét khắc vẫn còn sắc sảo, dường như được vẽ bằng… móng tay?

Gã đưa tay chạm vào hộp thì bỗng nhiên gió ngừng thổi. Cả khu rừng chìm vào im lặng chết chóc.

Lữ Nhân hoảng sợ, định bỏ chạy, nhưng... bàn tay không rút ra được nữa.

Hộp gỗ dính chặt lấy tay y như có một lực vô hình kéo xuống. Trên bề mặt, phù chú dần dần rạn nứt, một giọt máu từ lòng bàn tay gã nhỏ xuống đúng vào ký tự trung tâm.

"ẦM!"

Mặt đất rung lên. Trong nháy mắt, một luồng khí đen từ hộp phụt ra như khói độc, lao thẳng lên trần nhà rồi tản ra khắp rừng. Từ rặng trúc xa xa, tiếng trẻ con khóc rộ lên, rồi chuyển thành tiếng cười lanh lảnh...

Gã Lữ Nhân ngã ngửa ra sau, mắt trợn trừng, miệng há ra như muốn thét nhưng không phát nổi thành tiếng. Ngay giữa trán y, một ấn ký máu hiện ra, tỏa ra ánh sáng âm u.

Chiếc hộp vẫn nằm đó, mở hé ra một khe nhỏ.

Một con mắt đỏ lòm từ trong hộp chậm rãi mở ra…


Nếu bạn muốn, mình sẽ viết tiếp Chương 02 – Vết Ấn Trên Trán, nơi lời nguyền khởi phát, và những cái chết đầu tiên xảy đến trong làng…

Ba ngày sau đêm trăng máu, xác của Lữ Nhân được tìm thấy bên vệ suối, cách căn nhà tranh chừng vài dặm. Gã chết trong tư thế quỳ, hai tay chắp trước ngực như lạy vật gì đó vô hình. Mắt trợn ngược, miệng há rộng đến rách cả hai bên mép. Dưới cằm còn dính ít máu khô. Nhưng kỳ dị nhất là giữa trán, có một dấu ấn đỏ như chu sa, hình tròn, chính giữa là một ký hiệu quái dị giống như… con mắt đang nhắm lại.

Quan phủ đến khám nghiệm không phát hiện vết thương bên ngoài. Người thì nói y trúng gió độc, người bảo bị ma rừng bắt hồn, nhưng chẳng ai dám đến gần thi thể quá lâu. Lũ chó trong làng sủa lên dữ dội mỗi khi xác y đi ngang, có con còn đái ra quần nằm rạp xuống không dám ngẩng đầu.

Chiều hôm đó, trời bỗng nổi gió. Khi thi thể được hạ thổ, mặt đất trong nghĩa trang run nhẹ như có gì bên dưới chuyển động. Một tiếng cười khúc khích vẳng trong gió, khiến cả đám tang im bặt, không ai dám ngước nhìn.


Người đầu tiên mộng thấy Lữ Nhân là vợ y – chị Tư Mộc.

Nửa đêm, chị mơ thấy chồng mình về đứng trước giường. Mặt anh vẫn vậy, gầy gò, xương má hóp lại. Nhưng mắt... trắng dã, không có tròng đen.

Anh không nói, chỉ nhìn đăm đăm, rồi chìa tay ra, ngón tay trỏ rỉ máu, viết lên tường ba chữ mờ nhòe: "MỞ NẮP HỘP".

Sáng hôm sau, chị Tư như phát điên. Chạy khắp làng, vừa khóc vừa la:
– Nó chưa chết! Lữ Nhân chưa chết! Nó bị gọi về, nhưng nó muốn về nhà!

Từ đó, mỗi đêm đều có tiếng chân bước quanh căn nhà chị, dù cửa đã khóa. Có đêm, chị nghe rõ giọng chồng thì thầm bên tai:
– Mộc… đừng để ai chạm vào hộp… nó đang đói…


Một người nữa trong làng bắt đầu phát bệnh – ông già Phúc, thợ gốm già chuyên đúc bát hương.

Ông kể, cách đây mười năm, ông từng nhìn thấy chiếc hộp ấy. Khi còn trẻ, ông và hai người bạn từng vào ngôi nhà tranh tìm báu vật. Họ đào thấy hộp gỗ đó, nhưng một người trong nhóm vừa chạm tay thì miệng trào máu chết ngay tại chỗ. Hai người còn lại sợ hãi bỏ chạy. Riêng ông Phúc, trong lúc quay đi, nhìn thấy một bóng người nhỏ xíu – như trẻ con – đang bò ra khỏi khe hộp, miệng rỉ máu, hai mắt đen sì, không có lòng trắng.

Ông kể đến đó thì phát run, mặt tím tái, co giật.

Đêm hôm sau, ông tự treo cổ trong xưởng gốm, tay vẫn nắm chặt nắm tro rải khắp sàn. Trên nền đất, hiện lên một vòng tròn tro trắng, chính giữa là vết máu loang hình… bàn tay nhỏ bé của trẻ sơ sinh.


Trong làng bắt đầu lan truyền câu chuyện về chiếc hộp gỗ và dấu ấn trên trán.

Một bà lão mù, từng là bạn thân của thầy pháp già sống trong căn nhà tranh năm xưa, tiết lộ:

“Hộp đó không phải để cất giấu vật báu. Nó là đồ trấn yểm, dùng để giam giữ Oa Linh – một ác quỷ hình nhi từng giết hại mười ba đứa trẻ trong ba làng lân cận. Khi bắt được nó, phải cắt lưỡi, trói hồn bằng bùa máu, rồi nhốt trong hộp sơn son, khắc ấn phù Huyết Nhãn – để vĩnh viễn không đầu thai.”

“Nhưng máu người đào mộ đã nhỏ lên phù, làm vỡ phong ấn.”


Kể từ đó, mỗi đêm trăng, một nhà trong làng đều nghe tiếng gõ cửa ba tiếng. Ai mở cửa… sáng hôm sau sẽ biến mất, chỉ để lại một vũng nước đỏ như tiết heo, và… dấu chân trẻ con đầy trên nền đất.

Người ta bắt đầu treo bùa, rắc tro lên cửa, thắp đèn dầu ba ngày ba đêm không tắt. Nhưng bùa rách, đèn tắt, mà dấu chân thì vẫn in rõ ràng mỗi sáng.

Trong rừng trúc, ngôi nhà tranh lại rực sáng vào ban đêm như có người đốt đèn. Có người đi ngang nói nhìn thấy một đứa trẻ đầu to, tay dài, mắt đen ngòm, đứng nơi cửa sổ, nhìn thẳng vào họ mà… cười toe toét.


Chiếc hộp sơn son thiếp vàng giờ đã không còn nằm yên. Nó đang mở rộng…

Và mỗi đêm, lại có thêm một con mắt từ trong bóng tối nhìn ra ngoài…


 

CHƯƠNG 03 – BÓNG NHỎ SAU CỬA SỔ

Đêm thứ mười sau cái chết của Lữ Nhân.
Mưa lất phất. Gió rít qua rừng trúc như ai oán. Trong làng bắt đầu có những tiếng gõ cửa ban đêm – đúng ba tiếng. Những nhà gõ cửa đều có người biến mất vào hôm sau, không để lại gì ngoài vết chân trẻ nhỏ in đầy đất ướt, dẫn về hướng rừng trúc.

Nhà của bà cụ Lục là căn thứ ba. Bà sống một mình. Hôm đó, trời chưa tối hẳn, hàng xóm đã nghe tiếng bà hát ru khe khẽ, dù bà đã không còn cháu chắt nào từ hơn 20 năm trước.
– À ơi… à ơi… con ngủ cho ngoan, mẹ đi chợ sớm mua khoai về nấu…
Giọng hát run run, mùi nhang trầm sực cả xóm.


Người hàng xóm tên Phượng – một góa phụ trẻ – là người đầu tiên nhìn thấy...

Khoảng nửa đêm, chị bị thức giấc vì tiếng lạch cạch gõ cửa sổ. Không phải cửa chính. Mà là cửa sổ bếp, nơi chẳng ai lui tới. Gió đêm rất lạnh. Nhưng lạ lùng là gió thổi từ trong nhà ra ngoài, và có mùi nồng tanh như máu cũ.

Chị vừa run vừa hé tấm màn tre…
bên ngoài, giữa ánh trăng mờ, là một cái đầu nhỏ nhắn đang ngẩng lên nhìn chị.

Đó là đầu của một đứa bé.
Trán tròn bóng, mặt mũm mĩm nhưng… không có mắt – chỉ là hai hốc đen ngòm chảy máu.
Miệng nó cười. Một nụ cười từ từ kéo rộng đến tận mang tai.

Bỗng – CÓ MỘT BÀN TAY NHỎ THÒ VÀO QUA KHE CỬA SỔ!
Nó không gõ nữa. Mà đang… mò vào.
Chị Phượng la thất thanh rồi ngã quỵ, bất tỉnh. Sáng hôm sau người ta tìm thấy chị nằm dưới bếp, tay chân lạnh ngắt, lưng áo dính dấu… bàn tay đầy máu nhỏ như tay trẻ con.


Còn bà cụ Lục thì không ai tìm thấy.

Nhưng giữa nền nhà, người ta nhìn thấy vết vẽ bằng máu, một vòng tròn phủ đầy chữ Hán cổ, chính giữa là hình một đứa trẻ ngồi bó gối, bị xiềng bởi bốn xích máu kéo từ bốn góc vòng tròn.

Góc vách có treo một bức tranh máu, vẽ bằng tay trần:

“Ai gọi tên nó – sẽ thấy bóng sau cửa.”
“Ai nhìn thấy nó – sẽ nghe tiếng trong gối.”
“Ai thương xót nó – sẽ ngủ mãi không tỉnh.”


Thầy pháp già tên Cổ Khải được mời đến.

Ông là người cuối cùng còn sống sót trong nhóm trấn yểm chiếc hộp sơn son 30 năm trước.
Người đã góp máu viết bùa yểm "Ấn Huyết Nhãn" phong ấn đứa bé oan hồn – một thực thể từng được gọi là Oa Linh Quỷ Nhi.

Cổ Khải nhìn thấy tàn bùa cháy đen dưới nền nhà, và nói nhỏ:
Phong ấn đã vỡ. Nó… đang thức tỉnh.

“Quỷ Nhi không đơn thuần là hồn trẻ chết yểu. Nó là hợp thể của mười ba vong hồn bị hiến tế sai nghi thức. Mỗi lần nó bắt được một người, là một phần ký ức của nó hồi sinh.”

“Nếu ai đó gọi đúng tên thật của nó… Nó sẽ trở thành thực thể hoàn toàn. Và khi đó – cả làng này sẽ là tế đàn máu.”


Đêm hôm đó, thầy Cổ Khải dựng đàn trấn tại rìa rừng trúc.

Ông dùng máu gà đen vẽ Liên Hồn Phù, dùng tóc của người chết trấn bốn góc, và đọc Chú Cô Hồn Tam Thiên Cấm. Đèn dầu được đặt trong gương đồng để phản chiếu tà ảnh.

Lúc nửa đêm, ngọn đèn vụt tắt, và một giọng cười trẻ con vang lên ngay sau lưng ông.

– Ông… có nhớ tên… của con… không?

Cổ Khải quay lại, thấy một bóng nhỏ, đang bò sát đất, tóc rối che hết mặt. Mỗi lần nó trườn tới, đất cát dưới thân chảy máu.

– Ngươi… ngươi chưa đủ mạnh để rời khỏi hộp! – Ông quát.
– Nhưng… người đã mở nó ra… con đâu cần chờ nữa…

Tiếng cười vang vọng, rồi… cả cánh rừng trúc im bặt. Không còn tiếng dế, tiếng gió, tiếng lá.

Sáng hôm sau, người ta tìm thấy gương đồng bị nứt đôi, máu gà bốc mùi tanh nồng, còn thầy Cổ Khải thì mất tích. Trong vòng tròn trấn yểm chỉ còn một vết lõm nhỏ như chỗ ngồi của một đứa trẻ...


CHƯƠNG 04 – ĐÊM KHÓC TRONG CHĂN

Mưa dai dẳng suốt ba ngày sau khi thầy pháp Cổ Khải biến mất. Gió rít xuyên rừng trúc như tiếng trẻ khóc. Dân làng đóng kín cửa, không ai dám ra ngoài sau chạng vạng. Nhưng trong một căn nhà ở cuối làng, tiếng khóc lại vang lên từ chính trong chăn.


Đứa trẻ gọi tên lạ

Đó là nhà của đôi vợ chồng trẻ – Vạn Hào và vợ là Tuyết Mai. Họ có một đứa con trai 4 tuổi tên Vạn Lâm, ngoan ngoãn và ít nói.

Đêm ấy, Tuyết Mai đang dỗ con ngủ thì thằng bé quay mặt vào tường, thì thầm lặp đi lặp lại một cái tên kỳ lạ:

Kha... Kha Yểm... Kha Yểm...
– Con nói gì đấy Lâm? – cô lay nhẹ.
– Bạn nhỏ bảo con gọi vậy... Nếu con gọi đúng, bạn ấy sẽ cho con... cái mắt...

Câu nói đó khiến cô lạnh sống lưng. Từ ngày ông Cổ Khải mất tích, dân làng râm ran về cái tên thật bị phong ấn trong chiếc hộp. Người nào gọi đúng tên, quỷ sẽ nhập xác và sống lại.


Tiếng khóc trong chăn

Đêm hôm đó, khoảng ba giờ sáng, Vạn Hào tỉnh giấc vì nghe tiếng con trai khóc thút thít. Anh bật đèn dầu, bước tới giường con. Nhưng trong mùng, thằng bé đang ngủ rất yên, không hề khóc.

Anh cúi sát vào thì… tiếng khóc bỗng vọng lên ngay trong gối!

Một tiếng khóc khe khẽ, như ai đó bị bịt miệng, âm u và nghẹn ngào.
Anh run tay mở gối ra – trống rỗng. Nhưng chăn của con lại lạnh buốt, dù trời không có gió. Lúc định đắp lại chăn thì... bàn tay anh chạm phải một vật ướt lạnh dưới lớp vải.

Anh giật phăng chăn ra – và thấy một con mắt người, còn nguyên dây thần kinh, đang nằm trơ trọi giữa gối.

Nó lăn một vòng… rồi ngước lên nhìn thẳng vào anh.


Cơn mê và bốn giấc mơ máu

Ngay sáng hôm sau, Vạn Hào ngã bệnh. Anh mê man bất tỉnh, sốt cao, miệng không ngừng thì thào cái tên:

Kha Yểm… Kha Yểm… Kha Yểm…

Trong cơn mê, anh thấy mình đứng giữa rừng trúc, ánh trăng đỏ như máu, và trước mặt là bốn đứa trẻ trần truồng, tóc phủ mặt. Mỗi đứa ôm một chiếc hộp sơn son nhỏ.

“Ngươi thấy máu tụi ta không?” – Một đứa hỏi.
“Thầy ngươi đã trấn tụi ta bằng đói khát. Nhưng ngươi đã mở hộp. Ngươi nợ máu.”
“Muốn sống – đưa một đứa trẻ khác thế mạng.”

Hào la hét trong mộng, vùng vẫy khỏi tay vợ. Nhưng một vết máu đã xuất hiện giữa hai mắt anh, giống y như dấu ấn huyết nhãn trong tài liệu trấn yểm.


Ông lão mù kể chuyện

Giữa đêm, có một ông lão mù chống gậy tìm đến nhà họ Vạn. Người làng gọi ông là Tiều Lão, người duy nhất còn sống từ thế hệ từng thấy chiếc hộp được chôn.

Tiều Lão cầm theo một đoạn ngón tay khô, buộc bằng chỉ đỏ.

– Đây là chốt máu của nghi lễ phong ấn Quỷ Nhi. Nếu đứa trẻ các người đang gọi đúng tên nó… nó sẽ dùng thân xác đó để trở lại.

Tuyết Mai khóc:
– Xin ông, hãy cứu con tôi!
– Không ai cứu được. Chỉ có chọn ai là kẻ mang thân cho nó mà thôi. Nhưng… nếu các người đủ can đảm… hãy đem thằng bé đến ngôi nhà tranh giữa rừng trúc trong đêm rằm tới. Còn không – nó sẽ giết từng người một để ghép lại phần thân xác đã bị xé nát từ nghi lễ thất bại trước kia.


Đêm sấm sét – và cái bóng trên nóc nhà

Tối hôm đó, khi cả nhà họ Vạn đang run rẩy thắp nhang khấn vái, thì sấm vang lên đột ngột. Trong ánh chớp lóe qua cửa sổ, Tuyết Mai nhìn thấy một cái bóng nhỏ đang ngồi trên nóc nhà, hai tay ôm đầu gối, cúi gằm.

Sấm chớp lần nữa – cái bóng ngẩng lên.

Đó là khuôn mặt con trai chị, nhưng vô hồn và nở một nụ cười quỷ dị.
Miệng nó mấp máy:

“Tên… của con… là Kha Yểm…”

CHƯƠNG 05 – ĐÊM RẰM TRONG RỪNG TRÚC

Đêm rằm tháng bảy. Trăng treo giữa rừng như một đồng xu máu.

Gia đình Vạn Hào run rẩy dắt tay con trai – bé Vạn Lâm – tiến vào khu rừng trúc, nơi ngôi nhà tranh hoang tàn nằm im lặng như đã chết từ nghìn năm trước. Gió thổi làm bạt lên một góc mái, để lộ cái nền đất lồi lõm, có dấu vết từng bị đào xới.

Trong tay Vạn Hào là ngón tay khô buộc chỉ đỏ, di vật mà ông Tiều Lão trao lại trước khi mất đêm hôm trước – ông bị siết cổ đến chết trong phòng, miệng vẫn há, ánh mắt trợn trừng hướng về phía rừng trúc.


1. Nghi lễ nghịch đạo

Dưới ánh nến âm hồn, Tuyết Mai vẽ một vòng trấn chú quanh con trai mình bằng tro đốt từ da rắn và hạt mã tiền. Ở giữa, Vạn Lâm ngồi im, đôi mắt đen sâu hoắm không còn chút ngây thơ.

Tiếng gió gào rít. Bỗng nền đất giữa nhà rạn ra, một chiếc hộp gỗ sơn son thiếp vàng từ từ trồi lên, như có bàn tay nào dưới đất đang đẩy.

Mặt hộp khắc một chữ cổ bị cào nát: YỂM.

"Ai mở lần thứ hai – máu sẽ thay tro. Hồn sẽ thay xác. Và oán sẽ hóa hình.”

Chiếc hộp tự động mở ra.


2. Những phần thân thể bị vùi quên

Từ trong hộp, một ngón tay bé con rỉ máu rơi xuống đất.

Tiếp đến là một con mắt, vẫn còn động, đảo quanh trong màn đêm.
Rồi đến một đoạn xương hàm, và một mảnh da trẻ em, trên đó còn lằn vết trói.

Kha Yểm – ác quỷ bị chia xác và phong ấn bởi bốn vị đạo sĩ nghìn năm trước – giờ đang tái hợp thân thể qua từng đứa trẻ nó ám nhập.

Đứa con trai của Vạn Hào chỉ là kẻ được chọn để ghép nốt phần đầu cuối cùng.


3. Lựa chọn của người cha

Khi những phần thân cuối cùng trồi lên, con trai anh quỳ rạp xuống, miệng cười nhe răng lởm chởm.

– Cha… con đau… giúp con gắn lại đầu đi…!

Giọng thằng bé như vọng từ đáy mồ.

Vạn Hào run rẩy, tay siết chặt ngón tay khô – một mảnh linh hồn của đạo sĩ cuối cùng từng phong ấn Kha Yểm.

“Muốn phong ấn lần nữa – phải có kẻ tự nguyện làm thân chứa oán. Không ai đủ tâm can… trừ chính cha mẹ.”

Anh gào lên, ôm con vào lòng, rồi dùng ngón tay buộc chỉ đỏ đâm xuyên giữa trán mình, máu hòa tro, thét gọi pháp chú nghịch đạo:

– “Hồn con, thân ta! Oán con, mạng ta! Quỷ yểm, trở về trong ta!”


4. Cái kết – và một ngôi mộ vô danh

Tiếng quỷ rú vang rền khắp rừng trúc. Gió cuốn nến tắt phụt. Trăng đỏ vỡ làm đôi.

Sáng hôm sau, dân làng vào rừng chỉ thấy bé Vạn Lâm nằm ngất trong vòng tro đã cháy đen. Không thấy xác cha mẹ nó. Không còn chiếc hộp. Không còn máu.

Từ đó, thằng bé sống mà không nhớ gì, chỉ mỗi rằm tháng bảy, nó lại ôm đầu khóc trong đêm, miệng thì thào:

– Cha… trả đầu cho cha…

Ở góc rừng trúc, người ta dựng lên một mộ đất nhỏ, không tên, không tuổi. Trên bia có khắc một dòng chữ nguệch ngoạc do đứa trẻ viết:

Người đã nhận thay lời nguyền. Ngủ đi. Con còn sống.


HẾT TRUYỆN – "CHIẾC HỘP SƠN SON"

🔸 Một lần đào lên – nghìn năm oán hận.
🔸 Không phải chiếc hộp mang tai họa… mà là tham vọng và sợ hãi của kẻ mở nó ra.

 

Post a Comment

0 Comments