truyện ma cổ xưa: “Chiếc Hộp Sơn Son”.
CHƯƠNG 01 – ĐÊM TRĂNG MÁU
Đêm đó, trời không mưa nhưng sương rơi dày đặc. Cả khu rừng
trúc như chìm trong một tấm màn mờ ảo lạnh lẽo, chỉ có tiếng côn trùng khe khẽ
vang vọng, nghe như những lời thì thầm của người chết chưa siêu thoát.
Ở tận sâu trong rừng, có một ngôi nhà tranh cũ kỹ, tường
vách mục nát, mái rơm đã sập một bên. Nơi này từ lâu đã không ai dám bén mảng
tới. Người trong làng kể rằng, ngày trước, ngôi nhà là nơi ở của một thầy pháp
già. Ông ta chuyên luyện bùa yểm, giam cầm tà vật, và từng thiêu sống một con
quỷ nhi ngay tại nơi này. Từ đó về sau, ban đêm luôn có tiếng khóc trẻ con vang
vọng trong rừng, gió thổi qua trúc nghe như tiếng cười rít lên của thứ gì không
phải người.
Dân làng đồn rằng, dưới nền đất mục nát trong căn nhà ấy, có
chôn một chiếc hộp gỗ sơn son thiếp vàng. Bên trong không biết chứa vật
gì, chỉ biết mỗi người từng đào nó lên đều chết trong hoàn cảnh thê thảm. Người
thì mắt trợn ngược, da xám như tro; kẻ lại bị thiêu sống trong căn phòng khóa
trái dù không có lửa. Sau này, chẳng ai dám tới gần.
Nhưng đêm nay, lại có một bóng người len lén bước vào rừng.
Đó là Lữ Nhân, một gã đàn ông ngoài ba mươi tuổi, áo
quần rách nát, thân thể gầy gò, ánh mắt khắc khổ. Y từng làm phu xe, gánh thuê,
bốc vác… nhưng mấy tháng nay vợ sinh bệnh, con đói khóc đêm ngày, gạo trong nhà
đã hết, nợ nần chồng chất.
Nghe đồn chiếc hộp có thể chứa vàng bạc cổ vật. Cũng có kẻ
bảo, nó là vật "trấn yểm", chỉ cần mang đi bán cho người sưu tầm bùa
chú, cũng đủ sống cả đời. Dù thế nào, y cũng chẳng còn đường lui.
Trăng đêm nay đỏ như máu. Gió rừng rít từng cơn như quỷ khóc
bên tai. Lữ Nhân cầm xẻng, run rẩy đứng trước cửa căn nhà tranh.
Y lặng lẽ bước vào. Dưới chân, sàn đất ẩm mục phát ra tiếng
"rốp rốp" mỗi bước. Trên vách, một vài đạo bùa cũ kỹ đã ngả sang màu
nâu đen, dán nghiêng lệch, từng nét chữ như run rẩy, méo mó.
Ngay giữa căn nhà, có một chỗ đất trũng lạ thường, hình
vuông, hơi lõm xuống như từng có vật gì chôn cất.
Lữ Nhân không chần chừ. Y quỳ xuống, bắt đầu đào.
Mỗi nhát xẻng như găm vào tim. Gió bên ngoài bỗng nổi lên
từng hồi. Trăng đỏ rọi qua khe mái thủng, ánh sáng chiếu đúng nơi Lữ Nhân đang
đào. Cả căn nhà như ngập trong thứ ánh sáng đỏ sậm, hệt như máu.
Sau mười mấy nhát, xẻng chạm vào thứ gì cứng.
Lữ Nhân dừng lại, mồ hôi túa ra như tắm. Y dùng tay moi đất,
từng lớp, từng lớp...
Và rồi, nó hiện ra.
Một chiếc hộp gỗ màu đỏ sẫm, khảm những đường vân mạ
vàng, hình dáng cổ xưa. Trên nắp hộp, một đạo phù lạ mắt được khắc nổi, nét
khắc vẫn còn sắc sảo, dường như được vẽ bằng… móng tay?
Gã đưa tay chạm vào hộp thì bỗng nhiên gió ngừng thổi.
Cả khu rừng chìm vào im lặng chết chóc.
Lữ Nhân hoảng sợ, định bỏ chạy, nhưng... bàn tay không
rút ra được nữa.
Hộp gỗ dính chặt lấy tay y như có một lực vô hình kéo
xuống. Trên bề mặt, phù chú dần dần rạn nứt, một giọt máu từ lòng bàn tay gã
nhỏ xuống đúng vào ký tự trung tâm.
"ẦM!"
Mặt đất rung lên. Trong nháy mắt, một luồng khí đen từ hộp
phụt ra như khói độc, lao thẳng lên trần nhà rồi tản ra khắp rừng. Từ rặng trúc
xa xa, tiếng trẻ con khóc rộ lên, rồi chuyển thành tiếng cười lanh lảnh...
Gã Lữ Nhân ngã ngửa ra sau, mắt trợn trừng, miệng há ra như
muốn thét nhưng không phát nổi thành tiếng. Ngay giữa trán y, một ấn ký máu
hiện ra, tỏa ra ánh sáng âm u.
Chiếc hộp vẫn nằm đó, mở hé ra một khe nhỏ.
Một con mắt đỏ lòm từ trong hộp chậm rãi mở ra…
Nếu bạn muốn, mình sẽ viết tiếp Chương 02 – Vết Ấn Trên
Trán, nơi lời nguyền khởi phát, và những cái chết đầu tiên xảy đến trong
làng…
Ba ngày sau đêm trăng máu, xác của Lữ Nhân được tìm
thấy bên vệ suối, cách căn nhà tranh chừng vài dặm. Gã chết trong tư thế quỳ,
hai tay chắp trước ngực như lạy vật gì đó vô hình. Mắt trợn ngược, miệng há
rộng đến rách cả hai bên mép. Dưới cằm còn dính ít máu khô. Nhưng kỳ dị nhất
là giữa trán, có một dấu ấn đỏ như chu sa, hình tròn, chính giữa là
một ký hiệu quái dị giống như… con mắt đang nhắm lại.
Quan phủ đến khám nghiệm không phát hiện vết thương bên
ngoài. Người thì nói y trúng gió độc, người bảo bị ma rừng bắt hồn, nhưng chẳng
ai dám đến gần thi thể quá lâu. Lũ chó trong làng sủa lên dữ dội mỗi khi xác
y đi ngang, có con còn đái ra quần nằm rạp xuống không dám ngẩng đầu.
Chiều hôm đó, trời bỗng nổi gió. Khi thi thể được hạ thổ,
mặt đất trong nghĩa trang run nhẹ như có gì bên dưới chuyển động. Một tiếng
cười khúc khích vẳng trong gió, khiến cả đám tang im bặt, không ai dám
ngước nhìn.
Người đầu tiên mộng thấy Lữ
Nhân là vợ y – chị Tư Mộc.
Nửa đêm, chị mơ thấy chồng mình về đứng trước giường. Mặt
anh vẫn vậy, gầy gò, xương má hóp lại. Nhưng mắt... trắng dã, không có
tròng đen.
Anh không nói, chỉ nhìn đăm đăm, rồi chìa tay ra, ngón tay
trỏ rỉ máu, viết lên tường ba chữ mờ nhòe: "MỞ NẮP HỘP".
Một người nữa trong làng bắt
đầu phát bệnh – ông già Phúc, thợ gốm già chuyên đúc bát hương.
Ông kể, cách đây mười năm, ông từng nhìn thấy chiếc hộp ấy.
Khi còn trẻ, ông và hai người bạn từng vào ngôi nhà tranh tìm báu vật. Họ đào
thấy hộp gỗ đó, nhưng một người trong nhóm vừa chạm tay thì miệng trào máu
chết ngay tại chỗ. Hai người còn lại sợ hãi bỏ chạy. Riêng ông Phúc, trong
lúc quay đi, nhìn thấy một bóng người nhỏ xíu – như trẻ con – đang bò ra
khỏi khe hộp, miệng rỉ máu, hai mắt đen sì, không có lòng trắng.
Ông kể đến đó thì phát run, mặt tím tái, co giật.
Đêm hôm sau, ông tự treo cổ trong xưởng gốm, tay vẫn
nắm chặt nắm tro rải khắp sàn. Trên nền đất, hiện lên một vòng tròn tro
trắng, chính giữa là vết máu loang hình… bàn tay nhỏ bé của trẻ sơ sinh.
Trong làng bắt đầu lan truyền
câu chuyện về chiếc hộp gỗ và dấu ấn trên trán.
Một bà lão mù, từng là bạn thân của thầy pháp già sống trong
căn nhà tranh năm xưa, tiết lộ:
“Hộp đó không phải để cất giấu vật báu. Nó là đồ trấn yểm,
dùng để giam giữ Oa Linh – một ác quỷ hình nhi từng giết hại mười
ba đứa trẻ trong ba làng lân cận. Khi bắt được nó, phải cắt lưỡi, trói hồn bằng
bùa máu, rồi nhốt trong hộp sơn son, khắc ấn phù Huyết Nhãn – để vĩnh viễn
không đầu thai.”
“Nhưng máu người đào mộ đã nhỏ lên phù, làm vỡ phong ấn.”
Kể từ đó, mỗi đêm trăng, một nhà trong làng đều
nghe tiếng gõ cửa ba tiếng. Ai mở cửa… sáng hôm sau sẽ biến mất, chỉ
để lại một vũng nước đỏ như tiết heo, và… dấu chân trẻ con đầy trên nền
đất.
Người ta bắt đầu treo bùa, rắc tro lên cửa, thắp đèn dầu ba
ngày ba đêm không tắt. Nhưng bùa rách, đèn tắt, mà dấu chân thì vẫn in
rõ ràng mỗi sáng.
Trong rừng trúc, ngôi nhà tranh lại rực sáng vào ban đêm
như có người đốt đèn. Có người đi ngang nói nhìn thấy một đứa trẻ đầu to,
tay dài, mắt đen ngòm, đứng nơi cửa sổ, nhìn thẳng vào họ mà… cười toe
toét.
Chiếc hộp sơn son thiếp vàng giờ đã không còn nằm yên. Nó
đang mở rộng…
Và mỗi đêm, lại có thêm một con mắt từ trong bóng tối
nhìn ra ngoài…
CHƯƠNG 03 – BÓNG NHỎ SAU CỬA
SỔ
Người hàng xóm tên Phượng –
một góa phụ trẻ – là người đầu tiên nhìn thấy...
Khoảng nửa đêm, chị bị thức giấc vì tiếng lạch cạch gõ
cửa sổ. Không phải cửa chính. Mà là cửa sổ bếp, nơi chẳng ai lui
tới. Gió đêm rất lạnh. Nhưng lạ lùng là gió thổi từ trong nhà ra ngoài,
và có mùi nồng tanh như máu cũ.
Còn bà cụ Lục thì không ai
tìm thấy.
Nhưng giữa nền nhà, người ta nhìn thấy vết vẽ bằng máu,
một vòng tròn phủ đầy chữ Hán cổ, chính giữa là hình một đứa trẻ ngồi bó gối,
bị xiềng bởi bốn xích máu kéo từ bốn góc vòng tròn.
Góc vách có treo một bức tranh máu, vẽ bằng tay trần:
Thầy pháp già tên Cổ Khải
được mời đến.
“Quỷ Nhi không đơn thuần là hồn trẻ chết yểu. Nó là hợp thể
của mười ba vong hồn bị hiến tế sai nghi thức. Mỗi lần nó bắt được một người,
là một phần ký ức của nó hồi sinh.”
“Nếu ai đó gọi đúng tên thật của nó… Nó sẽ trở thành thực
thể hoàn toàn. Và khi đó – cả làng này sẽ là tế đàn máu.”
Đêm hôm đó, thầy Cổ Khải dựng
đàn trấn tại rìa rừng trúc.
Ông dùng máu gà đen vẽ Liên Hồn Phù, dùng tóc của
người chết trấn bốn góc, và đọc Chú Cô Hồn Tam Thiên Cấm. Đèn dầu được
đặt trong gương đồng để phản chiếu tà ảnh.
Lúc nửa đêm, ngọn đèn vụt tắt, và một giọng cười
trẻ con vang lên ngay sau lưng ông.
– Ông… có nhớ tên… của con… không?
Cổ Khải quay lại, thấy một bóng nhỏ, đang bò sát đất,
tóc rối che hết mặt. Mỗi lần nó trườn tới, đất cát dưới thân chảy máu.
Tiếng cười vang vọng, rồi… cả cánh rừng trúc im bặt.
Không còn tiếng dế, tiếng gió, tiếng lá.
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy gương đồng bị nứt đôi,
máu gà bốc mùi tanh nồng, còn thầy Cổ Khải thì mất tích. Trong
vòng tròn trấn yểm chỉ còn một vết lõm nhỏ như chỗ ngồi của một đứa trẻ...
CHƯƠNG 04 – ĐÊM KHÓC TRONG
CHĂN
Mưa dai dẳng suốt ba ngày sau khi thầy pháp Cổ Khải biến
mất. Gió rít xuyên rừng trúc như tiếng trẻ khóc. Dân làng đóng kín cửa, không
ai dám ra ngoài sau chạng vạng. Nhưng trong một căn nhà ở cuối làng,
tiếng khóc lại vang lên từ chính trong chăn.
Đứa trẻ gọi tên lạ
Đó là nhà của đôi vợ chồng trẻ – Vạn Hào và vợ là Tuyết Mai.
Họ có một đứa con trai 4 tuổi tên Vạn Lâm, ngoan ngoãn và ít nói.
Đêm ấy, Tuyết Mai đang dỗ con ngủ thì thằng bé quay mặt vào
tường, thì thầm lặp đi lặp lại một cái tên kỳ lạ:
Câu nói đó khiến cô lạnh sống lưng. Từ ngày ông Cổ Khải mất
tích, dân làng râm ran về cái tên thật bị phong ấn trong chiếc hộp.
Người nào gọi đúng tên, quỷ sẽ nhập xác và sống lại.
Tiếng khóc trong chăn
Đêm hôm đó, khoảng ba giờ sáng, Vạn Hào tỉnh giấc vì nghe tiếng
con trai khóc thút thít. Anh bật đèn dầu, bước tới giường con. Nhưng trong
mùng, thằng bé đang ngủ rất yên, không hề khóc.
Anh cúi sát vào thì… tiếng khóc bỗng vọng lên ngay trong
gối!
Anh giật phăng chăn ra – và thấy một con mắt người, còn
nguyên dây thần kinh, đang nằm trơ trọi giữa gối.
Nó lăn một vòng… rồi ngước lên nhìn thẳng vào anh.
Cơn mê và bốn giấc mơ máu
Ngay sáng hôm sau, Vạn Hào ngã bệnh. Anh mê man bất tỉnh,
sốt cao, miệng không ngừng thì thào cái tên:
– Kha Yểm… Kha Yểm… Kha Yểm…
Trong cơn mê, anh thấy mình đứng giữa rừng trúc, ánh trăng
đỏ như máu, và trước mặt là bốn đứa trẻ trần truồng, tóc phủ mặt. Mỗi
đứa ôm một chiếc hộp sơn son nhỏ.
Hào la hét trong mộng, vùng vẫy khỏi tay vợ. Nhưng một
vết máu đã xuất hiện giữa hai mắt anh, giống y như dấu ấn huyết nhãn trong
tài liệu trấn yểm.
Ông lão mù kể chuyện
Giữa đêm, có một ông lão mù chống gậy tìm đến nhà họ
Vạn. Người làng gọi ông là Tiều Lão, người duy nhất còn sống từ thế hệ
từng thấy chiếc hộp được chôn.
Tiều Lão cầm theo một đoạn ngón tay khô, buộc bằng
chỉ đỏ.
– Đây là chốt máu của nghi lễ phong ấn Quỷ Nhi. Nếu
đứa trẻ các người đang gọi đúng tên nó… nó sẽ dùng thân xác đó để trở lại.
Đêm sấm sét – và cái bóng
trên nóc nhà
Tối hôm đó, khi cả nhà họ Vạn đang run rẩy thắp nhang khấn
vái, thì sấm vang lên đột ngột. Trong ánh chớp lóe qua cửa sổ, Tuyết Mai
nhìn thấy một cái bóng nhỏ đang ngồi trên nóc nhà, hai tay ôm đầu gối,
cúi gằm.
Sấm chớp lần nữa – cái bóng ngẩng lên.
“Tên… của con… là Kha Yểm…”
CHƯƠNG 05 – ĐÊM RẰM TRONG
RỪNG TRÚC
Đêm rằm tháng bảy. Trăng treo giữa rừng như một đồng xu máu.
Gia đình Vạn Hào run rẩy dắt tay con trai – bé Vạn Lâm –
tiến vào khu rừng trúc, nơi ngôi nhà tranh hoang tàn nằm im lặng như đã
chết từ nghìn năm trước. Gió thổi làm bạt lên một góc mái, để lộ cái nền
đất lồi lõm, có dấu vết từng bị đào xới.
Trong tay Vạn Hào là ngón tay khô buộc chỉ đỏ, di vật
mà ông Tiều Lão trao lại trước khi mất đêm hôm trước – ông bị siết cổ đến
chết trong phòng, miệng vẫn há, ánh mắt trợn trừng hướng về phía rừng trúc.
1. Nghi lễ nghịch đạo
Dưới ánh nến âm hồn, Tuyết Mai vẽ một vòng trấn chú
quanh con trai mình bằng tro đốt từ da rắn và hạt mã tiền. Ở giữa, Vạn Lâm ngồi
im, đôi mắt đen sâu hoắm không còn chút ngây thơ.
Tiếng gió gào rít. Bỗng nền đất giữa nhà rạn ra, một chiếc
hộp gỗ sơn son thiếp vàng từ từ trồi lên, như có bàn tay nào dưới đất đang
đẩy.
Mặt hộp khắc một chữ cổ bị cào nát: YỂM.
"Ai mở lần thứ hai – máu sẽ thay tro. Hồn sẽ thay xác.
Và oán sẽ hóa hình.”
Chiếc hộp tự động mở ra.
2. Những phần thân thể bị vùi
quên
Từ trong hộp, một ngón tay bé con rỉ máu rơi xuống đất.
Kha Yểm – ác quỷ bị chia xác và phong ấn
bởi bốn vị đạo sĩ nghìn năm trước – giờ đang tái hợp thân thể qua từng đứa
trẻ nó ám nhập.
Đứa con trai của Vạn Hào chỉ là kẻ được chọn để ghép nốt
phần đầu cuối cùng.
3. Lựa chọn của người cha
Khi những phần thân cuối cùng trồi lên, con trai anh quỳ
rạp xuống, miệng cười nhe răng lởm chởm.
– Cha… con đau… giúp con gắn lại đầu đi…!
Giọng thằng bé như vọng từ đáy mồ.
Vạn Hào run rẩy, tay siết chặt ngón tay khô – một mảnh
linh hồn của đạo sĩ cuối cùng từng phong ấn Kha Yểm.
“Muốn phong ấn lần nữa – phải có kẻ tự nguyện làm thân
chứa oán. Không ai đủ tâm can… trừ chính cha mẹ.”
Anh gào lên, ôm con vào lòng, rồi dùng ngón tay buộc chỉ
đỏ đâm xuyên giữa trán mình, máu hòa tro, thét gọi pháp chú nghịch đạo:
– “Hồn con, thân ta! Oán con, mạng ta! Quỷ yểm, trở về trong
ta!”
4. Cái kết – và một ngôi mộ
vô danh
Tiếng quỷ rú vang rền khắp rừng trúc. Gió cuốn nến tắt phụt.
Trăng đỏ vỡ làm đôi.
Sáng hôm sau, dân làng vào rừng chỉ thấy bé Vạn Lâm nằm
ngất trong vòng tro đã cháy đen. Không thấy xác cha mẹ nó. Không còn chiếc
hộp. Không còn máu.
Từ đó, thằng bé sống mà không nhớ gì, chỉ mỗi rằm
tháng bảy, nó lại ôm đầu khóc trong đêm, miệng thì thào:
– Cha… trả đầu cho cha…
Ở góc rừng trúc, người ta dựng lên một mộ đất nhỏ,
không tên, không tuổi. Trên bia có khắc một dòng chữ nguệch ngoạc do đứa trẻ
viết:
“Người đã nhận thay lời nguyền. Ngủ đi. Con còn sống.”
HẾT TRUYỆN – "CHIẾC HỘP
SƠN SON"
0 Comments